EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.
EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.
VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
of | của |
these | này |
EN This Congregate Meals Program operates in East, West and Central Contra Costa County.
VI Cái này Chương trình bữa ăn kết hợp hoạt động ở Đông, Tây và Trung tâm Quận Contra Costa.
EN MOWDR provides Home Delivered Meals to Central and East County and operates CC Cafés in Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg, and Bay Point.
VI MOWDR cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà đến Quận Trung và Đông và điều hành các quán cà phê CC ở Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg và Bay Point.
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.
VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN The Contra Costa County Crisis Center manages a database of useful resources and information for County residents
VI Trung tâm Khủng hoảng Quận Contra Costa quản lý cơ sở dữ liệu về các nguồn tài nguyên và thông tin hữu ích cho cư dân Quận
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.
VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
with | với |
EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East
VI Có hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính ở Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Trung Đông
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN I grew up on the East Coast where water was a non-issue
VI Tôi trưởng thành tại vùng Đông Duyên Hải nơi nước không phải là vấn đề
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
the | không |
EN Global Americas Asia Pacific Europe, Middle East & Africa See All Programs
VI Toàn cầu Châu Mỹ Châu Á Thái Bình Dương Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi Xem tất cả chương trình
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
asia | thái bình dương |
programs | chương trình |
see | xem |
EN Europe, Middle East & Africa
VI Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi
EN * - Prices shown are for Linux/Unix in the US East (Northern Virginia) AWS Region and rounded to the nearest cent
VI * - Giá hiển thị là dành cho Linux/Unix ở Khu vực AWS Miền Đông Hoa Kỳ (Phía Bắc Virginia) và được làm tròn đến cent nhỏ nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
linux | linux |
aws | aws |
region | khu vực |
prices | giá |
and | thị |
are | được |
to | làm |
EN For example, an unbalanced sword in the Lower ? West Tower ? East Tower, and a large spider web in the Forbidden Forest
VI Ví dụ thanh kiếm không cân bằng ở Tầng Dưới ? Tháp Tây ? Tháp Đông, và mạng nhện lớn ở Khu Rừng Cấm
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
large | lớn |
the | không |
a | dưới |
EN Changed the company name from EIDEN Co., Ltd. to EDION EAST Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications và Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST
inglês | vietnamita |
---|---|
corporation | công ty |
following | sau |
the | khi |
EN Two separate FedRAMP P-ATOs have been issued; one encompassing AWS GovCloud (US), and the other covering the AWS US East/West regions.
VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
have | cho |
aws | aws |
regions | khu vực |
two | hai |
and | của |
EN For AWS US East-West Regions, the FedRAMP ID is AGENCYAMAZONEW. For AWS GovCloud (US) Region, the FedRAMP ID is F1603047866.
VI Đối với Khu vực Miền Đông-Miền Tây Hoa Kỳ của AWS, ID FedRAMP là AGENCYAMAZONEW. Đối với Khu vực AWS GovCloud (US), ID FedRAMP là F1603047866.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
the | của |
for | với |
EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
need | cần |
or | hoặc |
canada | canada |
regions | khu vực |
using | sử dụng |
they | là |
customers | khách hàng |
provide | cung cấp |
the | khi |
with | với |
EN The services in scope of the AWS US East-West JAB P-ATO boundary at Moderate baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
aws | aws |
security | bảo mật |
program | chương trình |
in | trong |
of | của |
EN AWS has worked closely with the IRS to ensure that the AWS GovCloud (US) and AWS US East-West regions meet Pub 1075 requirements for storing and processing FTI.
VI AWS đã phối hợp chặt chẽ với IRS để đảm bảo rằng các khu vực AWS GovCloud (US) và AWS Miền Đông - Tây Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu của Ấn bản 1075 về lưu trữ và xử lý FTI.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
requirements | yêu cầu |
with | với |
EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation
VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST và EDION EAST và sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
company | công ty |
and | và |
with | với |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.
VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.
inglês | vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
with | với |
EN – "Best Cosumer Finance Company South East Asia 2018” granted by Global Business Outlook
VI – Giải thưởng "Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Đông Nam Á 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Business Outlook đánh giá
EN Europe, Middle East & Africa
VI Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi
EN Jordan Valley Community Health Center opens in a strip mall on East Division in Springfield, MO, with one provider and two exam rooms.
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley mở tại một trung tâm thương mại ở khu East Division ở Springfield, MO, với một nhà cung cấp và hai phòng khám.
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
provider | nhà cung cấp |
rooms | phòng |
two | hai |
and | với |
EN A Walgreens Pharmacy is located inside the east entrance of our Tampa St. clinic.
VI Nhà thuốc Walgreens nằm bên trong lối vào phía đông của phòng khám Tampa St. của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
inside | trong |
our | chúng tôi |
EN Interestingly for a sport embracing the Middle East issues over gambling advertising means the region is a non-starter.
VI Điều thú vị đối với một môn thể thao bao trùm các vấn đề Trung Đông hơn là quảng cáo cờ bạc có nghĩa là khu vực này không phải là nơi khởi đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
advertising | quảng cáo |
means | có nghĩa |
region | khu vực |
over | hơn |
EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?
VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
critical | quan trọng |
EN See data on how communities are impacted in your county
VI Xem dữ liệu về ảnh hưởng đối với các cộng đồng trong quận của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
data | dữ liệu |
in | trong |
EN Use our lookup tool to find COVID-19 text alerts you can get from your county.
VI Sử dụng công cụ tra cứu của chúng tôi để tìm các tin nhắn cảnh báo về COVID-19 mà quý vị có thể nhận được từ quận của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
find | tìm |
our | chúng tôi |
get | các |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Please enter your county or zip code:
VI Vui lòng nhập quận hoặc mã bưu chính của quý vị:
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | của |
EN Please enter a county or zip code in California.
VI Vui lòng nhập quận hoặc mã bưu chính tại California.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
or | hoặc |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.
VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
california | california |
not | không |
statewide | toàn tiểu bang |
total | người |
EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county
VI Quý vị có thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
equity | công bằng |
and | bằng |
age | tuổi |
or | hoặc |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The information depicted here may differ slightly from what is shown on county websites and dashboards.
VI Thông tin được mô tả ở đây có thể hơi khác so với thông tin được hiển thị trên các trang web và bảng dữ liệu của quận.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
and | thị |
is | được |
what | liệu |
on | trên |
the | của |
here | đây |
websites | trang web |
from | với |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The CDC evaluates the current COVID-19 risk of each county into levels
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) đánh giá nguy cơ COVID-19 hiện tại của mỗi quận theo các mức
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
each | mỗi |
EN Find your county community level
VI Tìm hiểu mức nguy cơ tại quận của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
your | của |
EN Enter your county for detailed data.
VI Nhập quận của bạn để biết dữ liệu chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
for | của |
EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age
VI Dữ liệu của tiểu bang và quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
and | của |
data | dữ liệu |
including | bao gồm |
age | tuổi |
EN This data collection requires close cooperation with private sector partners, laboratories, and state and county officials
VI Công tác thu thập dữ liệu này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác doanh nghiệp tư nhân, phòng thí nghiệm và viên chức của tiểu bang và quận
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
state | tiểu bang |
this | này |
with | với |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
Mostrando 50 de 50 traduções