EN Sustainable packaging solutions
EN Sustainable packaging solutions
VI Giải pháp bao bì bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
solutions | giải pháp |
EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.
VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
reduce | giảm |
EN Encouraging our food merchants to switch to eco-friendly packaging
VI Khuyến khích các Đối tác nhà hàng chuyển sang sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
food | các |
EN Introducing a range of measures, such as opting for reusable packaging, to support the adoption of sustainable consumer behaviours
VI Đưa ra một loạt giải pháp, như lựa chọn bao bì có thể tái sử dụng, để khuyến khích hành vi tiêu dùng bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN We have introduced volume reduction machines at five bases that emit a large amount of Styrofoam, which is used for packaging home appliances, and are working on recycling
VI Chúng tôi đã giới thiệu máy giảm thể tích tại năm cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp, được sử dụng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu tái chế
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
five | năm |
large | lớn |
used | sử dụng |
home | chúng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead
VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, và công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước
EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them
VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu để tái chế chúng
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
large | lớn |
used | dùng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN The paper packaging of the Logi Dock comes from FSCTM-certified forests and other controlled sources
VI Bao bì giấy của Logi Dock đến từ các khu rừng được chứng nhận FSCTM và các nguồn được kiểm soát khác
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
sources | nguồn |
the | nhận |
Mostrando 8 de 8 traduções