EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Translation of strong – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của strong – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of strong from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của strong từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of strong in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của strong trong tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN strong | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI strong | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Everyone is an important part of a strong and united team
VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
on | trên |
science | khoa học |
EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors
VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
against | chống lại |
for | các |
each | mỗi |
EN Implement Strong Access Control Measures
VI Thực hiện các biện pháp kiểm soát truy cập mạnh mẽ
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN Customers may also use FIPS endpoints to help ensure their use of strong cryptography
VI Khách hàng cũng có thể sử dụng điểm cuối FIPS để đảm bảo rằng mật mã đủ mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
fips | fips |
customers | khách hàng |
also | cũng |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN With extensive experience, a strong network of broker and research, Yuanta will make a great service for clients.
VI Nhờ vào kinh nghiệm, hệ thống Môi giới lớn cùng với đội ngũ phân tích, Yuanta tự tin sẽ đem lại một dịch vụ tối ưu cho khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
great | lớn |
and | và |
network | hệ thống |
clients | khách |
EN With back up of Yuanta group and strong network of institution, we will do the issuance in the shortest time with best yield
VI Với lợi thế về nguồn tài chính của tập đoàn mẹ cũng như hệ thống khách hàng định chế, Yuanta cam kết phát hành trái phiếu trong thời gian ngắn nhất với chi phí tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
network | hệ thống |
time | thời gian |
group | đoàn |
in | trong |
with | với |
and | như |
the | của |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN Moreover, your goat after unlocking is still very strong, has many veteran fighting skills and extraordinary strength, which will help a lot when coping many times with a group of zombies
VI Chưa kể các chú dê mới sau khi mở khóa còn mạnh mẽ, có nhiều kỹ năng chiến đấu kỳ cựu và sức mạnh phi thường, sẽ giúp bạn đương đầu nhiều khi với cả nhóm zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
help | giúp |
group | nhóm |
a | đầu |
of | thường |
with | với |
and | các |
after | khi |
EN Graphics are one of the strong points of Car Parking Multiplayer that you can easily recognize right from the first level
VI Đồ họa là một trong những điểm mạnh của Car Parking Multiplayer mà bạn có thể dễ dàng nhận ra ngay từ level đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
you | bạn |
EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships
VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN Our long and strong relationships with local EPC partners help us (and you) succeed with solar.
VI Mối quan hệ lâu dài và bền chặt của chúng tôi với các đối tác EPC địa phương giúp chúng tôi (và bạn) thành công với năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
epc | epc |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
you | bạn |
EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?
VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?
inglês | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
not | không |
great | tuyệt vời |
solar | mặt trời |
has | và |
EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.
VI Nhân viên của chúng tôi và mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
knowledge | kiến thức |
markets | thị trường |
help | giúp |
research | nghiên cứu |
and | thị |
us | tôi |
network | mạng |
our | chúng tôi |
with | với |
of | của |
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).
VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
rapidly | nhanh |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN Dash is an open source peer-to-peer cryptocurrency with a strong focus on the payments industry
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
payments | thanh toán |
industry | công nghiệp |
EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors
VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
against | chống lại |
for | các |
each | mỗi |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work
VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
high | cao |
quality | chất lượng |
in | trong |
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation
VI Có mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra có chất lượng tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Strong shield against all risks
VI Lá chắn vững chắc trước mọi rủi ro
inglês | vietnamita |
---|---|
all | mọi |
risks | rủi ro |
EN Identify domains with a strong organic presence or a heavy reliance on PPC, along with month over month/year over year trends.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
ppc | ppc |
month | tháng |
over | vào |
year | năm |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN strong project relaxing on very important support, keep an eye
VI Có thể DYDX đi theo hướng này, mọi người góp ý giúp mình, mình mới tập tành vẽ trend
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
an | thể |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
Mostrando 50 de 50 traduções