EN Golfers need not swap tea-time for tee-off as the onboard champagne picnic comes with.
EN Golfers need not swap tea-time for tee-off as the onboard champagne picnic comes with.
VI Người chơi golf không cần mất nhiều thời gian dừng chơi giữa chừng để dùng trà hay các thức uống khác vì đã được phục vụ chu đáo với tiệc dã ngoại đi kèm.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
the | không |
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Bikes for sale - Bicycles for Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Đạp Cho Bé, Xe Đạp Trẻ Em Bền Đẹp, Chất Lượng | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Costume for sale - Kids Dress Up best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Đồ Hóa Trang Đa Dạng Mẫu, Đẹp, Giá Ưu Đãi | Lazada.Vn
EN Kids Bikes for sale - Bicycles for Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Đạp Cho Bé, Xe Đạp Trẻ Em Bền Đẹp, Chất Lượng | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
EN Software for document conversion, printing and printer...
VI Phần mềm chuyển đổi tài liệu, in ấn và máy in...
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
document | tài liệu |
conversion | chuyển đổi |
and | đổi |
EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing
VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay
EN Pfizer’s COVID-19 vaccine is authorized by the FDA for kids aged 12 and up
VI Vắc-xin COVID-19 Pfizer được Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm (Food and Drug Administration, FDA) cho phép tiêm cho trẻ từ 12 tuổi trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
more | nhiều |
EN Both Pfizer and Moderna have ongoing clinical trials in kids younger than 12
VI Cả Pfizer và Moderna đều đang tiến hành các thử nghiệm lâm sàng ở những trẻ dưới 12 tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | dưới |
and | các |
have | những |
EN COVID-19 vaccination now available for kids 5 and up
VI Hiện đã có vắc-xin COVID-19 cho trẻ từ 5 tuổi trở lên
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
up | lên |
EN Is a home office pro with two kids
VI Là một văn phòng chuyên nghiệp tại nhà với hai đứa trẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
pro | với |
office | văn phòng |
EN AEON MALL Binh Duong Canary – Ideal mall to go shopping and entertain for your family!Discount for Fashion. Entertain for Moms and Kids. Voucher for Food & Drink.
VI AEON MALL Bình Dương Canary - Nơi Mua Sắm và Vui Chơi lý tưởng cho gia đình bạn!Giảm Giá Thời Trang. Vui chơi cho Mẹ và Bé. Ưu Đãi Voucher Ăn Uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
shopping | mua |
your | bạn |
EN MOONLIGHT OF MERCY – The Art Contest for Ciputra Hanoi kids on the theme of Mid-Autumn Festival is officially launched from September 12, 2021 to September 18, 2021
VI Sáng 23/11, tại Nhà hát Lớn Hà Nội, Tổng Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị (UDIC) đã tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm thành lập và vinh dự đón nhận Huân chương Độc lập hạng Nhất
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
inglês | vietnamita |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to...
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu...
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Let's join COLUMBIA ASIA KIDS CLUB 2019 with Ms.Zoey at Columbia Asia Hospital - Binh Duong to enjoy a meaningful summer!
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương sẽ tổ chức ngày HIẾN MÁU TÌNH NGUYÊN với mục đích “Kết nối yêu thương. Sẻ chia sự sống” nhằm lan tỏa tình người ấm...
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits.
VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN Girls Stopwatch for sale - Stopwatch For Kids best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồng Hồ Cho Bé Gái Thời Trang, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
well | làm |
receive | được |
full | đầy |
their | là |
EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
regular | thường xuyên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
for | cho |
EN Bring your kids for regular dental care.
VI Đưa trẻ đi khám răng định kỳ.
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN Bring your kids to one of the locations below for pediatric care.
VI Đưa con bạn đến một trong những địa điểm dưới đây để được chăm sóc nhi khoa.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
below | dưới |
EN What I truly love about Jordan Valley is that they care about our kids and what they need to be successful students
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
they | họ |
our | chúng tôi |
to | đến |
and | cái |
EN Continue your relationship with Jordan Valley and bring your child in to see our JV-4-Kids team.
VI Tiếp tục mối quan hệ của bạn với Jordan Valley và đưa con bạn đến gặp đội JV-4-Kids của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Kids and teens can see a Jordan Valley provider at school and receive referrals to our services
VI Trẻ em và thanh thiếu niên có thể gặp nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley ở trường và được giới thiệu đến các dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
a | chúng |
EN Get your kids and yourself vaccinated and boosted. It’s our best tool to end the pandemic. Vaccination is safe, effective, and free.
VI Hãy tiêm vắc-xin và tiêm mũi nhắc lại cho quý vị và con quý vị. Đây là công cụ tốt nhất để chấm dứt đại dịch này. Tiêm vắc-xin an toàn, hiệu quả và miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
the | này |
EN Conrad Wolfram: Teaching kids real math with computers | TED Talk
VI Conrad Wolfram: Conrad Wolfram: Dùng máy tính để dạy trẻ "toán học thực tiễn" | TED Talk
EN Teaching kids real math with computers
VI Conrad Wolfram: Dùng máy tính để dạy trẻ "toán học thực tiễn"
EN He presents his radical idea: teaching kids math through computer programming.
VI Ông ta giới thiêu một ý tưởng táo bạo: dạy trẻ em toán bằng lập trình máy tính.
Mostrando 33 de 33 traduções