EN We can also differentiate SSL certificates based on the number of websites they can protect
"differentiate your brand" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We can also differentiate SSL certificates based on the number of websites they can protect
VI Bạn cũng có thể phân loại chứng chỉ SSL dựa theo số lượng trang web mà nó có thể bảo vệ
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
websites | trang web |
number | số lượng |
the | bạn |
number of | lượng |
based | theo |
EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
is | là |
your | của bạn |
help | giúp |
key | chìa |
create | tạo |
and | như |
to | cũng |
the | nhận |
with | với |
EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.
VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu và nhận thức về thương hiệu mà bạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
and | bạn |
create | tạo |
EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.
VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu và nhiệm vụ trước mắt.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
brand | thương hiệu |
helping | giúp |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
help | giúp |
using | sử dụng |
your | của bạn |
in | trong |
making | cho |
more | hơn |
these | này |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023
VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
brand | thương hiệu |
EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.
VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý là phát triển sự công nhận thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
brand | thương hiệu |
develop | phát triển |
is | được |
your | của bạn |
to | đầu |
the | nhận |
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.
VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
general | chung |
using | sử dụng |
review | xem |
our | chúng tôi |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN If you want to change any element of your website simply swap it out with something that works better for you or your brand and your changes will go live.
VI Nếu bạn muốn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trên trang web của mình, chỉ cần thay thế nó một cách dễ dàng và các thay đổi của bạn sẽ được thực hiện ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
website | trang |
changes | thay đổi |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN A great address for your website should include your brand or the target keywords for your niche
VI Một tên miền tốt dành cho trang web hoặc website bán hàng của bạn nên bao gồm tên thương hiệu hoặc từ khóa mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brand | thương hiệu |
or | hoặc |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
should | nên |
your | bạn |
website | trang |
EN Your domain makes your brand stand out and also captures the essence of your website
VI Nó không những giúp thương hiệu bạn nổi bật, còn là tên miền quốc tế đặc biệt giúp khách truy cập hiểu ngay bạn đang làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | làm |
brand | thương hiệu |
the | không |
EN Share stunning photos that promote your products or offer. Encourage relationships with your brand that get your audience to buy and come back for more.
VI Chia sẻ những bức ảnh tuyệt đẹp giúp quảng bá sản phẩm hoặc ưu đãi của bạn. Khuyến khích mối quan hệ với thương hiệu để thu hút đối tượng khán giả mua sắm và mua trở lại sau này.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
photos | ảnh |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
buy | mua |
that | này |
with | với |
EN Is your brand looking to wow your audience and outshine your competition?
VI Thương hiệu của bạn có đang tìm cách gây ấn tượng với khán giả và vượt qua đối thủ cạnh tranh không?
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
is | đang |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence. Build your brand reputation.
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ, xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence to build your brand’s reputation
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ để xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.
VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
using | sử dụng |
in | trong |
the | các |
EN Protect your app community, safeguard your brand
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng và bảo vệ thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
app | dùng |
brand | thương hiệu |
EN How much virtual real estate do you take up in comparison to your competitors? Or, toggle to the Visibility report to see how many top positions your brand ranks for on Google.
VI Bạn chiếm bao nhiêu phần trăm bất động sản ảo so với đối thủ? Hoặc, chuyển sang báo cáo Hiển thị để xem có bao nhiêu vị trí hàng đầu mà thương hiệu của bạn xếp hạng trên Google.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
report | báo cáo |
brand | thương hiệu |
on | trên |
see | xem |
top | hàng đầu |
your | bạn |
EN You can add your brand to the registration, and customize your emails for each webinar, and immediately begin scheduling and hosting webinars.
VI Bạn có thể thêm thương hiệu của mình khi đăng ký và tùy chỉnh email cho mỗi hội thảo trực tuyến, đồng thời ngay sau đó có thể lên lịch và tổ chức hội thảo trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
customize | tùy chỉnh |
emails | |
immediately | khi |
your | bạn |
and | của |
each | mỗi |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN All of our templates are built by professionals, and are fully customizable, so you can have the freedom to promote your brand, your way.
VI Tất cả các mẫu trang thương mại điện tử của chúng tôi đều được thiết kế chuyên nghiệp và có thể hoàn toàn tùy chỉnh, cho nên bạn có thể tự do phát triển thương hiệu theo cách của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
fully | hoàn toàn |
brand | thương hiệu |
way | cách |
our | chúng tôi |
by | theo |
all | tất cả các |
you | bạn |
are | được |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN Protect your website, build brand trust, and improve your search engine rankings with our free SSL Certificates.
VI Bảo vệ trang web và khách truy cập của bạn với việc cung cấp kết nối bảo mật và mã hóa. Xây dựng độ tin cậy cho thương hiệu và tăng thứ hạng tìm kiếm với Chứng Chỉ SSL miễn phí của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
trust | bảo mật |
improve | tăng |
search | tìm kiếm |
build | xây dựng |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
our | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções