EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
"print run" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
where | giới |
the | trường |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Learn Learn New Words Help In Print
VI Học tập Học tập Từ mới Trợ giúp Trong in ấn
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
new | mới |
in | trong |
help | giúp |
EN If you’ve lost your paper card, print out your digital record
VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
card | thẻ |
your | của |
EN Please download the PDF data and print it out
VI Vui lòng tải xuống dữ liệu PDF và in ra
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
data | dữ liệu |
out | ra |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Please download the PDF data and print it out
VI Vui lòng tải xuống dữ liệu PDF và in ra
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
data | dữ liệu |
out | ra |
EN Download or print your resume PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Download or print your CV PDF for free. Share it online with links.
VI Bạn có thể tải bản CV của mình bất kỳ lúc nào — in, chia sẻ hoặc gửi đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Fiscal Year Ending March 2022 Integrated Report Single Page (Recommended to print)
VI Năm tài chính Kết thúc tháng 3 năm 2022 Trang đơn Báo cáo Tích hợp (Khuyến nghị in)
inglês | vietnamita |
---|---|
ending | kết thúc |
march | tháng |
integrated | tích hợp |
report | báo cáo |
page | trang |
EN All copyright, trademark and other proprietary rights notices presented on Our Website must appear on all copies you print
VI Tất cả các thông báo bản quyền, nhãn hiệu và các quyền sở hữu khác được trình bày trên Website của chúng tôi phải xuất hiện trên tất cả các bản mà bạn in ra
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
rights | quyền |
on | trên |
website | website |
must | phải |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
you | bạn |
EN Switching your print on demand supplier? Get in touch with us here
VI Chuyển đổi doanh nghiệp in theo yêu cầu của bạn? Liên hệ với chúng tôi tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
us | tôi |
here | đây |
with | với |
EN #1 most trusted global print on demand platform
VI Nền tảng POD đáng tin cậy nhất toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
global | toàn cầu |
platform | nền tảng |
EN Print on demand for your ecommerce business
VI In theo yêu cầu cho doanh nghiệp thương mại điện tử của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
for | cho |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN We work relentlessly to help you scale your business and get the most out of our print on demand platform. Reach our customer success team anywhere, anytime.
VI Chúng tôi làm việc không ngừng để giúp bạn mở rộng quy mô kinh doanh và tận dụng tối đa nền tảng này. Hãy liên hệ với đội ngũ vì sự thành công của khách hàng của chúng tôi mọi lúc, mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
platform | nền tảng |
of | của |
we | chúng tôi |
work | làm |
your | bạn |
customer | khách |
EN You may also review and print them out here.
VI Bạn cũng có thể xem xét và in chúng ra ở đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
out | ra |
review | xem |
also | cũng |
you | bạn |
here | đây |
EN When you arrive at our office, you will be asked to fill out paperwork. You can print and complete this paperwork in advance or you may fill it out when you arrive.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
or | hoặc |
this | này |
and | và |
our | chúng tôi |
when | khi |
office | văn phòng |
be | được |
EN Step 1: Download and print the coloring sheet corresponding to your child’s age group.
VI Bước 1: Tải xuống và in bảng màu tương ứng với nhóm tuổi của con bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
download | tải xuống |
age | tuổi |
group | nhóm |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
EN Download and print it to start the conversation.
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
ppc | ppc |
ads | quảng cáo |
run | chạy |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN These 27 SRs represent the community in order to run the network
VI 27 SR này đại diện cho cộng đồng để chạy mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
these | này |
run | chạy |
network | mạng |
EN The TRX network is run by 27 Super Representatives (SR)
VI Mạng TRX được điều hành bởi 27 Siêu đại diện (SR)
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
the | điều |
is | được |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
to | đầu |
and | của |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
protocol | giao thức |
increased | tăng |
cpu | cpu |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
run | chạy |
and | của |
EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.
VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
network | mạng |
allows | cho phép |
run | chạy |
highly | cao |
protocol | giao thức |
EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.
VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
run | chạy |
or | hoặc |
the | không |
EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
VI Gần đây có một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
business | doanh nghiệp |
me | tôi |
and | với |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Here is my token of, like, come along, I’ll run with you.
VI Đây là dấu hiệu của tôi, kiểu như, đến đây nào, tôi sẽ chạy cùng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
like | như |
run | chạy |
of | của |
you | bạn |
here | đây |
EN It’s more efficient in the long run
VI Cách làm này sẽ hiệu quả về lâu dài
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
long | dài |
its | là |
EN Replacing older equipment is more efficient in the long run
VI Thay thế thiết bị đã cũ là cách làm hiệu quả về lâu dài
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
long | dài |
EN What’s surprising about sustainable energy is that it’s cheaper in the long run
VI Điều thú vị về năng lượng bền vững là nó rẻ hơn về lâu dài
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
energy | năng lượng |
long | dài |
the | hơn |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN At the core of serverless computing is AWS Lambda, which lets you run your code without provisioning or managing servers.
VI Cốt lõi của điện toán serverless là AWS Lambda, cho phép bạn chạy mã mà không cần cung cấp hay quản lý máy chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provisioning | cung cấp |
at | hay |
run | chạy |
core | cốt |
lets | cho phép |
you | bạn |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
on | trên |
run | chạy |
EN It allows you to use the docker run or docker-compose up command to locally test your lambda application.
VI Thành phần này cho phép bạn sử dụng lệnh docker run hoặc docker-compose up để kiểm thử cục bộ ứng dụng lambda của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN Q: How does the Runtime Interface Emulator (RIE) help me run my Lambda compatible image on additional compute services?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
compatible | tương thích |
additional | bổ sung |
how | như |
help | giúp |
on | trên |
run | chạy |
EN This simplifies the changes required to run their container image on additional compute services
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
image | hình ảnh |
additional | bổ sung |
on | trên |
run | chạy |
their | các |
required | cần thiết |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN Q: How do I configure my functions to run on Graviton2 processors?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cấu hình các hàm để chạy trên bộ xử lý Graviton2?
inglês | vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
functions | hàm |
on | trên |
run | chạy |
Mostrando 50 de 50 traduções