EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN People can check the Get My Payment tool on IRS.gov on Monday to see the payment status of the third stimulus payment.
VI Mọi người có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Chi Trả Của Tôi trên
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
payment | trả |
my | của tôi |
people | người |
on | trên |
the | nhận |
to | của |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations
VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản và Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
regulations | quy định |
website | trang |
laws | luật |
following | sau |
all | các |
EN Site Terms of Use Modifications Columbia Asia may revise these terms of use for its website at any time without notice
VI Sửa đổi Điều khoản Sử dụng Trang web Columbia Asia có thể sửa đổi các điều khoản sử dụng này cho trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
may | cần |
use | sử dụng |
for | cho |
of | này |
any | của |
EN › AWS Service Terms - these additional terms apply to your use of specific services
VI › Điều khoản dịch vụ của AWS - những điều khoản bổ sung này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể
EN › AWS Site Terms - these terms govern your use of the AWS website
VI › Điều khoản áp dụng cho trang web của AWS - những điều khoản này quy định về việc sử dụng trang web AWS
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Your continued use of Our Website following the posting of modified Terms will be subject to the Terms in effect at the time of your use
VI Việc bạn tiếp tục sử dụng Website của chúng tôi sau khi chúng tôi đăng tải các Điều khoản đã sửa đổi sẽ tuân theo các Điều khoản có hiệu lực tại thời điểm bạn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
website | website |
modified | sửa đổi |
at | tại |
our | chúng tôi |
time | điểm |
following | sau |
the | khi |
EN The Travel Provider's terms and privacy policies apply to your booking so you must agree to and understand those terms
VI Các điều khoản và chính sách bảo mật của Nhà cung cấp Du lịch sẽ áp dụng cho các lượt đặt phòng của bạn, do đó bạn phải đồng ý và hiểu các điều khoản đó
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
providers | nhà cung cấp |
privacy | bảo mật |
policies | chính sách |
understand | hiểu |
your | của bạn |
must | phải |
you | bạn |
EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms
VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này và mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
all | tất cả các |
the | này |
EN Terms of Use Terms of Sale Privacy Policy
VI Điều khoản sử dụng Điều khoản bán hàng Chính sách bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
EN You can adjust the terms and payment methods to your needs and count on our team to take care of all the data and documents.
VI Bạn có thể điều chỉnh các điều khoản và phương thức thanh toán theo nhu cầu của mình và yên tâm để nhóm chúng tôi phụ trách toàn bộ dữ liệu và tài liệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
needs | nhu cầu |
team | nhóm |
data | dữ liệu |
documents | tài liệu |
our | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
all | các |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to
VI Kết hợp đan xen giữa xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán thay thế với nhau theo cách mà bạn muốn
inglês | vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
need | bạn |
to | với |
how | bằng |
EN To keep things convenient, we do custom payment links. Create payment links for your customers to send you online payments. We also provide SDK modules for apps and platforms.
VI Để mọi thứ tiện lợi, chúng tôi sử dụng đường dẫn thanh toán tùy chỉnh. Tạo đường dẫn thanh toán cho khách hàng để họ thanh toán trực tuyến cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
send | sử dụng |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
create | tạo |
payment | thanh toán |
you | bạn |
provide | cho |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN At the end of the term, you will receive your investment amount and the final payment of your interest back in one payment.
VI Vào cuối kỳ hạn, bạn sẽ nhận được số tiền đầu tư của mình và khoản thanh toán lãi cuối cùng của bạn trong một lần thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
in | trong |
of | của |
receive | nhận |
your | bạn |
and | và |
EN With annuity loans you receive the same payment amount each year over the entire term, consisting of an interest payment and a pro-rata repayment
VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi và một khoản hoàn trả theo tỷ lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
year | năm |
interest | lãi |
you | bạn |
each | mỗi |
receive | nhận |
and | các |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN People can check the Get My Payment tool on IRS.gov on to see if the their payment has been scheduled.
VI Mọi người có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh Toán Của Tôi trên IRS.gov để xem liệu khoản thanh toán của họ đã được lên lịch hay chưa.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
people | người |
on | trên |
the | nhận |
EN The IRS projects VA beneficiary payment information would be available in the Get My Payment tool this weekend, April 10-11.
VI IRS dự đoán thông tin thanh toán của người thụ hưởng phúc lợi cựu chiến binh sẽ có sẵn trong công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi vào cuối tuần này, ngày 10-11 tháng 4.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
information | thông tin |
would | và |
available | có sẵn |
april | tháng |
my | của tôi |
in | trong |
this | này |
be | người |
EN Individuals can check the Get My Payment tool on IRS.gov to see the payment status of these payments. Additional information on Economic Impact Payments is available on IRS.gov.
VI Các cá nhân có thể kiểm tra công cụ Nhận Khoản Thanh toán Của Tôi trên IRS.gov để xem tình trạng các khoản thanh toán này. Thông tin bổ sung về Các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế có sẵn trên IRS.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
check | kiểm tra |
my | của tôi |
on | trên |
see | xem |
status | tình trạng |
additional | bổ sung |
information | thông tin |
available | có sẵn |
of | của |
get | nhận |
payment | thanh toán |
these | này |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN PayPal handles the payment processing for us. Acceptable payment methods include all major credit cards and PayPal accounts. We guarantee you safe and secure online ordering.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
include | bao gồm |
major | chính |
credit | tín dụng |
accounts | tài khoản |
online | trực tuyến |
cards | thẻ |
all | tất cả các |
we | chúng tôi |
safe | an toàn |
and | các |
you | bạn |
EN You agree to promptly update your Payment Method to allow for timely payment
VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn
EN Payment concerns shouldn’t stop you from getting care. We have several payment options.
VI Những lo ngại về thanh toán không nên ngăn cản bạn nhận được dịch vụ chăm sóc. Chúng tôi có một số tùy chọn thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
getting | nhận |
we | chúng tôi |
you | bạn |
options | chọn |
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
system | hệ thống |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
including | bao gồm |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
secure | bảo mật |
options | tùy chọn |
EN Consider financial aspects in your reports: taxes, payment methods and currencies utilized by customers during payment procedures.
VI Hãy xem xét khía cạnh tài chính trong báo cáo của bạn: thuế, phương thức thanh toán và đơn vị tiền tệ mà khách hàng sử dụng khi làm thủ tục thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
reports | báo cáo |
payment | thanh toán |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
and | của |
EN Depending on which advance payment is missing – the first, second or third payment – you will file either a 2020 or 2021 tax return to claim a Recovery Rebate Credit.
VI Tùy thuộc vào khoản trả trước nào bị thiếu – khoản thanh toán đầu tiên, thứ hai hoặc thứ ba – quý vị sẽ nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc năm 2021 để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi.
EN If you received the full amount of the third Economic Impact Payment, you don't need to include any information about your payment when you file your 2021 tax return.
VI Nếu quý vị đã nhận toàn bộ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba, quý vị không cần phải nêu bất kỳ thông tin nào về khoản thanh toán của mình khi nộp tờ khai thuế năm 2021.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
Mostrando 50 de 50 traduções