Traduzir "range of strong" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "range of strong" de inglês para vietnamita

Traduções de range of strong

"range of strong" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

range bạn các các loại các sản phẩm dịch vụ khác một ngày nhiều
strong mạnh mẽ mọi

Tradução de inglês para vietnamita de range of strong

inglês
vietnamita

EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.

VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.

inglês vietnamita
authentication xác thực
methods phương pháp
applications các ứng dụng
ip ip
rules quy tắc
and các
with với

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Translation of strong – English-Vietnamese dictionary

VI Bản dịch của strong – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of strong from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của strong từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

inglês vietnamita
dictionary từ điển
k k

EN More translations of strong in Vietnamese

VI Thêm bản dịch của strong trong tiếng Việt

inglês vietnamita
more thêm
translations bản dịch
vietnamese tiếng việt
in trong

EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

inglês vietnamita
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN strong | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI strong | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

inglês vietnamita
cambridge cambridge
to trong

EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry

VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán

inglês vietnamita
source nguồn
payments thanh toán
industry công nghiệp

EN Everyone is an important part of a strong and united team

VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất

inglês vietnamita
important quan trọng

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

inglês vietnamita
currency tiền
on trên
science khoa học

EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors

VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine

inglês vietnamita
security an ninh
against chống lại
for các
each mỗi

EN Implement Strong Access Control Measures

VI Thực hiện các biện pháp kiểm soát truy cập mạnh mẽ

inglês vietnamita
access truy cập
control kiểm soát

EN Customers may also use FIPS endpoints to help ensure their use of strong cryptography

VI Khách hàng cũng có thể sử dụng điểm cuối FIPS để đảm bảo rằng mật mã đủ mạnh

inglês vietnamita
use sử dụng
fips fips
customers khách hàng
also cũng

EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;

VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
using sử dụng
interactive tương tác
real thực
best tốt
analysis phân tích
reporting báo cáo

EN With extensive experience, a strong network of broker and research, Yuanta will make a great service for clients.

VI Nhờ vào kinh nghiệm, hệ thống Môi giới lớn cùng với đội ngũ phân tích, Yuanta tự tin sẽ đem lại một dịch vụ tối ưu cho khách hàng.

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
great lớn
and
network hệ thống
clients khách

EN With back up of Yuanta group and strong network of institution, we will do the issuance in the shortest time with best yield

VI Với lợi thế về nguồn tài chính của tập đoàn mẹ cũng như hệ thống khách hàng định chế, Yuanta cam kết phát hành trái phiếu trong thời gian ngắn nhất với chi phí tối ưu

inglês vietnamita
network hệ thống
time thời gian
group đoàn
in trong
with với
and như
the của

EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world

VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
provide cho
service giúp
strategy chiến lược
businesses doanh nghiệp
finance tài chính
and các

EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies

VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, có nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie

inglês vietnamita
skills kỹ năng
help giúp
group nhóm
a đầu
of thường
with với
and các
after khi

EN Graphics are one of the strong points of Car Parking Multiplayer that you can easily recognize right from the first level

VI Đồ họa là một trong những điểm mạnh của Car Parking Multiplayer mà bạn có thể dễ dàng nhận ra ngay từ level đầu tiên

inglês vietnamita
easily dễ dàng
of của
you bạn

EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships

VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
building xây dựng
professional chuyên nghiệp

EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?

VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?

inglês vietnamita
month tháng
once lần
sent gửi
of của

EN Our long and strong relationships with local EPC partners help us (and you) succeed with solar.

VI Mối quan hệ lâu dài và bền chặt của chúng tôi với các đối tác EPC địa phương giúp chúng tôi (và bạn) thành công với năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
long dài
epc epc
help giúp
with với
our chúng tôi
solar mặt trời
you bạn

EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?

VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?

inglês vietnamita
region khu vực
not không
great tuyệt vời
solar mặt trời
has

EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.

VI Nhân viên của chúng tôi và mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.

inglês vietnamita
staff nhân viên
knowledge kiến thức
markets thị trường
help giúp
research nghiên cứu
and thị
us tôi
network mạng
our chúng tôi
with với
of của

EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships

VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp

inglês vietnamita
join tham gia
building xây dựng
professional chuyên nghiệp
you bạn
and

EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).

VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).

inglês vietnamita
group tập đoàn
rapidly nhanh

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry

VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán

inglês vietnamita
source nguồn
payments thanh toán
industry công nghiệp

EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors

VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine

inglês vietnamita
security an ninh
against chống lại
for các
each mỗi

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work

VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao

inglês vietnamita
detail chi tiết
high cao
quality chất lượng
in trong

EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.

VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game

inglês vietnamita
or hoặc
knowledge kiến thức
other khác
production sản xuất
in trong
and các

EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation

VI Có mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra có chất lượng tốt nhất

inglês vietnamita
creation tạo

EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;

VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
using sử dụng
interactive tương tác
real thực
best tốt
analysis phân tích
reporting báo cáo

VI Lá chắn vững chắc trước mọi rủi ro

inglês vietnamita
all mọi
risks rủi ro

EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.

VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
ppc ppc
month tháng
over vào
year năm

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN strong project relaxing on very important support, keep an eye

VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend

inglês vietnamita
support giúp
an thể

EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside

VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm

inglês vietnamita
in trong
time năm
its của

Mostrando 50 de 50 traduções