Traduzir "watch the reservations" para vietnamita

Mostrando 32 de 32 traduções da frase "watch the reservations" de inglês para vietnamita

Traduções de watch the reservations

"watch the reservations" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

watch các xem

Tradução de inglês para vietnamita de watch the reservations

inglês
vietnamita

EN For more information and reservations, please contact us at 0243 826 6919 (ext. 8200) and h1555-fb3@sofitel.com

VI Để biết thêm thông tin chi tiết đặt bàn, vui lòng liên hệ 0243 826 6919 (máy lẻ 8200) hoặc h1555-fb3@sofitel.com

inglês vietnamita
information thông tin
more thêm

EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.

VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.

inglês vietnamita
watch xem
favorite yêu
live trực tiếp
youtube youtube
or hoặc
using sử dụng
on trên
our chúng tôi
site trang web
with với

EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.

VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên

inglês vietnamita
thank cảm ơn
please xin vui lòng
page trang
videos video
all tất cả các
you bạn
this này
for theo

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”

VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”

EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.

VI đó chính là xem các chương trình các video của người bản xứ.

inglês vietnamita
shows chương trình
videos video

EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level

VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới

inglês vietnamita
most các
new mới
make cho

EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment

VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí

inglês vietnamita
tv tv
apk apk
application dùng
watch xem
movies phim
shows chương trình
on trên
giving cho
users người dùng
another khác
option chọn

EN Are you ready to watch high-quality movies for free right on mobile?

VI Dịch vụ xem phim TV miễn phí hoàn toàn trên di động!

inglês vietnamita
watch xem
movies phim
on trên

EN With the Peacock TV Free version, you will immediately access and watch hundreds of free movies from Hollywood studios such as Universal, DreamWorks Animation, and Focus Features

VI Với bản Peacock TV Free, anh em sẽ ngay lập tức truy cập xem hàng trăm bộ phim miễn phí từ các hãng phim lớn từ Hollywood như Universal, DreamWorks Animation Focus Features

inglês vietnamita
tv tv
access truy cập
watch xem
movies phim
such các

EN Because in addition to the above movie, news, and entertainment channels, children can watch a series of entertainment programs exclusively for children from famous channels such as Curious George, Where is Waldo…

VI Vì ngoài các kênh phim, tin tức, giải trí kể trên, bé có thể xem được hàng loạt các chương trình giải trí dành riêng cho trẻ em từ các kênh nổi tiếng như Curious George, Where is Waldo…

EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn có thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN That group of friends can practice yoga, watch a movie or make a snack.

VI Nhóm bạn đó có thể cùng tập yoga, xem phim hoặc làm đồ ăn vặt.

inglês vietnamita
group nhóm
watch xem
or hoặc

EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive

VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh hấp dẫn 10 điểm

inglês vietnamita
quite khá
you bạn
game chơi

EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology

VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí xin lỗi

inglês vietnamita
smart thông minh
use sử dụng
customers khách hàng

EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.

VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.

inglês vietnamita
watch xem
favorite yêu
live trực tiếp
youtube youtube
or hoặc
using sử dụng
on trên
our chúng tôi
site trang web
with với

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

inglês vietnamita
three ba
watch xem

EN Sony smart watch wena 3 "WNW-21A" to customers who use it for free repair notice and apology

VI Đồng hồ thông minh Sony wena 3 "WNW-21A" gửi tới quý khách hàng sử dụng thông báo sửa chữa miễn phí xin lỗi

inglês vietnamita
smart thông minh
use sử dụng
customers khách hàng

EN Register for upcoming webinars or watch past ones.

VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.

inglês vietnamita
or hoặc
watch xem

EN Camera Trainer - watch and learn

VI Camera thông minh - càng xem càng học

inglês vietnamita
watch xem
learn học

EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.

VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn ứng dụng cụ thể hơn.

inglês vietnamita
machine máy
more hơn
video video
security an ninh
watch xem
know biết
accurately chính xác
learn học

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

inglês vietnamita
but nhưng
cases trường hợp

EN Watch our CEO, Paul H. Müller, break down how mobile ad fraud works and why Adjust’s Fraud Prevention Suite is the best way to fight it.

VI Lắng nghe chia sẻ của ông Paul H. Müller, CEO tại Adjust, về cơ chế hoạt động của gian lận quảng cáo tại sao Fraud Prevention Suite Adjust là giải pháp hiệu quả nhất cho cuộc chiến chống lại gian lận.

inglês vietnamita
ad quảng cáo
and của
why tại sao

EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”

VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”

EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.

VI đó chính là xem các chương trình các video của người bản xứ.

inglês vietnamita
shows chương trình
videos video

EN Watch for an annual renewal form or letter in the mail. 

VI Để ý mẫu đơn hoặc thư gia hạn hàng năm qua đường bưu điện. 

inglês vietnamita
form mẫu
or hoặc
annual hàng năm

EN We monitor existing health problems and watch for health risks that increase with age.

VI Chúng tôi theo dõi các vấn đề sức khỏe hiện có theo dõi các rủi ro sức khỏe gia tăng theo tuổi tác.

inglês vietnamita
health sức khỏe
risks rủi ro
increase tăng
age tuổi
we chúng tôi
and các

EN Watch to the end for an experiment that, as he says, will go to "the limit of your imagination."

VI Hãy xem cho đến cuối để nghe một thí nghiệm, theo như tác giả nói, sẽ đi đến "tận cùng của sự tưởng tượng."

inglês vietnamita
watch xem
of của

EN Engage when your customers take action on your website — watch a video, log in, or download content.

VI Tương tác ngay với khách hàng khi họ thực hiện các hành động trên trang web của bạn như xem video, đăng nhập hay tải xuống nội dung.

EN Watch out for scams related to Economic Impact Payments

VI Cảnh giác với những trò gian lận liên quan đến Khoản thanh toán Tác động Kinh tế

inglês vietnamita
out với
related liên quan đến
payments thanh toán

EN People should watch out for scams using email, phone calls or texts related to the payments

VI Mọi người nên đề phòng lừa đảo qua thư điện tử, cuộc gọi điện thoại hoặc tin nhắn liên quan đến các khoản thanh toán này

inglês vietnamita
should nên
out các
using qua
or hoặc
related liên quan đến
payments thanh toán
people người

Mostrando 32 de 32 traduções