EN The main and obvious difference is the cost. Although being a free service it does come with certain limitations.
EN The main and obvious difference is the cost. Although being a free service it does come with certain limitations.
VI Điểm khác biệt rõ ràng nhất là chi phí. Mặc dù miễn phí thường đi kèm với giới hạn nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
cost | phí |
with | với |
EN "Algolia is growing pretty fast
VI “Algolia đang phát triển khá nhanh
inglês | vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
fast | nhanh |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN A free online converter to convert video files to the Nintendo DS DPG format. High quality and pretty fast.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file video sang định dạng Nintendo DS DPG. Chất lượng cao và khá nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
converter | chuyển đổi |
and | các |
to | đổi |
EN Convert videos to the Matroska MKV format with this free online video converter. Provides high quality and pretty fast.
VI Chuyển đổi file video sang định dạng Matroska MKV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi với chất lượng cao và khá nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
video | video |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
inglês | vietnamita |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN If you are looking for an app for your children at home, Peacock TV is also a pretty good choice
VI Nếu bạn đang định tìm một ứng dụng xem TV cho bé ở nhà thì Peacock TV cũng là một lựa chọn khá hay
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
tv | tv |
also | cũng |
your | bạn |
choice | chọn |
EN A free online converter to convert video files to the Nintendo DS DPG format. High quality and pretty fast.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file video sang định dạng Nintendo DS DPG. Chất lượng cao và khá nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
converter | chuyển đổi |
and | các |
to | đổi |
EN Convert videos to the Matroska MKV format with this free online video converter. Provides high quality and pretty fast.
VI Chuyển đổi file video sang định dạng Matroska MKV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi với chất lượng cao và khá nhanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
video | video |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
inglês | vietnamita |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."
VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
really | thực |
quickly | nhanh |
if | nếu |
to | đến |
Mostrando 32 de 32 traduções