Traduzir "never lack coverage" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "never lack coverage" de inglês para vietnamita

Traduções de never lack coverage

"never lack coverage" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

never bạn chúng chúng tôi các của của bạn của chúng tôi hoặc không không bao giờ một những tôi vào với được để
coverage của

Tradução de inglês para vietnamita de never lack coverage

inglês
vietnamita

EN We make adding new partners frictionless, so that you’ll never lack coverage with your preferred partners.

VI Chúng tôi giúp bạn dễ dàng kết nối với đối tác mới, để bạn không phải bỏ lỡ các đối tác yêu thích của mình.

inglês vietnamita
new mới
we chúng tôi
with với

EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.

VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.

inglês vietnamita
family gia đình
receive được
full đầy
monthly hàng tháng
the cái

EN Per the Transparency in Coverage Rule, please look over the machine-readable files that offer a review of our coverage details.

VI Theo Quy tắc về tính minh bạch trong phạm vi bảo hiểm, vui lòng xem qua tập tin thể đọc được bằng máy cung cấp đánh giá về chi tiết bảo hiểm của chúng tôi.

inglês vietnamita
rule quy tắc
files tập tin
details chi tiết
machine máy
in trong
offer cấp
our chúng tôi
review xem

EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.

VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS nhân viên AWS không bao giờ biết.

inglês vietnamita
keys khóa
aws aws
fips fips
hardware phần cứng
security bảo mật
customer khách hàng
the này
to phần

EN "We're here until 2025, but we can never be complacent, we should never take our eye off the ball, as Adelaide showed in the 1990s," Westacott added.

VI "Chúng tôi ở đây cho đến năm 2025, nhưng chúng tôi không bao giờ được tự mãn, chúng tôi không bao giờ nên rời mắt khỏi quả bóng, vì Adelaide cho thấy vào những năm 1990, "Westacott nói thêm.

inglês vietnamita
but nhưng
as như
should nên
be được
we chúng tôi
can nói
here
in vào

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

inglês vietnamita
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN Ultimately, in a centralized economy, financial opportunity for most people is inhibited by a lack of transparency, accountability and access

VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm giới hạn bởi quyền truy cập

inglês vietnamita
in trong
financial tài chính
most hầu hết
people người
access truy cập

EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women

VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt phụ nữ lớn tuổi

inglês vietnamita
also cũng
in trong
future tương lai
increased tăng
need nhu cầu
people người
rapidly nhanh

EN Millions of Southeast Asians lack the right access to banking and financial services

VI Hàng triệu người dân Đông Nam Á thiếu cơ hội tiếp cận với các dịch vụ tài chính ngân hàng

inglês vietnamita
access tiếp cận
banking ngân hàng
financial tài chính
and các

EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.

VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn thể không do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.

inglês vietnamita
allow cho phép
projects dự án
we chúng tôi
build xây dựng
or hoặc
to đầu
you bạn

EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes

VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không bảo hiểm y tế nhà ở không ổn định thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu

inglês vietnamita
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
can có thể làm
increase tăng
such các

EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.

VI Đây nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.

inglês vietnamita
latest mới
list danh sách
the giải
find tìm
our chúng tôi
will phải
you bạn
and như
of của

EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.

VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý khả năng mở rộng dễ dàng.

inglês vietnamita
chosen chọn
and các

EN Insurance Coverage | Columbia Asia Hospital - Vietnam

VI Đối Tác Bảo Hiểm | Columbia Asia Hospital - Vietnam

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
columbia columbia

EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.

VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.

inglês vietnamita
temporary tạm thời
day ngày

EN Geographical Coverage - KinderWorld International Group

VI Hệ thống trường - KinderWorld International Group

EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage

VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc

inglês vietnamita
model mô hình
after khi

EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage

VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc

inglês vietnamita
sell bán
before trước
down xuống

EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.

VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe khám các dịch vụ khác.

inglês vietnamita
additional bổ sung
is được
and các
of dịch

EN Our parents in Beijing can sleep well knowing their kids receive full private health coverage.

VI Tại Beijing, những nhân viên đã làm cha làm mẹ luôn thấy an tâm vì con họ được hưởng đầy đủ bảo hiểm y tế tư nhân.

inglês vietnamita
well làm
receive được
full đầy
their

EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage

VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình của gia đình

inglês vietnamita
family gia đình
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
keep giữ
should nên

EN Coverage guidelines have Expanded

VI Nguyên tắc bảo hiểm đã được mở rộng

EN Coverage will include adults up to age 64 with income levels less than 133% of the poverty level. 

VI Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm người lớn đến 64 tuổi với mức thu nhập thấp hơn 133% của mức nghèo. 

inglês vietnamita
include bao gồm
age tuổi
income thu nhập
with với

EN For a full list of coverage, visit the Department of Social Services.

VI Để danh sách đầy đủ về phạm vi bảo hiểm, hãy truy cập Sở dịch vụ xã hội.

inglês vietnamita
list danh sách

EN Medicaid provides coverage for low-income families, children, pregnant women, seniors and people with disabilities

VI Medicaid cung cấp bảo hiểm cho các gia đình thu nhập thấp, trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi người khuyết tật

inglês vietnamita
provides cung cấp
children trẻ em
people người
low thấp
and các
for cho

EN More individuals and families will be able to get coverage with Medicaid expansion

VI Nhiều cá nhân gia đình sẽ thể nhận được bảo hiểm với việc mở rộng Medicaid

inglês vietnamita
more nhiều
individuals cá nhân
and với
get nhận

EN Complete and return the form to maintain your coverage.

VI Hoàn thành gửi lại biểu mẫu để duy trì bảo hiểm của bạn.

inglês vietnamita
complete hoàn thành
form mẫu
your của bạn

EN The letter includes information on when your coverage will start

VI Bức thư bao gồm thông tin về thời điểm bảo hiểm của bạn sẽ bắt đầu

inglês vietnamita
includes bao gồm
information thông tin
start bắt đầu
on đầu
your của bạn
the của

EN Jordan Valley can help you apply for regular Medicaid coverage if you are eligible

VI Jordan Valley thể giúp bạn đăng ký bảo hiểm Medicaid thông thường nếu bạn đủ điều kiện

inglês vietnamita
help giúp
regular thường
if nếu
you bạn

EN Coverage for care related to your pregnancy and delivery extends 60 days after delivery

VI Bảo hiểm chăm sóc liên quan đến việc mang thai sinh nở của bạn kéo dài 60 ngày sau khi sinh

inglês vietnamita
related liên quan đến
days ngày
your của bạn
after khi

EN Voluntary Accident & Critical Illness Coverage

VI Bảo hiểm tai nạn tự nguyện & bệnh hiểm nghèo

EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.

VI Bảo hiểm hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.

inglês vietnamita
month tháng
following sau
into
the của

EN Jordan Valley Community Health Center is a FTCA-deemed facility. Malpractice coverage is provided under the Federal Tort Claims Act (FTCA) pursuant to 42 U.S.C. 233(g)-(n).

VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley một cơ sở được FTCA coi . Bảo hiểm cho sơ suất được cung cấp theo Đạo luật Khiếu nại Tra tấn Liên bang (FTCA) theo 42 USC 233(g)-(n).

inglês vietnamita
center trung tâm
provided cung cấp
under theo
federal liên bang

EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace

VI Người đóng thuế đủ điều kiện thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe

inglês vietnamita
health sức khỏe
insurance bảo hiểm
plan gói
purchased mua
may được
through thông qua
for với

EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.

VI Việc phân tích nhật ký tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.

inglês vietnamita
users người dùng
access truy cập
data dữ liệu
to hơn

EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."

inglês vietnamita
requests yêu cầu
never không
or hoặc
attacks tấn công
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
we chúng tôi
and
get nhận

EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.

VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, nghĩa bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.

inglês vietnamita
means có nghĩa
never không
configure cấu hình
or hoặc
uses sử dụng
you bạn

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

inglês vietnamita
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN Look up to the sky.You'll never find rainbows if you're looking down.

VI Hãy ngước nhìn bầu trời. Bạn sẽ không bao giờ tìm thấy cầu vồng khi luôn nhìn xuống dưới.

inglês vietnamita
find tìm

EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.

VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn riêng tư.

inglês vietnamita
never không
of của
personal cá nhân
information thông tin
data dữ liệu
access truy cập
on trên
private riêng
your bạn

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

inglês vietnamita
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

inglês vietnamita
changes thay đổi
for với
the không

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

inglês vietnamita
new mới
world thế giới
you bạn

EN We do not share and will never share your information with any other 3rd parties

VI Chúng tôi không chia sẻ sẽ không bao giờ chia sẻ thông tin của bạn với bất kỳ bên thứ 3 nào khác

inglês vietnamita
information thông tin
other khác
we chúng tôi
your của bạn

EN EA Sport has never provided players with products bad in terms of graphics

VI Chưa bao giờ EA Sport cung cấp cho người chơi những sản phẩm thiếu chất lượng về mặt đồ họa

inglês vietnamita
provided cung cấp
products sản phẩm
players người chơi

EN Normally, emails from online-convert.com are not classified as spam, because we never send unwanted emails

VI Thông thường, email từ online-convert.com không được phân loại thư rác, vì chúng tôi không bao giờ gửi các email không mong muốn

inglês vietnamita
emails email
send gửi
we chúng tôi
not không
are được
from chúng
as các

EN Choose "Never send it to Spam" and click "Create Filter"

VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" nhấn vào "Tạo bộ lọc"

inglês vietnamita
never không
send gửi
choose chọn
and
click nhấn vào
create tạo

EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?

VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…

inglês vietnamita
space không gian
perfect hoàn hảo
never không
work làm

EN Today, this space serves as a memorial to their courage and perseverance and to remember what should never be forgotten.

VI Các tour này được tổ chức hàng ngày vào lúc 17h 18h.

inglês vietnamita
today ngày
and
this này
be được
to vào

Mostrando 50 de 50 traduções