EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN AWS regions in scope for C5 include Frankfurt, Ireland, London, Paris, Milan, Stockholm and Singapore, as well as Edge locations in Germany, Ireland, England, France and Singapore.
VI Các khu vực AWS nằm trong phạm vi C5 gồm có Frankfurt, Ireland, London, Paris, Milan, Stockholm và Singapore, cũng như các vị trí Biên ở Đức, Ireland, Anh, Pháp và Singapore.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
scope | phạm vi |
singapore | singapore |
france | pháp |
in | trong |
and | như |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
EN ACCOR SA, a public company with a capital of 700 317 363 €, Trade and Companies Registry of PARIS, under number B 602 036 444, with Intracommunity VAT no
VI ACCOR SA, một công ty công có mức vốn là 700 317 363 €, Danh mục Thương nghiệp của PARIS, số đăng ký B 602 036 444, mã số VAT là FR 93 602 036 444, đặt văn phòng tại 110 Avenue de France, 75013 PARIS, Pháp
EN Living outside of the United States and Puerto Rico, and your main place of business or post of duty is outside of the United States and Puerto Rico, or
VI Sống ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico, và cơ sở của quý vị ở bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico hay
inglês | vietnamita |
---|---|
living | sống |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Two major benchmarks for pricing crude oil are the United States' WTI (West Texas Intermediate) and United Kingdom's Brent
VI Hai tiêu chuẩn chính cho giá dầu thô là WTI của Hoa Kỳ (Dầu thô West Texas Intermediate) và Brent của Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
major | chính |
pricing | giá |
two | hai |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN COVID-19 vaccines are effective against variants of the virus currently circulating in the United States, including the Delta variant.
VI Vắc-xin COVID-19 có tác dụng chống lạicác biến thể của vi-rút hiện đang xuất hiện tại Hoa Kỳ, bao gồm cả biến thể Delta.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
including | bao gồm |
are | đang |
the | của |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
inglês | vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN Michigan, United States ? The Boathouse at Turtle Lake For Sale | NIKKEI Property Listings
VI Michigan, Hoa K? ? The Boathouse at Turtle Lake C?n ban | NIKKEI Property Listings
EN Everyone is an important part of a strong and united team
VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
EN We convert more kilowatts from the sun than any other place in the continental United States, if not the world.
VI Chúng tôi chuyển đổi được nhiều kw từ mặt trời hơn so với bất kỳ nơi nào khác trên đại lục Mỹ, nếu không muốn nói trên thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
we | chúng tôi |
if | nếu |
world | thế giới |
other | khác |
convert | chuyển đổi |
not | với |
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced
VI Bạn có thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ có sẵn trong đội hình cũng có thể được thay thế
EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
in | trong |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN We calculate CO2 savings of our projects based on the official methodology of the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC)
VI Chúng tôi tính toán CO2 tiết kiệm cho các dự án của chúng tôi dựa trên phương pháp luận chính thức của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)
inglês | vietnamita |
---|---|
calculate | tính |
savings | tiết kiệm |
projects | dự án |
based | dựa trên |
official | chính thức |
framework | khung |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.
VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 và 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
by | theo |
each | mỗi |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
EN An official website of the United States Government
VI Một trang web chính thức của chính phủ Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
of | của |
website | trang |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN There is no equivalent requirement under PHIPA to have an agreement in place between Customer and AWS in the way that HIPAA requires a Business Associate Agreement in the United States
VI PHIPA không bắt buộc phải có thỏa thuận giữa Khách hàng và AWS giống cách HIPAA yêu cầu có Thỏa thuận hợp tác kinh doanh tại Hoa Kỳ
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
have | phải |
between | giữa |
aws | aws |
way | cách |
business | kinh doanh |
customer | khách |
requires | yêu cầu |
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN 2016: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2016” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2016 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN 2015: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2015” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2015 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN There are opportunities throughout the company, not just in the United Kingdom
VI Có nhiều cơ hội trong công ty, không chỉ tại Vương quốc Anh
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
not | không |
in | trong |
EN Moving Expenses to and from the United States
VI Chi Phí Di Chuyển Đến Và Đi Từ Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
the | anh |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN In military or naval service on duty outside of the United States and Puerto Rico.
VI Trong quân đội hoặc hải quân phục vụ ở bên ngoài Hoa Kỳ và Puerto Rico.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
EN Copper is mined in open mines around the world, with Chile and the United States leading in overall copper production
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
in | trong |
around | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções