EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
EN Upon terminating your viewing of these materials or upon the termination of this license, you must destroy any downloaded materials in your possession whether in electronic or printed format.
VI Khi chấm dứt việc xem các tài liệu này hoặc khi chấm dứt giấy phép này, bạn phải tiêu huỷ bất kỳ tài liệu đã tải xuống nào trong tài liệu của bạn dù dưới dạng điện tử hoặc in.
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
downloaded | tải xuống |
electronic | điện |
or | hoặc |
your | của bạn |
in | trong |
must | phải |
you | bạn |
this | này |
EN Instructions for creating lethal weapons, such as bombs or grenades, including 3D printed weapons
VI Hướng dẫn tạo vũ khí gây chết người, như bom hoặc lựu đạn, bao gồm cả vũ khí in 3D
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
creating | tạo |
including | bao gồm |
or | hoặc |
as | như |
EN Thousands of businesses use Gelato’s software and APIs to produce and deliver custom printed products anywhere in the world.
VI Hàng nghìn doanh nghiệp sử dụng phần mềm và API của Gelato để sản xuất và phân phối các sản phẩm in theo yêu cầu ở bất kỳ đâu trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
apis | api |
world | thế giới |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan
VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
get | được |
with | cho |
month | tháng |
you | bạn |
or | hoặc |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN Why in android version 10 only white screen oh man pls help
VI Android 11 hông chơi được , buồn luôn buồn luônnnnnn.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Integrate Unlimint’s acquiring solutions and offer your customers white-label services
VI Hãy tích hợp các giải pháp mua lại của Unlimint và mang đến cho khách hàng của bạn các dịch vụ nhãn trắng
inglês | vietnamita |
---|---|
integrate | tích hợp |
offer | cho |
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
EN White-label solutions for your clients
VI Các giải pháp nhãn trắng cho khách hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
for | cho |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
EN You can choose to launch your white-label cards with Visa, Mastercard, or UnionPay, set them up as prepaid or debit, and select physical or virtual options.
VI Bạn có thể chọn phát hành thẻ nhãn trắng của mình với Visa, Mastercard hoặc UnionPay, thiết lập chúng dưới dạng thẻ trả trước hoặc ghi nợ, và chọn làm thẻ vật lý hoặc thẻ ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
set | thiết lập |
cards | thẻ |
white | trắng |
you | bạn |
with | với |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.
VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
videos | video |
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
and | của |
more | hơn |
EN Download Cloudflare White Papers about various industry topics.
VI Tải xuống Cloudflare White Papers về các chủ đề ngành khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
various | khác nhau |
EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.
VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
high | cao |
and | các |
EN Every corner is a compelling photo opportunity, especially in the gleaming historic wing and all-white inner courtyard,” the Forbes Travel Guide noted in its inspector’s highlights.
VI Ở bất kỳ vị trí nào trong khách sạn, du khách cũng có thể chụp được những tấm hình đẹp, lưu giữ những khoảnh khắc về một kỳ nghỉ đáng nhớ.’’
EN Each of our 41 stylish bungalows are made from local white granite carved out from the Hoang Lien Mountains by one of Vietnam?s best stone-cutter team from Ninh Binh
VI Toàn bộ 41 bungalow của chúng tôi đều được làm từ đá granite trắng, lấy từ núi Hoàng Liên và được cắt bởi bàn tay của những người thợ khéo tay nhất Ninh Bình
inglês | vietnamita |
---|---|
made | làm |
white | trắng |
best | những |
of | của |
our | chúng tôi |
EN "White Logistics" Promotion Campaign
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng"
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN That's why we've gathered all the bonds of the North and South Americas in one place: from the Great White North to the blissful Zihuatanejo
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tập hợp tất cả các mối quan hệ của Bắc và Nam Mỹ ở một nơi: từ Great White North đến Zihuatanejo hạnh phúc
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
of | của |
why | tại sao |
all | tất cả các |
EN Support for white supremacy, limiting women’s rights and other discriminatory ideas
VI Cổ súy sự thượng đẳng của người da trắng, hạn chế quyền của phụ nữ và các ý tưởng phân biệt đối xử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
rights | quyền |
other | khác |
EN Cover part of the PDF page with a white rectangle so the contents is no longer visible.
VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
of | của |
page | trang |
white | trắng |
no | không |
EN When it comes to the Innocent archetype, this was accurately portrayed by Snow White in the well-known Disney story.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Innocent, điều này đã được miêu tả chính xác bởi Bạch Tuyết trong câu chuyện nổi tiếng của Disney.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
story | câu chuyện |
it | nó |
was | được |
in | trong |
this | này |
EN API to toggle on/off an announcement
VI API để bật/tắt thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
api | api |
off | tắt |
EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.
VI Tắt nguồn AC và điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.
VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy và giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
off | tắt |
and | các |
Mostrando 50 de 50 traduções