EN Structure and visual presentation.
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Centralized presentation and enhance the content
VI Trình bày tập trung và đề cao nội dung
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN First Quarter 2021 Earnings Presentation (Telephone Conference)
VI Thuyết trình về thu nhập Quý 1 năm 2021 (Hội nghị qua điện thoại)
EN Convert your file from Microsoft PowerPoint 2007 XML Presentation to Portable Network Graphics with this PPTX to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Microsoft PowerPoint 2007 XML Presentation sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi PPTX sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
microsoft | microsoft |
pptx | pptx |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN View the on-demand customer presentation »
VI Xem bản trình bày về khách hàng theo nhu cầu »
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
customer | khách hàng |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN 7 Zoom Apps to Elevate Your Presentation Game
VI Thúc đẩy khám phá ứng dụng nhờ các bản cập nhật Zoom App Marketplace mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Centralized presentation and enhance the content
VI Trình bày tập trung và đề cao nội dung
EN Virtual backgrounds (images, videos, presentation slides)
VI Nền ảo (hình ảnh, video, trang chiếu)
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
images | hình ảnh |
EN Large Training & Presentation Space
VI Không gian lớn dành cho thuyết trình và đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
space | không gian |
EN These versatile rooms can be set up to allow teams to gather, meet, participate in video conferences or give a presentation – virtually or in-person.
VI Những căn phòng linh hoạt này có thể được thiết lập để các nhóm tập hợp, hội họp, tham gia hội nghị video hoặc thuyết trình – qua phương thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Edit in your browser with our online PDF editor
VI Chỉnh sửa trong trình duyệt của bạn với trình chỉnh sửa PDF trực tuyến của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
online | trực tuyến |
browser | trình duyệt |
in | trong |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Open the online PDF editor with Safari or your other favourite browser.
VI Mở trình chỉnh sửa PDF trực tuyến với Safari hoặc trình duyệt yêu thích khác của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
or | hoặc |
other | khác |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
with | với |
the | của |
EN PDF Editor – Edit Your PDF Online for Free
VI Chỉnh sửa PDF: Trình chỉnh sửa PDF miễn phí để chỉnh sửa PDF trực tuyến
EN Edit PDF documents for free with powerful yet simple online PDF editor
VI Trình chỉnh sửa PDF để chỉnh sửa PDF trực tuyến đơn giản
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
online | trực tuyến |
EN Photo Editor : Pixlr X - free image editing online
VI Trình chỉnh sửa ảnh: Pixlr X - chỉnh sửa ảnh trực tuyến miễn phí
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
online | trực tuyến |
image | ảnh |
EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
VI Guillermo Ulysses là một người biên tập phim, một ông bố toàn thời gian và một anh hùng năng lượng sống ở vùng Whittier, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
california | california |
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN The theme used by the embedded ACE editor.
VI Chọn giao diện (theme) được sử dụng cho trình soạn mã ACE.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
the | cho |
EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
VI VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp bạn tạo ra những bức ảnh động
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
helps | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN If your gallery contains secret pictures or videos, Simple Gallery Pro will help you protect them with a privacy editor
VI Nếu thư viện của bạn chứa những bức hình hoặc video nhạy cảm, Simple Gallery Pro sẽ giúp bạn bảo vệ chúng với trình bảo mật
inglês | vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
videos | video |
help | giúp |
privacy | bảo mật |
if | nếu |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN As is well known, the default media editor on the device is quite simple and doesn?t have many options
VI Như đã biết, trình chỉnh sửa đa phương tiện mặc định trên thiết bị khá đơn giản và không có nhiều tùy chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
quite | khá |
many | nhiều |
on | trên |
doesn | không |
options | tùy chọn |
and | như |
EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.
VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game và Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới có APK Editor APK.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
apk | apk |
but | nhưng |
for | không |
to | các |
EN APK Editor, Mod APK file, and many more cool things
VI APK Editor, Việt hóa, Mod file APK và nhiều thứ hay ho nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
file | file |
more | nhiều |
EN APK Editor and other APK file MOD features
VI APK Editor và hàng loạt tính năng MOD file APK khác
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
other | khác |
file | file |
features | tính năng |
EN Download APK Editor APK free for Android
VI Tải APK Editor APK miễn phí cho Android
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN And APK Editor is all you looking for, this app can make that wish come true.
VI Và nếu anh em đang tìm kiếm thì APK Editor chính là một “chiếc đũa thần” biến điều ước này thành sự thật.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
you | anh |
looking | tìm kiếm |
EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee
VI APK Editor có hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí và bản Pro trái phí hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
users | người dùng |
regular | thường |
pro | pro |
without | người |
fee | phí |
version | phiên bản |
monthly | hàng tháng |
two | hai |
EN And here are some personal impressions after a few months of using APK Editor.
VI Và sau đây là vài cảm nhận cá nhân sau mấy tháng dùng APK Editor.
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
after | sau |
months | tháng |
using | dùng |
apk | apk |
and | và |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN APK Editor can be considered the first complete APK file Mod tool on mobile
VI APK Editor có thể coi là công cụ Mod file APK khá hoàn chỉnh đầu tiên trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
complete | hoàn chỉnh |
file | file |
on | trên |
EN Specifically, APK Editor can help you do the following edits, improvements, and interventions on an APK file:
VI Cụ thể APK Editor có thể giúp anh em làm “tới công chuyện” các chỉnh sửa, cải tạo, can thiệp sau trên một file APK:
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
help | giúp |
on | trên |
file | file |
following | sau |
and | các |
EN If APK Editor can?t Mod the game you want, you can also try Lucky Patcher.
VI Nếu APK Editor không thể Mod được game bạn muốn, bạn cũng có thể thử Lucky Patcher.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
try | thử |
if | nếu |
also | cũng |
the | không |
want | bạn |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional resume templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Stand out with CakeResume’s beautiful and professional CV templates. Free to customize with our simple drag-and-drop editor.
VI CakeResume cho phép bạn tùy chỉnh bố cục CV để giới thiệu bản thân một cách ấn tượng nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bạn |
customize | tùy chỉnh |
EN Automate your scheduling with time-saving features: image editor, UTM-builder and link shortener.
VI Tự động hóa việc lên lịch với các tính năng tiết kiệm thời gian: trình chỉnh sửa ảnh, trình tạo UTM và trình rút ngắn liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
link | liên kết |
and | các |
EN Edit with our offline Mac PDF editor app
VI Chỉnh sửa bằng ứng dụng trình soạn thảo Mac PDF Offline của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Welcome to the free modern photo editor by Pixlr
VI Chào mừng bạn đến với trình chỉnh sửa ảnh hiện đại miễn phí của Pixlr
inglês | vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
photo | ảnh |
EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
web | web |
or | hoặc |
browser | trình duyệt |
we | chúng tôi |
you | bạn |
make | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções