EN Virtual backgrounds (images, videos, presentation slides)
EN Virtual backgrounds (images, videos, presentation slides)
VI Nền ảo (hình ảnh, video, trang chiếu)
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
images | hình ảnh |
EN Showcase your projects with videos & slides
VI Giới thiệu các dự án của bạn bằng video & slide
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
videos | video |
your | của bạn |
with | bằng |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN Showcase your projects with videos & slides
VI Giới thiệu các dự án của bạn bằng video & slide
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
videos | video |
your | của bạn |
with | bằng |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN See the URL of links within Google Workspace Apps (including Google Documents, Sheets, Slides, Gmail, Calendar, etc)
VI Xem URL của các đường liên kết trong các ứng dụng của Google Workspace (bao gồm cả Google Tài liệu, Trang tính, Trang trình bày, Gmail, Lịch, v.v.)
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Centralized presentation and enhance the content
VI Trình bày tập trung và đề cao nội dung
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN First Quarter 2021 Earnings Presentation (Telephone Conference)
VI Thuyết trình về thu nhập Quý 1 năm 2021 (Hội nghị qua điện thoại)
EN Convert your file from Microsoft PowerPoint 2007 XML Presentation to Portable Network Graphics with this PPTX to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Microsoft PowerPoint 2007 XML Presentation sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi PPTX sang PNG.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
microsoft | microsoft |
pptx | pptx |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
inglês | vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN View the on-demand customer presentation »
VI Xem bản trình bày về khách hàng theo nhu cầu »
inglês | vietnamita |
---|---|
view | xem |
customer | khách hàng |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Additional presentation to long-term shareholders
VI Trình bày bổ sung cho các cổ đông dài hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
long | dài |
to | cho |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN 7 Zoom Apps to Elevate Your Presentation Game
VI Thúc đẩy khám phá ứng dụng nhờ các bản cập nhật Zoom App Marketplace mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN Structure and visual presentation.
VI Một vài thành phần cơ bản của văn bản
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Centralized presentation and enhance the content
VI Trình bày tập trung và đề cao nội dung
EN Large Training & Presentation Space
VI Không gian lớn dành cho thuyết trình và đào tạo
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
space | không gian |
EN These versatile rooms can be set up to allow teams to gather, meet, participate in video conferences or give a presentation – virtually or in-person.
VI Những căn phòng linh hoạt này có thể được thiết lập để các nhóm tập hợp, hội họp, tham gia hội nghị video hoặc thuyết trình – qua phương thức trực tuyến hoặc trực tiếp.
Mostrando 25 de 25 traduções