EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB
VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
more | thêm |
EN Swap your BNB to CAKE, Go to Pools, and Stake It to Earn More CAKE
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
more | thêm |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
very | rất |
network | mạng |
in | đến |
is | được |
a | các |
high | cao |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB
VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
more | thêm |
EN Swap your BNB to CAKE, Go to Pools, and Stake It to Earn More CAKE
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
more | thêm |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
inglês | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN Amazon AppStream 2.0 User Pools
VI Thư mục người dùng Amazon AppStream 2.0
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
user | dùng |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN Two lake-view hydrotherapy suites with heated stone treatment tables, steam rooms, Jacuzzis, plunge pools and terraces
VI Hai phòng thủy liệu pháp được trang bị bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi, hồ ngâm lạnh và sân hiên
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
rooms | phòng |
EN DNS-based load balancing and active health checks against origin servers and pools
VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
against | trên |
and | các |
EN In our ‘talent pools’ we prepare experts & leaders for their upcoming tasks
VI Trong ‘nhóm nhân tài’ chúng tôi chuẩn bị cho chuyên gia & lãnh đạo trước các nhiệm vụ sắp đến
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
for | cho |
Mostrando 16 de 16 traduções