EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
"operates its own" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
means | có nghĩa |
always | luôn |
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
on | trên |
network | mạng |
internet | internet |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
which | các |
EN The Bitcoin network operates on tens of thousands of distributed devices, such as PCs as desktop wallets, smartphones as mobile wallets, and ASICs used in mining cryptocurrency
VI Mạng Bitcoin hoạt động trên hàng chục nghìn thiết bị phân tán, chẳng hạn như các ví online trên PC, Ví di động trên điện thoại thông minh và được khai thác bằng các mạch tích hợp chuyên dụng ASIC
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
on | trên |
thousands | nghìn |
such | các |
EN BNB operates on Binance Chain and the recently released Binance Smart Chain
VI BNB hoạt động trên Binance Chain và blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
on | trên |
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
software | phần mềm |
on | trên |
model | mô hình |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
between | giữa |
and | dịch |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN Animal Crossing: Pocket Camp is Nintendo?s fourth game that co-operates with DeNA
VI Animal Crossing: Pocket Camp là trò chơi thứ tư của Nintendo hợp tác với DeNA
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
game | trò chơi |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN ecoligo owns and operates each project you fund
VI ecoligo sở hữu và vận hành từng dự án mà bạn tài trợ
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
project | dự án |
you | bạn |
EN Who operates the ecoligo invest crowdinvesting platform?
VI Ai vận hành nền tảng đầu tư cộng đồng ecoligo?
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
EN Thank you for your interest in our delivery service. CK GO service operates from 7 AM to 9:00 PM.
VI Cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ giao hàng, hiện nay CK GO phục vụ khách hàng từ 07 giờ sáng đến 21 giờ 00 tối.
inglês | vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
you | bạn |
EN BNB operates on Binance Chain and the recently released Binance Smart Chain
VI BNB hoạt động trên Binance Chain và blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
on | trên |
EN AWS Lambda is designed to provide high availability for both the service itself and the functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế để có thể mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ cũng như các hàm chạy trên dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
functions | hàm |
and | các |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN AWS Lambda is designed to use replication and redundancy to provide high availability for both the service itself and for the Lambda functions it operates
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provide | cho |
high | cao |
availability | khả năng |
functions | hàm |
use | với |
and | các |
EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience
VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế và muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
brand | thương hiệu |
wants | muốn |
enhance | nâng cao |
and | của |
EN Amanoi operates a tennis coaching programme specifically designed to help children aged 4–10 develop their racquet skills and improve their game
VI Amanoi tổ chức chương trình huấn luyện chơi tennis được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em 4 -10 tuổi phát triển kỹ năng sử dụng vợt và điều khiển bóng
inglês | vietnamita |
---|---|
to | điều |
help | giúp |
game | chơi |
EN Security measures that AWS implements and operates - "security of the cloud", and
VI Các biện pháp bảo mật mà AWS triển khai và vận hành - "bảo mật của đám mây", và
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN Intent Media operates a platform for advertising on travel commerce sites
VI Intent Media vận hành một nền tảng để quảng cáo trên các trang web thương mại du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
on | trên |
travel | du lịch |
commerce | thương mại |
sites | trang |
EN In Vietnam, the KinderWorld Group operates:
VI Tại Việt Nam, Tập đoàn Giáo dục Quốc tế KinderWorld đang vận hành hệ thống:
inglês | vietnamita |
---|---|
group | đoàn |
EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation
VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
school | học |
group | đoàn |
to | đầu |
and | các |
EN EDION Cross Ventures Co., Ltd. operates and develops IT systems, such as core business system development and office support.
VI EDION Cross Ventures Co., Ltd. vận hành và phát triển các hệ thống CNTT, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
development | phát triển |
core | cốt |
office | văn phòng |
and | như |
system | hệ thống |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN Zoom complies with applicable laws and regulations in the jurisdictions in which it operates.
VI Zoom tuân thủ luật pháp và quy định hiện hành tại các khu vực pháp lý nơi Zoom hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
laws | luật |
EN This Congregate Meals Program operates in East, West and Central Contra Costa County.
VI Cái này Chương trình bữa ăn kết hợp hoạt động ở Đông, Tây và Trung tâm Quận Contra Costa.
EN MOWDR provides Home Delivered Meals to Central and East County and operates CC Cafés in Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg, and Bay Point.
VI MOWDR cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà đến Quận Trung và Đông và điều hành các quán cà phê CC ở Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg và Bay Point.
EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary
VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
on | trên |
and | của |
designed | với |
EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.
VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets
VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
inglês | vietnamita |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções