EN To have access to local radio stations, you will need to search for an online radio application on the Internet and select the corresponding location
EN To have access to local radio stations, you will need to search for an online radio application on the Internet and select the corresponding location
VI Để có quyền truy cập vào các đài phát thanh địa phương, bạn sẽ phải tìm một ứng dụng radio trực tuyến trên Internet và lựa chọn vị trí tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
on | trên |
internet | internet |
select | chọn |
you | bạn |
and | và |
access | truy cập |
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound
VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình và đường tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
have | phải |
to | đầu |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN TuneIn Radio Pro 28.3 APK Download for Android (Latest Version)
VI Tải TuneIn Radio Pro 28.3 APK cho Android (Phiên Bản Mới Nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
latest | mới |
version | phiên bản |
pro | pro |
for | cho |
EN Download TuneIn Radio Pro APK for Android
VI Tải TuneIn Radio Pro APK cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
pro | pro |
for | cho |
EN You can access the application TuneIn Radio or TuneIn Pro to use all services of this company.
VI Bạn có thể truy cập ứng dụng TuneIn Radio hoặc TuneIn Pro để sử dụng các dịch vụ này.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
use | sử dụng |
pro | pro |
you | bạn |
this | này |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN Besides Radio stations or Podcasts, TuneIn Pro also has music stations
VI Bên cạnh các kênh Radio hay Podcasts, TuneIn Pro cũng có các trạm phát nhạc
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
EN The Free version is the default version of TuneIn Radio. You can use the services but the content is limited.
VI Phiên bản Free là phiên bản mặc định của TuneIn Radio. Bạn có thể sử dụng các dịch vụ nhưng nội dung bị giới hạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
default | mặc định |
of | của |
use | sử dụng |
limited | giới hạn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Meanwhile, the Pro version of TuneIn Radio is a separate app, purchased once. The content is not limited, but the app still has ads during audio playback.
VI Trong khi đó, phiên bản Pro của TuneIn Radio là ứng dụng riêng lẻ, được mua một lần. Nội dung không bị giới hạn nhưng ứng dụng vẫn có quảng cáo trong lúc phát âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
purchased | mua |
once | lần |
limited | giới hạn |
has | riêng |
ads | quảng cáo |
during | khi |
of | của |
not | không |
but | nhưng |
pro | pro |
still | vẫn |
EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
VI Khi sử dụng phiên bản Pro, bạn có thể truy cập được vào nhiều trạm phát, kênh tin tức hơn như: Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, các kênh âm nhạc trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
news | tin tức |
channels | kênh |
using | sử dụng |
access | truy cập |
world | thế giới |
around | trên |
pro | pro |
the | khi |
EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.
VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.
EN WIS 5-inch LCD Portable Full Seg TV & FM Radio AS-5FOR To our customers (Apology and notice of product exchange or refund)
VI WIS 5-inch LCD Di động Full Seg TV & Đài FM AS-5FOR Gửi đến khách hàng của chúng tôi (Xin lỗi và thông báo về việc đổi hoặc hoàn tiền sản phẩm)
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
product | sản phẩm |
or | hoặc |
of | của |
our | chúng tôi |
customers | khách |
EN Click any form field in the PDF and start typing. Form contains no input fields? Select the 'Text' tool to type text and the 'Forms' tool for checkmarks and radio bullets.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
EN Click on 'Forms' in the top menu and select the type of form input you want to add: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio choices.
VI Nhấp vào 'Forms' trong menu trên cùng và chọn kiểu nhập liệu bạn muốn thêm: Text, Multiline Text, Dropdown, Checkbox, Radio selection.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
and | và |
on | trên |
in | trong |
want | bạn |
to | thêm |
want to | muốn |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị có thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN Whenever we go to parties or gatherings, we talk about it
VI Bất kể khi nào chúng tôi đi dự tiệc, chúng tôi đều nói về việc đó
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
it | nó |
EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience
VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
experience | kinh nghiệm |
your | của bạn |
questions | hỏi |
and | của |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN At idle or while driving, it would be great to enjoy a track or talk show by your favorite artist
VI Vào lúc nhàn rỗi hoặc lúc lái xe, việc tận hưởng một bản nhạc hoặc một chương trình talkshow của nghệ sĩ mà bạn yêu thích thật tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
great | tuyệt vời |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN Let?s talk a bit about cinemagragh in VIMAGE
VI Nói qua một chút về cinemagragh trong VIMAGE
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN In this talk, you'll learn how to write your Lambda functions once and execute them everywhere your end viewers are present with AWS Lambda@Edge. Get started >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
learn | hiểu |
write | viết |
lambda | lambda |
functions | hàm |
once | lần |
aws | aws |
started | bắt đầu |
your | bạn |
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN Have you just arrived in a French-speaking country? Before you do anything else, learn to introduce yourself in various situations, to talk about your family and your origins.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
before | trước |
learn | học |
family | gia đình |
your | bạn |
and | của |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN talk about the place of women in the professional world.
VI nói về vị trí của phụ nữ trong thế giới công việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
the | của |
EN know who to talk to about your health problems.
VI biết phải nói chuyện với ai về các vấn đề sức khỏe của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
your | của bạn |
know | biết |
EN talk about the favourite holiday periods and destinations of French people.
VI nói về các kỳ nghỉ lễ và điểm đến yêu thích của người Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
french | pháp |
EN use the verb "faire" to talk about your activities,
VI sử dụng động từ "faire" để kể về các hoạt động của bạn,
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
EN You can talk about what the neighbourhood is like, where you work, and which shops, cafes, or restaurants you like to go to
VI Có thể nói thêm về không khí khu ở, nơi làm việc, hay các thói quen về cửa hàng, quán cà phê hay nhà hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
work | làm việc |
and | các |
can | nói |
the | không |
EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion
VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
you | những |
general | chung |
EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex
VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục
inglês | vietnamita |
---|---|
you | những |
or | không |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
inglês | vietnamita |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN And setting up a website was easy - I didn't need to talk to customer support once!
VI Việc thiết lập một trang web cũng dễ dàng - tôi chưa cần phải liên hệ với đội ngũ hỗ trợ một lần nào cả!
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
once | lần |
need | cần |
website | trang |
and | với |
EN Danielle Citron: How deepfakes undermine truth and threaten democracy | TED Talk
VI Danielle Citron: Cách deepfake làm suy yếu sự thật và đe dọa nền dân chủ | TED Talk
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN Julian Treasure: 5 ways to listen better | TED Talk
VI Julian Treasure: Julian Treasure: 5 cách để nghe tốt hơn | TED Talk
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
to | hơn |
better | tốt hơn |
EN Jill Bolte Taylor: My stroke of insight | TED Talk
VI Jill Bolte Taylor: Sự thức tỉnh mạnh mẽ sau lần đột quỵ của Jill Bolte Taylor. | TED Talk
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Bill Gates: Innovating to zero! | TED Talk
VI Bill Gates: Bill Gates với vấn đề năng lượng: Đổi mới từ con số 0! | TED Talk
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
Mostrando 50 de 50 traduções