EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
"optimize your brand" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
and | bạn |
create | tạo |
EN How can I optimize my conversion funnel? To optimize your conversion funnel, you can conduct customer research to understand their motivations, pain points, and expectations
VI Làm sao để tối ưu hóa phễu chuyển đổi của tôi? Để tối ưu hóa phễu chuyển đổi, bạn có thể nghiên cứu khách hàng để hiểu động cơ, vần đề và kỳ vọng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
my | của tôi |
research | nghiên cứu |
understand | hiểu |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN To learn more about how Optimize CPUs can help you, visit the Optimize CPUs documentation here.
VI Để biết thêm thông tin về lợi ích của Tối ưu hóa CPU, hãy truy cập trang tài liệu Tối ưu hóa CPU tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
documentation | tài liệu |
can | biết |
more | thêm |
EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.
VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu và nhiệm vụ trước mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
brand | thương hiệu |
helping | giúp |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
help | giúp |
using | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
making | cho |
more | hơn |
these | này |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.
VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý là phát triển sự công nhận thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
brand | thương hiệu |
develop | phát triển |
is | được |
your | của bạn |
to | đầu |
the | nhận |
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.
VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
general | chung |
using | sử dụng |
review | xem |
our | chúng tôi |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Establish a pulse over the entire lifecycle of your app users, analyze your data with our visualization tool, Data Canvas, and leverage these insights to optimize towards your KPIs.
VI Cập nhật liên tục dữ liệu về toàn vòng đời người dùng, phân tích dữ liệu với công cụ trực quan hóa sinh động, Data Canvas, và khai thác thông tin để tối ưu hóa chiến lược dựa theo mục tiêu KPI.
inglês | vietnamita |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
app | dùng |
users | người dùng |
analyze | phân tích |
optimize | tối ưu hóa |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | với |
EN Monitor your Facebook Ads, landing page visits, and downloads. You can optimize each part of your funnel based on your results.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
ads | quảng cáo |
page | trang |
optimize | tối ưu hóa |
based | dựa trên |
part | phần |
on | trên |
you | bạn |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns
VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
easier | dễ dàng |
users | người dùng |
optimize | tối ưu hóa |
get | nhận |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Optimize your site for local searches to get more customers in your area
VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương để có thêm khách hàng địa phương
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
site | trang |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
get | các |
more | thêm |
EN See your low-performing ads to be able to quickly optimize your campaigns and ad spend.
VI Xem các quảng cáo có hiệu suất kém để có thể nhanh chóng tối ưu hóa các chiến dịch và mức chi tiêu quảng cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
spend | tiêu |
your | của bạn |
campaigns | chiến dịch |
quickly | nhanh chóng |
ads | quảng cáo |
see | bạn |
EN Optimize your site for local searches to get more customers in your area
VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương để có thêm khách hàng địa phương
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
site | trang |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
get | các |
more | thêm |
EN Optimize your site for local searches to get more customers in your area
VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương để có thêm khách hàng địa phương
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
site | trang |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
get | các |
more | thêm |
EN Track and analyze your campaigns performance to optimize based on what you learn about your audience’s habits.
VI Theo dõi và phân tích hiệu suất chiến dịch để từ đó đưa ra các cách tiếp cận khách hàng phù hợp và chính xác nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
track | theo dõi |
based | theo |
and | các |
to | dịch |
EN Get updates based on your schedule and never miss a chance to optimize your campaigns.
VI Nhận cập nhật dựa trên kế hoạch của bạn và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa chiến dịch của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
updates | cập nhật |
based | dựa trên |
on | trên |
never | không |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
your | bạn |
and | của |
EN Analyze your campaign performance and optimize on the fly. Keep an eye on your budgets, impressions, and clicks – all wrapped up in easy-to-read charts.
VI Phân tích hiệu suất chiến dịch và tối ưu hóa nhanh chóng. Để mắt tới ngân sách, lượt hiển thị và lượt nhấp của bạn – tất cả đều hiển thị trong các biểu đồ dễ đọc.
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN If you want to change any element of your website simply swap it out with something that works better for you or your brand and your changes will go live.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
changes | thay đổi |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN Is your brand looking to wow your audience and outshine your competition?
VI Thương hiệu của bạn có đang tìm cách gây ấn tượng với khán giả và vượt qua đối thủ cạnh tranh không?
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
is | đang |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
Mostrando 50 de 50 traduções