EN If you file the Form 4868 electronically, be sure to have a copy of your prior year's return; you'll be asked to provide your prior year's adjusted gross income (AGI) amount for verification purposes
EN If you file the Form 4868 electronically, be sure to have a copy of your prior year's return; you'll be asked to provide your prior year's adjusted gross income (AGI) amount for verification purposes
VI Nếu quý vị nộp Mẫu 4868 bằng điện tử, nhớ chuẩn bị một bản sao của tờ khai thuế năm trước; quý vị sẽ phải cung cấp tổng thu nhập được điều chỉnh (AGI) của năm trước để kiểm chứng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
have | phải |
copy | bản sao |
of | của |
prior | trước |
years | năm |
provide | cung cấp |
income | thu nhập |
EN Can an employer require COVID-19 vaccination for all employees entering a workplace?
VI Chủ sử dụng lao động có thể yêu cầu tất cả nhân viên phải tiêm vắc-xin COVID-19 mới được vào nơi làm việc không?
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
require | yêu cầu |
employees | nhân viên |
workplace | nơi làm việc |
EN We start the new year with a real bang: We are expanding to Panama! Just a few months after entering the Chilean?
VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
start | bắt đầu |
new | mới |
year | năm |
real | thực |
few | vài |
after | với |
EN You earm this bonus by entering the bonus code you have received into step 1 of the investment process
VI Bạn kiếm được phần thưởng này bằng cách nhập mã tiền thưởng bạn đã nhận được vào bước 1 của quy trình đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
process | quy trình |
received | nhận được |
of the | phần |
this | này |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN Scout out the market situation before entering a new niche and find your place among the top players
VI Tìm hiểu tình hình thị trường trước khi tham giá một thị trường ngách mới và xác định vị trí của bạn giữa những đối thủ cạnh tranh hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
before | trước |
new | mới |
top | hàng đầu |
and | của |
your | bạn |
EN When you prevent fraud from even entering your ecosystem, you’ll be able to:
VI Khi hệ sinh thái được bảo vệ khỏi gian lận quảng cáo, bạn sẽ có thể:
inglês | vietnamita |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
be | được |
when | khi |
you | bạn |
EN In entering into this Agreement, neither you nor Zoom has relied upon any statement, representation, warranty, or agreement of the other party except to the extent expressly contained in this Agreement.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
of | của |
EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.
VI Nếu không có tên miền, chúng ta chỉ có thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
access | truy cập |
ip | ip |
without | không |
is | này |
to | của |
them | chúng |
more | rất |
EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.
VI Nếu không có tên miền, chúng ta chỉ có thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
access | truy cập |
ip | ip |
without | không |
is | này |
to | của |
them | chúng |
more | rất |
EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.
VI Nếu không có tên miền, chúng ta chỉ có thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
access | truy cập |
ip | ip |
without | không |
is | này |
to | của |
them | chúng |
more | rất |
EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.
VI Nếu không có tên miền, chúng ta chỉ có thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
access | truy cập |
ip | ip |
without | không |
is | này |
to | của |
them | chúng |
more | rất |
EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.
VI Nếu không có tên miền, chúng ta chỉ có thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
access | truy cập |
ip | ip |
without | không |
is | này |
to | của |
them | chúng |
more | rất |
EN Without assigned website names, we would only be able to access them by entering their IP address, which is more difficult to remember.
VI Nếu không có tên miền, chúng ta chỉ có thể truy cập trang web bằng cách nhập địa chỉ IP của nó, mà địa chỉ này thì rất khó nhớ.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
access | truy cập |
ip | ip |
without | không |
is | này |
to | của |
them | chúng |
more | rất |
EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.
VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
the | khi |
for | cho |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN more ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN If the customer has obtained prior consent
VI Nếu khách hàng đã có được sự đồng ý trước
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
prior | trước |
has | được |
customer | khách hàng |
EN Guests under 18 will be required to show either a dual vaccination record or proof of a negative Covid rapid test, taken a maximum of 48 hours and a minimum of 8 hours prior to arrival
VI Đối với khách dưới 18 tuổi được yêu cầu chứng nhận tiêm chủng vắc xin hoặc kết quả xét nghiệm nhanh âm tính trong vòng 8 đến 48 giờ trước khi nhận phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
required | yêu cầu |
rapid | nhanh |
test | xét nghiệm |
hours | giờ |
or | hoặc |
be | được |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN Qtum addresses the inefficiencies of prior generations of proof-of-work blockchains through the adoption of a proof-of-stake consensus model.
VI Qtum giải quyết sự thiếu hiệu quả của các thế hệ blockchain trước đây thông qua việc áp dụng mô hình đồng thuận bằng bằng chứng cổ phần.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
the | giải |
of | của |
through | thông qua |
EN This allows you to build and test the updated images and runtimes, prior to deploying the image to production.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
test | kiểm tra |
updated | cập nhật |
prior | trước |
deploying | triển khai |
production | sản xuất |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | và |
EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.
VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
increase | tăng |
in | trong |
tests | xét nghiệm |
day | ngày |
the | của |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,219, a decrease of 38 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,219, a decrease of 38 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Prior to the software development bootcamp, I was driving Grab part-time
VI Trước khi tham gia chương trình huấn luyện Phát triển phần mềm, tôi là một Đối tác tài xế Grab bán thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
prior | trước |
software | phần mềm |
development | phát triển |
EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.
VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | phòng |
floor | tầng |
to | đến |
EN A 100% cancellation charge will be incurred for any treatments not cancelled at least 6 hours prior to the scheduled appointment time.
VI Nếu quý khách không yêu cầu hủy dịch vụ trước ít nhất sáu giờ đồng hồ, quý khách sẽ phải chi trả 100% phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | phải |
charge | phí |
hours | giờ |
the | không |
a | trả |
to | dịch |
EN This allows you to build and test the updated images and runtimes, prior to deploying the image to production.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
test | kiểm tra |
updated | cập nhật |
prior | trước |
deploying | triển khai |
production | sản xuất |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | và |
EN Health information that is to be stored, used, or disclosed outside of Alberta may be subject to certain obligations under HIA prior to such storage, use or disclosure outside of Alberta
VI Thông tin y tế sẽ được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta có thể phải tuân theo một số nghĩa vụ theo HIA trước khi được lưu trữ, sử dụng hoặc tiết lộ bên ngoài Alberta
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
may | phải |
under | theo |
prior | trước |
use | sử dụng |
EN EDION Group will not provide or disclose your personal information to third parties unless you have given your prior consent.
VI EDION Group sẽ không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ khi bạn đã đồng ý trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
prior | trước |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN If the customer has obtained prior consent
VI Nếu khách hàng đã có được sự đồng ý trước
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
prior | trước |
has | được |
customer | khách hàng |
EN The creation of hyperlinks to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, requires the prior written consent of the hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi.
VI Việc tạo các siêu liên kết đến www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, đòi hỏi phải có sự đồng ý trước bằng văn bản của khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
inglês | vietnamita |
---|---|
creation | tạo |
of | của |
prior | trước |
hotel | khách sạn |
EN If you need information from a prior year tax return, use Get Transcript to request a return or account transcript.
VI Nếu quý vị cần thêm thông tin về khai thuế năm trước thì sử dụng Lấy Bản Ghi để yêu cầu bản ghi khai thuế hoặc bản ghi trương mục.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
use | sử dụng |
get | lấy |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
if | nếu |
need | cần |
or | hoặc |
to | thêm |
year | năm |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the Families First Coronavirus Response Act for Leave Prior to April 1, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Ứng Phó với Vi-rút Corona Ưu Tiên Cho Gia Đình cho Kỳ Nghỉ trước ngày 1 tháng 4 năm 2021 (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
tax | thuế |
under | theo |
the | anh |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday.
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN The number of hospitalizations due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 3,988, a decrease of 42 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 3,988, a decrease of 42 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed COVID-19 cases in California reached a total of 457, a decrease of 27 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận tại California là 457, a decrease of 27 so với tổng số của ngày trước đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
EN fewer patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} decrease)
VI ít bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (giảm {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
decrease | giảm |
prior | với |
day | ngày |
EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)
VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
prior | với |
day | ngày |
more | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções