EN The form will show the amount of unemployment compensation they received during 2020 in Box 1, and any federal income tax withheld in Box 4
EN The form will show the amount of unemployment compensation they received during 2020 in Box 1, and any federal income tax withheld in Box 4
VI Mẫu này sẽ hiển thị số tiền trợ cấp thất nghiệp mà họ đã nhận được trong năm 2020 trong Ô số 1 và bất kỳ khoản thuế thu nhập liên bang nào được khấu lưu trong Ô số 4
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
tax | thuế |
in | trong |
and | thị |
received | nhận được |
will | được |
any | lưu |
the | này |
EN Ebooks | Learn the ins & outs of mobile marketing | Adjust
VI Ebooks | Tìm hiểu mọi khía cạnh của marketing ứng dụng | Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
marketing | marketing |
the | của |
EN Learn the ins and outs of mobile app marketing with whitepapers, ebooks, industry guides and more.
VI Tìm hiểu mọi khía cạnh của marketing ứng dụng với sách trắng, ebook, hướng dẫn, và nhiều tài liệu khác của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
marketing | marketing |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
with | với |
EN We explore the ins and outs of growing your user base by utilizing ap...
VI Chúng tôi phân tích chi tiết từng bước sử dụng app store optimization (ASO) và ch...
inglês | vietnamita |
---|---|
user | sử dụng |
we | chúng tôi |
and | từ |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Notice of voluntary recall and replacement of Sharp's earhole-shaped hearing aid <Medical Listening Plug MH-L1-B> and apology to customers who purchased it
VI Thông báo về việc tự nguyện thu hồi và thay thế máy trợ thính hình tai của Sharp <Phích cắm nghe y tế MH-L1-B> và gửi lời xin lỗi tới những khách hàng đã mua máy
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
customers | khách hàng |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN To join or host a video meeting, simply plug the iconic Swytch Connector into any laptop with a USB 3.0 or higher Type A or Type C port
VI Để tham gia hoặc tổ chức một cuộc họp video, chỉ cần cắm Đầu nối Swytch biểu tượng vào bất kỳ máy tính xách tay nào có cổng USB 3.0 trở lên Loại A hoặc Loại C
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
video | video |
into | vào |
type | loại |
or | hoặc |
any | và |
EN Thanks to DisplayLink Plug-and-Display technology, a single connection is all you need for both USB devices and an HDMI display.
VI Nhờ có công nghệ Cắm vào-là-Sử dụng DisplayLink, một kết nối duy nhất là tất cả những gì bạn cần cho cả thiết bị USB lẫn màn hình HDMI.
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
both | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
and | và |
EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.
VI Các Hệ điều hành có Giắc DisplayLink và Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, và ChromeOS™ 75 trở lên.
EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert Bakery
VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Cơm Nắm Tráng Miệng Bánh Tươi
EN It uses the same S-box as AES in a custom construction
VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
EN Availability out of the box of all the non-specific features.
VI Có sẵn tất cả các tính năng không đặc thù
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
all | tất cả các |
the | không |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
inglês | vietnamita |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN Thinking outside the box, without going outside
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Postef’s optical terminal box (OTB) is mounted to in [...]
VI Sản phẩm Khung, nắp hầm cáp các loại do [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.
VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
disease | bệnh |
every | mỗi |
make | với |
EN The design of Bosch's air quality monitoring box is compact and lightweight, which makes it easy to install and operate in pedestrian areas
VI Thiết kế gọn nhẹ của hộp giám sát chất lượng không khí giúp dễ dàng lắp đặt và vận hành ở các khu vực dân cư
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
monitoring | giám sát |
easy | dễ dàng |
operate | vận hành |
areas | khu vực |
of | của |
EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.
VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
real-time | thời gian thực |
all | các |
EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitoring | giám sát |
minute | phút |
analysis | phân tích |
then | sau |
uploaded | tải lên |
cloud | mây |
up | lên |
EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.
VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN Create custom audiences out-of-the-box and increase app user retention, LTV, and ROI.
VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh và tăng tỷ lệ duy trì, LTV, và ROI của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
increase | tăng |
user | dùng |
EN Be sure to check the box or enter the year of the return you're amending at the top of Form 1040-X
VI Xin nhớ chộn hộp và ghi năm của tờ khai mà quý vị muốn điều chỉnh ở trên đầu của Mẫu 1040-X
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
of | của |
top | trên |
form | mẫu |
EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert
VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Tráng Miệng
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN Untick the box next to Use of partner info
VI Bỏ chọn hộp bên cạnh Sử dụng thông tin đối tác
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
info | thông tin |
EN Any reimbursements you receive for expenses that aren't reported to you in box 1 of your Form W-2.
VI Bất kỳ số tiền bồi hoàn nào mà quý vị nhận được đối với các chi phí không báo cáo cho quý vị ở ô số 1 của Mẫu W-2 (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
form | mẫu |
to | tiền |
EN Choose the Product groups you want to feature in your ad (once you select this, a box will appear on the right).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
in | trong |
ad | quảng cáo |
want | muốn |
your | bạn |
select | chọn |
EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box
VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay
inglês | vietnamita |
---|---|
one | hai |
EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.
VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | và |
products | sản phẩm |
specific | các |
EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box
VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
enter | vào |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
products | sản phẩm |
Mostrando 39 de 39 traduções