EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles
EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles
VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, và chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
other | khác |
your | của bạn |
two | hai |
between | giữa |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN Education Resources and Guidance Find publications, forms and official guidance.
VI Nguồn Tài Nguyên Giáo Dục và Hướng Dẫn (tiếng Anh) Tìm các ấn phẩm, biểu mẫu và hướng dẫn chính thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
and | các |
guidance | hướng dẫn |
official | chính thức |
find | tìm |
resources | tài nguyên |
EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.
VI Car Parking Multiplayer MOD APK là trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
apk | apk |
of | của |
place | nơi |
you | bạn |
game | chơi |
EN Introduce about Car Parking Multiplayer
VI Giới thiệu Car Parking Multiplayer
EN MOD APK version of Car Parking Multiplayer
VI Phiên bản MOD APK của Car Parking Multiplayer
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
version | phiên bản |
of | của |
EN Parking is a problem in big cities
VI Đỗ xe là một vấn đề trong các thành phố lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
big | lớn |
EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot
VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
work | làm |
every | mỗi |
day | ngày |
good | tốt |
you | bạn |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN Here, you get a free driving and parking class
VI Tại đây, bạn được trải qua một lớp học lái xe và đỗ xe miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long
VI Không ai muốn mắc kẹt ở bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu
inglês | vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
car | xe |
too | quá |
or | hoặc |
the | không |
EN Not only requires you to drive and park skillfully, but Car Parking Multiplayer also limits the time for each level
VI Không những yêu cầu bạn phải lái xe và đỗ xe khéo léo, Car Parking Multiplayer còn giới hạn thời gian cho mỗi level
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
drive | lái xe |
car | xe |
limits | giới hạn |
time | thời gian |
you | bạn |
the | không |
EN Surely, you don?t want an important meeting just because you?re stuck in the parking lot, right?
VI Chắc chắn, bạn không hề muốn muốn một cuộc họp quan trọng chỉ vì mắc kẹt ở bãi đỗ xe, đúng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
want | muốn |
you | bạn |
EN In general, the controls of Car Parking Multiplayer are not much different
VI Nhìn chung, điều khiển của Car Parking Multiplayer không có nhiều điểm khác biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
general | chung |
different | khác |
much | nhiều |
EN Graphics are one of the strong points of Car Parking Multiplayer that you can easily recognize right from the first level
VI Đồ họa là một trong những điểm mạnh của Car Parking Multiplayer mà bạn có thể dễ dàng nhận ra ngay từ level đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
you | bạn |
EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.
VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play và Online Game.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
gives | cho |
three | ba |
including | bao gồm |
you | bạn |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN If you?ve just bought a new car and want to learn how to park properly, try downloading and referring to 1001 parking styles in this game.
VI Nếu bạn vừa mua một chiếc xe mới và muốn học cách đỗ xe đúng cách, hãy thử tải về và tham khảo 1001 kiểu đỗ xe trong trò chơi này.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
car | xe |
learn | học |
in | trong |
want | muốn |
game | chơi |
you | bạn |
EN Parking fee: At the cultural house next door.
VI Phí giữ xe: Bãi xe dịch vụ bên cạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
the | dịch |
EN The world’s only fully automated and driverless parking tech.
VI Công nghệ đậu xe hoàn toàn tự động và không người lái duy nhất trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | hoàn toàn |
EN From one-click WordPress installer, to free domain parking, you’ll find every tool to take a strong stand and build your online presence.
VI Cài đặt WordPress giờ chỉ mất 1-click, miễn phí parking domain, bạn có thể xây dựng thương hiệu online và sự nghiệp lâu dài tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
installer | cài đặt |
build | xây dựng |
your | bạn |
to | đây |
EN pedestrian, snow, road, traffic, street, parking
VI Người đi bộ, tuyết, đường, giao thông, đường phố, bãi đỗ xe
EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.
VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất và liều thứ hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
people | người |
this | này |
their | những |
second | thứ hai |
between | giữa |
also | cũng |
EN See CDPH’s Pfizer Vaccine Minor Consent Guidance for more details.
VI Xem Hướng Dẫn Chấp Thuận cho Trẻ Vị Thành Niên Tiêm Vắc-xin Pfizer của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) để biết thêm chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN Get free insights and guidance to keep your channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.
VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
hate | ghét |
and | bằng |
report | báo cáo |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/
VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
https | https |
card | thẻ |
point | điểm |
of | này |
EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare và Forbes Travel Guide
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Consultative review and guidance based on your applications
VI Xem xét tư vấn và hướng dẫn căn cứ theo ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
review | xem |
your | của bạn |
and | của |
based | theo |
EN Interoperability and configuration guidance and troubleshooting
VI Khả năng phối hợp hoạt động và hướng dẫn cấu hình cũng như khắc phục sự cố
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
guidance | hướng dẫn |
EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provide | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
experts | các chuyên gia |
access | truy cập |
and | và |
programs | chương trình |
EN This expert guidance was contributed by cloud architecture experts from AWS, including AWS Solutions Architects, Professional Services Consultants, and Partners.
VI Hướng dẫn từ chuyên gia này được các chuyên gia kiến trúc đám mây từ AWS đóng góp, trong đó có Kiến trúc sư giải pháp AWS, Nhà tư vấn dịch vụ chuyên nghiệp và các Đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
architecture | kiến trúc |
experts | các chuyên gia |
solutions | giải pháp |
professional | chuyên nghiệp |
was | được |
aws | aws |
this | này |
cloud | mây |
and | các |
EN Guidance for running EC2 Spot instances and Spot Fleet.
VI Hướng dẫn chạy phiên bản EC2 Spot và Spot Fleet.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
running | chạy |
EN Read and share AWS cloud architecture guidance and best practices.
VI Đọc và chia sẻ hướng dẫn cùng những cách thực hành tốt nhất cho kiến trúc đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
guidance | hướng dẫn |
practices | thực hành |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Read our guidance on creating, securing, and monitoring AWS Lambda-based applications
VI Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về việc tạo, bảo mật và theo dõi các ứng dụng dựa trên AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
on | trên |
creating | tạo |
applications | các ứng dụng |
based | theo |
aws | aws |
our | chúng tôi |
EN You will also find guidance on how to develop a Lambda function with a language of your choice like C#, Python, Node.js, Java, and Go.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn về cách dựng một hàm Lambda bằng ngôn ngữ do bạn lựa chọn như C#, Python, Node.js, Java và Go.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm thấy |
guidance | hướng dẫn |
lambda | lambda |
function | hàm |
java | java |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN As a DoD customer, you are responsible for complying with DoD security guidance within your AWS application environment, which includes:
VI Là một khách hàng của DoD, bạn có trách nhiệm tuân thủ hướng dẫn bảo mật của DoD trong môi trường ứng dụng AWS, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
environment | môi trường |
includes | bao gồm |
within | trong |
which | của |
customer | khách |
your | bạn |
EN How do I review AWS security documentation and guidance?
VI Làm thế nào để tôi xem xét tài liệu và hướng dẫn bảo mật AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
do | làm |
review | xem |
documentation | tài liệu |
guidance | hướng dẫn |
EN We provide our DoD customers with a package of security guidance and documentation about security and compliance for using AWS as a DoD hosting solution
VI Chúng tôi cung cấp cho khách hàng của DoD gói hướng dẫn bảo mật và tài liệu về bảo mật và tuân thủ bằng cách sử dụng AWS làm giải pháp lưu trữ DoD
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
package | gói |
security | bảo mật |
using | sử dụng |
solution | giải pháp |
of | của |
aws | aws |
guidance | hướng dẫn |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:
VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
guidance | hướng dẫn |
including | bao gồm |
is | được |
in | trong |
and | các |
EN In support of our Australian government customers, we provide a package of security guidance and documentation to enhance your understanding of security and compliance while using AWS
VI Để hỗ trợ các khách hàng thuộc chính phủ Úc, chúng tôi cung cấp gói hướng dẫn và tài liệu về bảo mật để giúp nâng cao hiểu biết về bảo mật và tuân thủ của bạn khi sử dụng AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
package | gói |
security | bảo mật |
enhance | nâng cao |
understanding | hiểu |
using | sử dụng |
of | của |
provide | cung cấp |
documentation | tài liệu |
aws | aws |
guidance | hướng dẫn |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
while | khi |
EN Remember to follow the guidance in the IRAP PROTECTED package, available on AWS Artifact, before using this solution to store PROTECTED data.
VI Hãy nhớ làm theo hướng dẫn trong gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, có sẵn trên AWS Artifact, trước khi sử dụng giải pháp này để lưu trữ dữ liệu ĐƯỢC BẢO VỆ.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
package | gói |
available | có sẵn |
aws | aws |
solution | giải pháp |
data | dữ liệu |
store | lưu |
using | sử dụng |
the | giải |
this | này |
follow | làm theo |
in | trong |
on | trên |
before | trước |
EN In addition, Commonwealth agencies should consider relevant guidance published specifically by or for them.
VI Ngoài ra, các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung nên xem xét các hướng dẫn có liên quan được phát hành riêng bởi hoặc cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
should | nên |
guidance | hướng dẫn |
or | hoặc |
in | trong |
for | cho |
EN C5 provides guidance on cloud service provider (CSP) offerings.
VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
Mostrando 50 de 50 traduções