EN We fetch it for you using our proxy servers
EN We fetch it for you using our proxy servers
VI Chúng tôi tìm nạp nó cho bạn bằng cách sử dụng máy chủ proxy của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN We fetch it for you using our proxy servers
VI Chúng tôi tìm nạp nó cho bạn bằng cách sử dụng máy chủ proxy của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.
VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
be | người |
create | tạo |
not | với |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN So, I will share with you the tips to earn as many coins as possible when playing Homescapes.
VI Vì vậy, tôi sẽ chia sẻ với các bạn những mẹo để có thể kiếm được nhiều tiền xu nhất có thể khi chơi Homescapes.
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
will | được |
to | tiền |
with | với |
the | khi |
EN Here are 6 ways that I have applied to earn coins while playing Homescape
VI Trên đây là 6 cách mà tôi đã áp dụng để kiếm được tiền xu khi chơi game Homescapes
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
playing | chơi |
to | tiền |
here | đây |
are | được |
EN TuneIn Pro provides you all content and supports playing them in driving mode.
VI TuneIn Pro cung cấp cho bạn các nội dung này và hỗ trợ phát chúng ở chế độ lái xe.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
pro | pro |
you | bạn |
all | các |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN You can earn them from playing with others, recharging with real money, doing quests or participating in events that the developer periodically organizes.
VI Bạn có thể kiếm chúng từ việc chơi với những người khác, nạp bằng tiền thật, làm nhiệm vụ hoặc tham gia các sự kiện mà nhà phát triển tổ chức định kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
others | khác |
money | tiền |
events | sự kiện |
developer | nhà phát triển |
or | hoặc |
you | bạn |
with | với |
EN Fire Emblem Heroes is a tactical role-playing game of the famous publisher Nintendo
VI Fire Emblem Heroes là tựa game nhập vai chiến thuật của nhà phát hành nổi tiếng Nintendo
inglês | vietnamita |
---|---|
famous | nổi tiếng |
the | của |
EN Fire Badge Heroes is a strategy role-playing game and has the same gameplay as previous versions
VI Fire Badge Heroes là một game nhập vai chiến thuật và sở hữu lối chơi tương tự với những phiên bản trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
previous | trước |
and | với |
game | chơi |
EN When playing the game, you must remember to constantly feed your goat, regularly at most 5 minutes at a time
VI Khi chơi game, bạn nhớ nhất thiết phải liên tục cho dê ăn, đều đặn lâu nhất 5 phút mỗi lần
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
minutes | phút |
the | khi |
to | cho |
game | chơi |
you | bạn |
time | lần |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN You can also try playing it once.
VI Bạn cũng thử chơi một lần xem sao.
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
also | cũng |
playing | chơi |
once | lần |
EN This is a required step, this application will help block SimCity BuildIt from accessing the Internet and without error when playing.
VI Đây là bước bắt buộc, ứng dụng này sẽ giúp chặn SimCity BuildIt truy cập Internet và không báo lỗi khi chơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
help | giúp |
block | chặn |
internet | internet |
without | không |
error | lỗi |
playing | chơi |
EN Besides, you will enjoy fun music while playing
VI Bên cạnh đó, bạn sẽ được thưởng thức những bản nhạc vui nhộn trong quá trình chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
playing | chơi |
EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life
VI Và chơi chúng, bạn có cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ có cơ hội làm ngoài đời
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
never | không |
you | bạn |
them | chúng |
life | là |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
inglês | vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN Playing sports games, there are ways to upgrade players
VI Chơi game thể thao thì chắc chắn thể nào cũng có các hình thức nâng hạng cho tuyển thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
to | cũng |
EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options
VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính là được tùy chọn tuyển thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
options | chọn |
game | chơi |
EN For me, when I play racing games, I don?t need much of a plot, the important is the racing experience when playing
VI Với cá nhân mình thì khi chơi đua xe mình không cần cốt truyện gì mấy, quan trọng trải nghiệm đua xe tốt hay không thôi
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
important | quan trọng |
a | chơi |
EN When playing to a certain threshold, your Sim will feel annoyed by loneliness for too long
VI Khi chơi đến một ngưỡng nào đó, Sim của bạn sẽ tỏ ra khó chịu bởi cô đơn quá lâu
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
too | của |
your | bạn |
EN The graphics are very smooth, with no signs of lag or delay while playing
VI Đồ họa rất mượt mà, không có dấu hiệu lạc hậu hay giật lag trong lúc chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
playing | chơi |
the | không |
EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills
VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
playing | chơi |
are | các |
more | nhiều |
EN Kind of like a character upgrade in role-playing games
VI Kiểu là một dạng nâng cấp nhân vật trong mấy game nhập vai
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
upgrade | nâng cấp |
in | trong |
EN If you are playing games with external speakers or headphones, there?s nothing better.
VI Nếu chơi game chung với loa ngoài hoặc headphone thì không còn gì bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
external | ngoài |
if | nếu |
or | hoặc |
games | chơi |
with | với |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting
VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
playing | chơi |
time | lần |
on | trên |
more | hơn |
EN I?m sure that, after playing for a few hours, you will be eager to open the Wiki and read through the progress of each part of the game.
VI Mà mình chắc chắn là chỉ cần chơi vài tiếng, bạn sẽ háo hức mở Wiki đọc lại cho bằng hết diễn tiến của từng phần game.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
game | chơi |
that | bằng |
to | phần |
EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile
VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
big | lớn |
difference | khác biệt |
on | trên |
EN Is NieR Re[in]carnation worth playing?
VI NieR Re[in]carnation liệu có đáng chơi?
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
EN And in my own opinion, this game is worth playing, not only because of its beautiful graphics but also many attractive features.
VI Và theo quan điểm riêng của mình thì tựa game này rất đáng chơi, không chỉ bởi đồ họa đẹp mà còn có nhiều tính năng hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
features | tính năng |
game | chơi |
this | này |
many | nhiều |
EN Square Enix uses AWS Lambda to run image processing for its Massively Multiplayer Online Role-Playing Game (MMORPG)
VI Square Enix sử dụng AWS Lambda để chạy tác vụ xử lý hình ảnh cho Trò chơi nhập vai trực tuyến nhiều người chơi (MMORPG)
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
online | trực tuyến |
run | chạy |
game | trò chơi |
EN At present, people with various disabilities are playing an active role at each site
VI Hiện tại, những người khuyết tật khác nhau đang đóng một vai trò tích cực tại mỗi trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
present | hiện tại |
people | người |
each | mỗi |
site | trang |
EN Jujutsu Kaisen Phantom Parade is the first role-playing game on iOS and Android platforms adapted from the popular manga series Jujutsu Kaisen created by Akutami Gege
VI Jujutsu Kaisen Phantom Parade là tựa game nhập vai mobile đầu tiên được chuyển thể dựa trên loạt manga/anime nổi tiếng Jujutsu Kaisen (Chú thuật hồi chiến) của tác giả Akutami Gege
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
on | trên |
EN After playing in the water, using the shower in another person's house ... Angry at the comment "Isn't it misunderstood as shared?" = Korea
VI Sau khi nghịch nước, tôi đã sử dụng vòi hoa sen trong nhà của người khác ... Tôi tức giận với bình luận "Nó không phải là bị hiểu nhầm là chia sẻ?"
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
another | khác |
persons | người |
using | sử dụng |
in | trong |
after | khi |
as | nhà |
EN There are countless attractive, unique, and worth-playing titles shared every day
VI Có vô số các tựa game hấp dẫn, độc đáo và đáng chơi được chia sẻ mỗi ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
and | các |
EN As a racing game, your goal when playing Mario Kart Tour is not too strange
VI Là một trò chơi đua xe, mục tiêu của bạn khi chơi Mario Kart Tour cũng không có gì quá xa lạ
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
not | không |
game | chơi |
your | bạn |
too | cũng |
EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.
VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
be | người |
create | tạo |
not | với |
EN Graphic illustration of sculpture of musician violinist playing violin instrument
VI minh hoạ, violin, nhạc sĩ, chơi, đồ họa, phong cách cũ, âm nhạc
inglês | vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
Mostrando 44 de 44 traduções