Traduzir "east county" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "east county" de inglês para vietnamita

Traduções de east county

"east county" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

east

Tradução de inglês para vietnamita de east county

inglês
vietnamita

EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.

VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi Đông Nam Á.

inglês vietnamita
regions khu vực
we chúng tôi
of của
these này

EN This Congregate Meals Program operates in East, West and Central Contra Costa County.

VI Cái này Chương trình bữa ăn kết hợp hoạt động ở Đông, Tây Trung tâm Quận Contra Costa.

EN MOWDR provides Home Delivered Meals to Central and East County and operates CC Cafés in Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg, and Bay Point.

VI MOWDR cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà đến Quận Trung Đông điều hành các quán cà phê CC ở Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg Bay Point.

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglês vietnamita
this này

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used.

VI Nếu không trình báo quận cư trú, thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
the không

EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.

VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.

inglês vietnamita
this này

EN The Contra Costa County Crisis Center manages a database of useful resources and information for County residents

VI Trung tâm Khủng hoảng Quận Contra Costa quản lý cơ sở dữ liệu về các nguồn tài nguyên thông tin hữu ích cho cư dân Quận

EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation

VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST EDION EAST sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION

inglês vietnamita
october tháng
company công ty
and
with với

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglês vietnamita
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.

VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.

inglês vietnamita
le le
spa spa
with với

EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East

VI Có hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính ở Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh Trung Đông

inglês vietnamita
in trong

EN I grew up on the East Coast where water was a non-issue

VI Tôi trưởng thành tại vùng Đông Duyên Hải nơi nước không phải là vấn đề

inglês vietnamita
water nước
the không

EN Global Americas Asia Pacific Europe, Middle East & Africa See All Programs

VI Toàn cầu Châu Mỹ Châu Á Thái Bình Dương Châu Âu, Trung Đông Châu Phi Xem tất cả chương trình

inglês vietnamita
global toàn cầu
asia thái bình dương
programs chương trình
see xem

EN Europe, Middle East & Africa

VI Châu Âu, Trung Đông Châu Phi

EN * - Prices shown are for Linux/Unix in the US East (Northern Virginia) AWS Region and rounded to the nearest cent

VI * - Giá hiển thị là dành cho Linux/Unix ở Khu vực AWS Miền Đông Hoa Kỳ (Phía Bắc Virginia) được làm tròn đến cent nhỏ nhất

inglês vietnamita
linux linux
aws aws
region khu vực
prices giá
and thị
are được
to làm

EN For example, an unbalanced sword in the Lower ? West Tower ? East Tower, and a large spider web in the Forbidden Forest

VI Ví dụ thanh kiếm không cân bằng ở Tầng Dưới ? Tháp Tây ? Tháp Đông, mạng nhện lớn ở Khu Rừng Cấm

inglês vietnamita
and bằng
large lớn
the không
a dưới

EN Changed the company name from EIDEN Co., Ltd. to EDION EAST Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST

inglês vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST

inglês vietnamita
corporation công ty
following sau
the khi

EN Two separate FedRAMP P-ATOs have been issued; one encompassing AWS GovCloud (US), and the other covering the AWS US East/West regions.

VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.

inglês vietnamita
have cho
aws aws
regions khu vực
two hai
and của

EN For AWS US East-West Regions, the FedRAMP ID is AGENCYAMAZONEW. For AWS GovCloud (US) Region, the FedRAMP ID is F1603047866.

VI Đối với Khu vực Miền Đông-Miền Tây Hoa Kỳ của AWS, ID FedRAMP là AGENCYAMAZONEW. Đối với Khu vực AWS GovCloud (US), ID FedRAMP là F1603047866.

inglês vietnamita
aws aws
region khu vực
the của
for với

EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions

VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)

inglês vietnamita
aws aws
information thông tin
need cần
or hoặc
canada canada
regions khu vực
using sử dụng
they
customers khách hàng
provide cung cấp
the khi
with với

EN The services in scope of the AWS US East-West JAB P-ATO boundary at Moderate baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.

inglês vietnamita
scope phạm vi
aws aws
security bảo mật
program chương trình
in trong
of của

EN AWS has worked closely with the IRS to ensure that the AWS GovCloud (US) and AWS US East-West regions meet Pub 1075 requirements for storing and processing FTI.

VI AWS đã phối hợp chặt chẽ với IRS để đảm bảo rằng các khu vực AWS GovCloud (US) AWS Miền Đông - Tây Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu của Ấn bản 1075 về lưu trữ xử lý FTI.

inglês vietnamita
aws aws
regions khu vực
requirements yêu cầu
with với

EN In October 2010, the Company merged with EDION WEST and EDION EAST and merged as EDION Corporation

VI Vào tháng 10 năm 2010, Công ty đã sáp nhập với EDION EEST EDION EAST sáp nhập thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION

inglês vietnamita
october tháng
company công ty
and
with với

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglês vietnamita
spa spa
including bao gồm
highest cao
with trên
and các
the nhận

EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.

VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.

inglês vietnamita
le le
spa spa
with với

EN – "Best Cosumer Finance Company South East Asia 2018” granted by Global Business Outlook

VI – Giải thưởng "Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Đông Nam Á 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Business Outlook đánh giá

EN Europe, Middle East & Africa

VI Châu Âu, Trung Đông Châu Phi

EN Jordan Valley Community Health Center opens in a strip mall on East Division in Springfield, MO, with one provider and two exam rooms.

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley mở tại một trung tâm thương mại ở khu East Division ở Springfield, MO, với một nhà cung cấp hai phòng khám.

inglês vietnamita
center trung tâm
provider nhà cung cấp
rooms phòng
two hai
and với

EN A Walgreens Pharmacy is located inside the east entrance of our Tampa St. clinic.

VI Nhà thuốc Walgreens nằm bên trong lối vào phía đông của phòng khám Tampa St. của chúng tôi.

inglês vietnamita
inside trong
our chúng tôi

EN Interestingly for a sport embracing the Middle East issues over gambling advertising means the region is a non-starter.

VI Điều thú vị đối với một môn thể thao bao trùm các vấn đề Trung Đông hơn là quảng cáo cờ bạc có nghĩa là khu vực này không phải là nơi khởi đầu.

inglês vietnamita
advertising quảng cáo
means có nghĩa
region khu vực
over hơn

EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?

VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?

inglês vietnamita
buy mua
critical quan trọng

EN See data on how communities are impacted in your county

VI Xem dữ liệu về ảnh hưởng đối với các cộng đồng trong quận của quý vị

inglês vietnamita
see xem
data dữ liệu
in trong

EN Use our lookup tool to find COVID-19 text alerts you can get from your county.

VI Sử dụng công cụ tra cứu của chúng tôi để tìm các tin nhắn cảnh báo về COVID-19 mà quý vị có thể nhận được từ quận của mình.

inglês vietnamita
use sử dụng
find tìm
our chúng tôi
get các

EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm chủng ngừa gần quý vị.

inglês vietnamita
select chọn
or hoặc
more thêm
testing xét nghiệm
near gần
like các
out của

EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age

VI Dữ liệu của tiểu bang quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc tuổi tác

inglês vietnamita
state tiểu bang
and của
data dữ liệu
including bao gồm
age tuổi

EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.

VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.

inglês vietnamita
updates cập nhật

EN Please enter your county or zip code:

VI Vui lòng nhập quận hoặc mã bưu chính của quý vị:

inglês vietnamita
or hoặc
your của

EN Please enter a county or zip code in California.

VI Vui lòng nhập quận hoặc mã bưu chính tại California.

inglês vietnamita
california california
or hoặc

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.

inglês vietnamita
california california
data dữ liệu
updated cập nhật

EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.

VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.

inglês vietnamita
residents cư dân
california california
not không
statewide toàn tiểu bang
total người

EN You can view by Vaccine Equity Metric (VEM), race and ethnicity, age, either statewide or by county

VI Quý vị có thể xem theo Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin (Vaccine Equity Metric, VEM), theo chủng tốc hoặc sắc tộc, độ tuổi, trên toàn tiểu bang hoặc theo quận

inglês vietnamita
view xem
equity công bằng
and bằng
age tuổi
or hoặc
statewide toàn tiểu bang

EN The information depicted here may differ slightly from what is shown on county websites and dashboards.

VI Thông tin được mô tả ở đây có thể hơi khác so với thông tin được hiển thị trên các trang web bảng dữ liệu của quận.

inglês vietnamita
information thông tin
and thị
is được
what liệu
on trên
the của
here đây
websites trang web
from với

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện xét nghiệm trên toàn tiểu bang quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính tuổi tác

inglês vietnamita
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

EN The CDC evaluates the current COVID-19 risk of each county into levels

VI Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) đánh giá nguy cơ COVID-19 hiện tại của mỗi quận theo các mức

inglês vietnamita
current hiện tại
each mỗi

EN Find your county community level

VI Tìm hiểu mức nguy cơ tại quận của quý vị

inglês vietnamita
find tìm
your của

EN Enter your county for detailed data.

VI Nhập quận của bạn để biết dữ liệu chi tiết.

inglês vietnamita
detailed chi tiết
data dữ liệu
your của bạn
for của

EN State and county data about vaccination, including by race and ethnicity and age

VI Dữ liệu của tiểu bang quận về tiêm vắc-xin, bao gồm theo chủng tộc, dân tộc tuổi tác

inglês vietnamita
state tiểu bang
and của
data dữ liệu
including bao gồm
age tuổi

EN This data collection requires close cooperation with private sector partners, laboratories, and state and county officials

VI Công tác thu thập dữ liệu này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác doanh nghiệp tư nhân, phòng thí nghiệm viên chức của tiểu bang quận

inglês vietnamita
data dữ liệu
state tiểu bang
this này
with với

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện xét nghiệm trên toàn tiểu bang quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính tuổi tác

inglês vietnamita
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

Mostrando 50 de 50 traduções