EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
"panerai watch does" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level
VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
new | mới |
make | cho |
EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment
VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
apk | apk |
application | dùng |
watch | xem |
movies | phim |
shows | chương trình |
on | trên |
giving | cho |
users | người dùng |
another | khác |
option | chọn |
EN Are you ready to watch high-quality movies for free right on mobile?
VI Dịch vụ xem phim TV miễn phí hoàn toàn trên di động!
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
movies | phim |
on | trên |
EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features
VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập và xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation và Focus Features
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
access | truy cập |
watch | xem |
movies | phim |
such | các |
EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…
VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.
VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.
EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.
VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
watch | xem |
or | hoặc |
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
inglês | vietnamita |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology
VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí và xin lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology
VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí và xin lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
EN Camera Trainer - watch and learn
VI Camera thông minh - càng xem càng học
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
learn | học |
EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.
VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
more | hơn |
video | video |
security | an ninh |
watch | xem |
know | biết |
accurately | chính xác |
learn | học |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Watch our CEO, Paul H. Müller, break down how mobile ad fraud works and why Adjust’s Fraud Prevention Suite is the best way to fight it.
VI Lắng nghe chia sẻ của ông Paul H. Müller, CEO tại Adjust, về cơ chế hoạt động của gian lận quảng cáo và tại sao Fraud Prevention Suite Adjust là giải pháp hiệu quả nhất cho cuộc chiến chống lại gian lận.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
and | của |
why | tại sao |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN Watch for an annual renewal form or letter in the mail.
VI Để ý mẫu đơn hoặc thư gia hạn hàng năm qua đường bưu điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
or | hoặc |
annual | hàng năm |
EN We monitor existing health problems and watch for health risks that increase with age.
VI Chúng tôi theo dõi các vấn đề sức khỏe hiện có và theo dõi các rủi ro sức khỏe gia tăng theo tuổi tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
risks | rủi ro |
increase | tăng |
age | tuổi |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Watch to the end for an experiment that, as he says, will go to "the limit of your imagination."
VI Hãy xem cho đến cuối để nghe một thí nghiệm, theo như tác giả nói, sẽ đi đến "tận cùng của sự tưởng tượng."
inglês | vietnamita |
---|---|
watch | xem |
of | của |
EN Engage when your customers take action on your website — watch a video, log in, or download content.
VI Tương tác ngay với khách hàng khi họ thực hiện các hành động trên trang web của bạn như xem video, đăng nhập hay tải xuống nội dung.
EN Watch out for scams related to Economic Impact Payments
VI Cảnh giác với những trò gian lận liên quan đến Khoản thanh toán Tác động Kinh tế
inglês | vietnamita |
---|---|
out | với |
related | liên quan đến |
payments | thanh toán |
EN People should watch out for scams using email, phone calls or texts related to the payments
VI Mọi người nên đề phòng lừa đảo qua thư điện tử, cuộc gọi điện thoại hoặc tin nhắn liên quan đến các khoản thanh toán này
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
out | các |
using | qua |
or | hoặc |
related | liên quan đến |
payments | thanh toán |
people | người |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN How many databases does Semrush now have? question - Data & Metrics | Semrush
VI How many databases does Semrush now have? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
inglês | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN What does it mean to be “fully vaccinated”?
VI “Chủng ngừa đầy đủ” có nghĩa là gì?
EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.
VI Có. Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | được |
not | không |
EN Bitcoin for example does this in a process called mining which is known to use a lot of electricity (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
process | quy trình |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.
VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
be | được |
does | của |
EN How Does Litecoin work & where can I get a Litecoin Wallet?
VI Litecoin hoạt động thế nào và tôi có thể nhận Ví Litecoin đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
litecoin | litecoin |
get | nhận |
EN How does Bitcoin work & where can I get a bitcoin wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
get | lấy |
EN How does BNB work & where can I get a BNB wallet?
VI BNB hoạt động như thế nào và tôi có thể tải ví chứa BNB ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN How does it work and where can I get a TRX Wallet?
VI Nó hoạt động như thế nào? & tôi có thể nhận Ví TRX từ đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
and | tôi |
get | nhận |
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.
VI Bởi vì mọi hành động đều có ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng có nghĩa là tiết kiệm rất nhiều tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
does | là |
energy | năng lượng |
also | cũng |
means | có nghĩa |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
every | mọi |
lot | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções