EN We've got a strong relationship with Formula 1, it's been built up over a quarter of a century of trust.
EN We've got a strong relationship with Formula 1, it's been built up over a quarter of a century of trust.
VI Chúng tôi có mối quan hệ bền chặt với Công thức 1, nó đã được xây dựng trong hơn một phần tư thế kỷ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
over | hơn |
EN File Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, if you paid wages subject to employment taxes with the IRS for each quarter by the last day of the month that follows the end of the quarter
VI Nộp Mẫu 941, Tờ khai thuế Liên bang hàng quý của Chủ lao động (tiếng Anh), nếu bạn đã trả lương chịu thuế việc làm với IRS cho mỗi quý trước ngày cuối cùng của tháng sau khi kết thúc quý
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
employment | việc làm |
last | cuối cùng |
day | ngày |
month | tháng |
you | bạn |
of | của |
each | mỗi |
EN If your FUTA tax liability is $500 or less in a quarter, then carry it over to the next quarter
VI Nếu nợ FUTA của bạn là $500 trở xuống trong một quý, thì hãy chuyển nó sang quý tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
your | bạn |
next | tiếp theo |
over | của |
EN If your FUTA tax liability is $500 or less in a quarter, carry it forward to the next quarter
VI Nếu nợ thuế FUTA của quý vị là $500 trở xuống trong một quý thì quý vị được chuyển sang quý tiếp theo
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
inglês | vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN Just opposite stands a spectacular reproduction of the Veliero bookcase by 20th century Italian architect Franco Albini.
VI Ngay phía đối diện là phiên bản tuyệt đẹp của kệ sách Veliero do kiến trúc sư người Ý lừng danh thế kỷ 20 Franco Albini thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN For over a century, Hotel Metropole Hanoi has welcomed distinguished guests and dignitaries
VI La Veranda là không gian hội thảo và triển lãm đẳng cấp với nhiều lựa chọn sắp đặt phong phú, kết hợp với dịch vụ tỉ mỉ đến từng chi tiết và thái độ phục vụ chuyên nghiệp
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN For over a century, Hotel Metropole Hanoi has welcomed distinguished guests and dignitaries
VI La Veranda là không gian hội thảo và triển lãm đẳng cấp với nhiều lựa chọn sắp đặt phong phú, kết hợp với dịch vụ tỉ mỉ đến từng chi tiết và thái độ phục vụ chuyên nghiệp
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN First Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Quý 1 kết quả tài chính quý đầu tiên cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Third Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
VI Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Announcement of financial results for Third Quarter fiscal year ending March 2021
VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
of | vào |
EN Second Quarter fiscal year ending March 2021 (telephone conference held)
VI Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 (tổ chức hội nghị qua điện thoại)
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Announcement of financial results for Second Quarter fiscal year ending March 2021
VI Công bố kết quả tài chính Quý 2 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
of | vào |
EN First Quarter 2021 Earnings Presentation (Telephone Conference)
VI Thuyết trình về thu nhập Quý 1 năm 2021 (Hội nghị qua điện thoại)
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội ? Metropole Hanoi
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market ?
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole ?
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Sales Strategies, Initiatives, & Templates to Plan Your Quarter
VI Chiến lược bán hàng, sáng kiến và mẫu để lập kế hoạch cho quý của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
templates | mẫu |
plan | kế hoạch |
your | của bạn |
sales | bán hàng |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Payment term: By month ? quarter
VI Thời hạn thanh toán: Theo tháng – quý
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
month | tháng |
EN Payment term: By month ? quarter.
VI Thời hạn thanh toán: Theo tháng – quý
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
month | tháng |
EN Payment term: By month – quarter.
VI Thời hạn thanh toán: Theo tháng – quý
EN Financial Results for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Supplementary material for Third Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 3 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN Financial Results Briefing for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 (Telephone Conference Held)
VI Tóm tắt kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (Tổ chức Hội nghị qua điện thoại)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Announcement of financial results for Third Quarter of the fiscal year ending March 2022
VI Công bố kết quả tài chính Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
the | của |
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
more | nhiều |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội ? Metropole Hanoi
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market ?
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole ?
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Established in 1993, VPBank is currently one of the largest private banks in Vietnam, with total assets of more than VND 479 trillion as of the end of quarter III-2021
VI Được thành lập từ năm 1993, VPBank hiện là một trong những ngân hàng tư nhân lớn nhất Việt Nam, với tổng tài sản hơn 479 nghìn tỷ đồng tính đến cuối quý III/2021
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
in | trong |
assets | tài sản |
more | hơn |
EN explain how to reflect the reduced liabilities for the quarter related to the deposit schedule.
VI giải thích phương thức thể hiện các khoản nợ đã được giảm trong quý liên quan đến tiến độ ký gửi.
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.
VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.
inglês | vietnamita |
---|---|
its | của |
form | mẫu |
federal | liên bang |
received | nhận |
EN Financial Results for the Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023 [JGAAP] (Consolidated)
VI Tóm tắt Báo cáo kết quả tài chính cho Quý II của Năm Tài chính Kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023 [JGAAP] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
year | năm |
EN Supplementary Materials for Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 31, 2023
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào ngày 31 tháng 3 năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
ending | kết thúc |
march | tháng |
year | năm |
Mostrando 50 de 50 traduções