Traduzir "pools geothermal" para vietnamita

Mostrando 16 de 16 traduções da frase "pools geothermal" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de pools geothermal

inglês
vietnamita

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

inglês vietnamita
increase tăng
help giúp
of của
your bạn

EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB

VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB

inglês vietnamita
btcb btcb
decentralized phi tập trung
lending cho vay
more thêm

EN Swap your BNB to CAKE, Go to Pools, and Stake It to Earn More CAKE

VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE

inglês vietnamita
bnb bnb
your của bạn
to đầu
and của
more thêm

EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.

VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.

inglês vietnamita
assets tài sản
tokens mã thông báo
paid thanh toán
in trong
out các

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

inglês vietnamita
way cách
providing cung cấp
platforms nền tảng
to tiền

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

inglês vietnamita
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
use sử dụng
connection kết nối
to phần
pricing giá
be được

EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB

VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB

inglês vietnamita
btcb btcb
decentralized phi tập trung
lending cho vay
more thêm

EN Swap your BNB to CAKE, Go to Pools, and Stake It to Earn More CAKE

VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE

inglês vietnamita
bnb bnb
your của bạn
to đầu
and của
more thêm

EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.

VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.

inglês vietnamita
assets tài sản
tokens mã thông báo
paid thanh toán
in trong
out các

EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools

VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap

inglês vietnamita
way cách
providing cung cấp
platforms nền tảng
to tiền

EN Amazon AppStream 2.0 User Pools

VI Thư mục người dùng Amazon AppStream 2.0

inglês vietnamita
amazon amazon
user dùng

EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.

VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
use sử dụng
connection kết nối
to phần
pricing giá
be được

EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces

VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên

inglês vietnamita
two hai
rooms phòng

EN DNS-based load balancing and active health checks against origin servers and pools

VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ

inglês vietnamita
checks kiểm tra
against trên
and các

EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks

VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến

inglês vietnamita
in trong
we chúng tôi
for cho

Mostrando 16 de 16 traduções