EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.
"online media coverage" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.
VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
receive | được |
full | đầy |
monthly | hàng tháng |
the | cái |
EN Per the Transparency in Coverage Rule, please look over the machine-readable files that offer a review of our coverage details.
VI Theo Quy tắc về tính minh bạch trong phạm vi bảo hiểm, vui lòng xem qua tập tin có thể đọc được bằng máy cung cấp đánh giá về chi tiết bảo hiểm của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
rule | quy tắc |
files | tập tin |
details | chi tiết |
machine | máy |
in | trong |
offer | cấp |
our | chúng tôi |
review | xem |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.
VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý và khả năng mở rộng dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
and | các |
EN Insurance Coverage | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Đối Tác Bảo Hiểm | Columbia Asia Hospital - Vietnam
inglês | vietnamita |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
columbia | columbia |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN Geographical Coverage - KinderWorld International Group
VI Hệ thống trường - KinderWorld International Group
EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage
VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
after | khi |
EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage
VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
before | trước |
down | xuống |
EN We make adding new partners frictionless, so that you’ll never lack coverage with your preferred partners.
VI Chúng tôi giúp bạn dễ dàng kết nối với đối tác mới, để bạn không phải bỏ lỡ các đối tác yêu thích của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.
VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS và phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe và khám các dịch vụ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
is | được |
and | các |
of | dịch |
EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.
VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
well | làm |
receive | được |
full | đầy |
their | là |
EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage
VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
keep | giữ |
should | nên |
EN Medicaid Coverage & Expansion
VI Bảo hiểm & Mở rộng Medicaid
EN Coverage guidelines have Expanded
VI Nguyên tắc bảo hiểm đã được mở rộng
EN Coverage will include adults up to age 64 with income levels less than 133% of the poverty level.
VI Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm người lớn đến 64 tuổi với mức thu nhập thấp hơn 133% của mức nghèo.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
age | tuổi |
income | thu nhập |
with | với |
EN For a full list of coverage, visit the Department of Social Services.
VI Để có danh sách đầy đủ về phạm vi bảo hiểm, hãy truy cập Sở dịch vụ xã hội.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
EN Medicaid provides coverage for low-income families, children, pregnant women, seniors and people with disabilities
VI Medicaid cung cấp bảo hiểm cho các gia đình có thu nhập thấp, trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
children | trẻ em |
people | người |
low | thấp |
and | các |
for | cho |
EN More individuals and families will be able to get coverage with Medicaid expansion
VI Nhiều cá nhân và gia đình sẽ có thể nhận được bảo hiểm với việc mở rộng Medicaid
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
individuals | cá nhân |
and | với |
get | nhận |
EN Complete and return the form to maintain your coverage.
VI Hoàn thành và gửi lại biểu mẫu để duy trì bảo hiểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
form | mẫu |
your | của bạn |
EN The letter includes information on when your coverage will start
VI Bức thư bao gồm thông tin về thời điểm bảo hiểm của bạn sẽ bắt đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
information | thông tin |
start | bắt đầu |
on | đầu |
your | của bạn |
the | của |
EN Jordan Valley can help you apply for regular Medicaid coverage if you are eligible
VI Jordan Valley có thể giúp bạn đăng ký bảo hiểm Medicaid thông thường nếu bạn đủ điều kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
regular | thường |
if | nếu |
you | bạn |
EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery
VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai và sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh
inglês | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
days | ngày |
your | của bạn |
after | khi |
EN Voluntary Accident & Critical Illness Coverage
VI Bảo hiểm tai nạn tự nguyện & bệnh hiểm nghèo
EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.
VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
following | sau |
into | là |
the | của |
EN Jordan Valley Community Health Center is a FTCA-deemed facility. Malpractice coverage is provided under the Federal Tort Claims Act (FTCA) pursuant to 42 U.S.C. 233(g)-(n).
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley là một cơ sở được FTCA coi là. Bảo hiểm cho sơ suất được cung cấp theo Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA) theo 42 USC 233(g)-(n).
inglês | vietnamita |
---|---|
center | trung tâm |
provided | cung cấp |
under | theo |
federal | liên bang |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN When Liberty Media took control Adam Crothers Formula 1’s head of digital media was tasked with coming up with a strategy to make money from sports betting.
VI Khi Liberty Media nắm quyền kiểm soát Adam Crothers, người đứng đầu bộ phận truyền thông kỹ thuật số của Công thức 1 được giao nhiệm vụ đưa ra chiến lược kiếm tiền từ cá cược thể thao.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
control | kiểm soát |
of | của |
strategy | chiến lược |
money | tiền |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN Convert media free, fast and online.
VI Chuyển đổi phương tiện truyền thông miễn phí, nhanh chóng và trực tuyến.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | truyền thông |
convert | chuyển đổi |
and | đổi |
fast | nhanh chóng |
EN Convert media files online from one format into another. Please select the target format below:
VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
online | trực tuyến |
another | khác |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
below | bên dưới |
the | này |
from | đổi |
EN This free online file converter lets you convert media easy and fast from one format to another
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng và nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
easy | dễ dàng |
another | khác |
this | này |
fast | nhanh chóng |
lets | cho phép |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your media online - FAQ
VI Chuyển đổi file media của bạn trực tuyến - FAQ
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN If you are a member of the MEDIA, please contact us via our online Newsroom for the swiftest response possible.
VI Nếu bạn từ các cơ quan truyền thông, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua mục Thông tin Báo chí để nhận phản hồi nhanh nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
response | phản hồi |
the | nhận |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN This free online media converter lets you convert your documents and ebooks to the TXT format, including OCR. Fast and high quality conversion.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi tài liệu và sách điện tử của mình sang định dạng TXT, bao gồm OCR. Chuyển đổi nhanh chóng đi cùng với chất lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
including | bao gồm |
ocr | ocr |
quality | chất lượng |
documents | tài liệu |
high | cao |
fast | nhanh chóng |
conversion | chuyển đổi |
lets | cho phép |
you | bạn |
this | này |
EN Online media converter to convert your video from over 50 source formats to AVI in high quality
VI Trình chuyển đổi phương tiện trực tuyến để chuyển đổi video của bạn từ hơn 50 định dạng nguồn sang AVI với chất lượng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
high | cao |
quality | chất lượng |
source | nguồn |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Track your rivals’ online mentions and social media presence. Build your brand reputation.
VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ, xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
media | mạng |
build | xây dựng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Session management is commonly required for online applications, including games, e-commerce websites, and social media platforms
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
including | bao gồm |
and | các |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
games | chơi |
websites | trang |
required | cần thiết |
EN Convert media files online from one format into another. Please select the target format below:
VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
online | trực tuyến |
another | khác |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
below | bên dưới |
the | này |
from | đổi |
EN Convert media files online from one format into another. Please select the target format below:
VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
online | trực tuyến |
another | khác |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
below | bên dưới |
the | này |
from | đổi |
EN Convert media files online from one format into another. Please select the target format below:
VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
online | trực tuyến |
another | khác |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
below | bên dưới |
the | này |
from | đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções