Traduzir "often considered" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "often considered" de inglês para vietnamita

Traduções de often considered

"often considered" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

often của một thường trong trên với được

Tradução de inglês para vietnamita de often considered

inglês
vietnamita

EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.

VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thườngmột vai trò nhất định trong cốt truyện.

inglês vietnamita
games chơi
often thường
character nhân
player người chơi
in trong
of của

EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing

VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO

inglês vietnamita
french pháp
in trong
world thế giới
of của

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada

VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada

inglês vietnamita
large lớn
resources tài nguyên
is được
to tiền
of thường
canada canada

EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.

VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.

inglês vietnamita
dns dns
online trực tuyến
business kinh doanh
often thường
and với

EN These are words often used in combination with

VI Các từ thường được sử dụng cùng với

inglês vietnamita
often thường
used sử dụng
with với
words các
are được

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...

VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]

EN During colder months, heating is often the number-one home energy expense

VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường là nhiều nhất

inglês vietnamita
months tháng
often thường
energy năng lượng
during trong
number lượng

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglês vietnamita
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

inglês vietnamita
or hoặc
requirements yêu cầu
often thường
databases cơ sở dữ liệu
read đọc
high cao
customers khách hàng
higher cao hơn
to hơn

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN Pronunciation / The final consonant is often silent

VI Từ vựng / Các cơ sở khám bệnh, bác sĩ và đi khám bệnh

inglês vietnamita
the các

EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.

VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.

inglês vietnamita
browse duyệt
pages trang
project dự án
if nếu
information thông tin
learn hiểu
our chúng tôi
people người
more thêm

EN Why often MOD APK apps get warning about Android.PUA.DebugKey?

VI Lý do các ứng dụng MOD APK thường bị cảnh báo Android.PUA.DebugKey

inglês vietnamita
often thường
apk apk
apps các ứng dụng
android android
get các

EN An online virus scanner like VirusTotal often gives inaccurate results.

VI Một trình quét virus online như VirusTotal thường cho kết quả không chính xác.

inglês vietnamita
often thường
gives cho

EN The tasks that Austin housekeeper gives you in the game?s menu often have to spend a certain amount of stars to complete

VI Các nhiệm vụ mà ông quản gia Austin cung cấp cho bạn trong menu của game thường phải tiêu tốn một lượng sao nhất định để hoàn thành

inglês vietnamita
in trong
often thường
spend tiêu
amount lượng
of của
complete hoàn thành
you bạn

EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.

VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.

inglês vietnamita
rewards phần thưởng
often thường
in trong
character nhân
if nếu
screen màn hình
of của
you bạn
receive nhận
these này

EN The only ads in the game are video ads that are often on the daily to-do list

VI Quảng cáo duy nhất trong game là các quảng cáo video mà thường thỉnh thoảng nằm trong danh sách công việc cần làm hàng ngày

inglês vietnamita
ads quảng cáo
video video
often thường
list danh sách
only
in trong
on ngày

EN This feature will give you a lot of effects to add to your photos. Some effects that users often use are Glitters, Confetti, Paraglide.

VI Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn rất nhiều các hiệu ứng để thêm vào ảnh của mình. Một số hiệu ứng mà người dùng thường sử dụng là Glitters, Confetti, Paraglide.

inglês vietnamita
feature tính năng
add thêm
users người dùng
often thường
of của
use sử dụng
give cho
effects hiệu ứng
your bạn
lot nhiều

EN SimCity BuildIt is a simulation game of the publisher Electronic Arts, a familiar name if you often play games on mobile

VI SimCity BuildIt là trò chơi mô phỏng của nhà phát hành Electronic Arts, một cái tên quen thuộc nếu bạn thường xuyên chơi các trò chơi trên di động

inglês vietnamita
of của
name tên
if nếu
often thường
on trên
you bạn
game chơi

EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes

VI Đơn giản vì trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox

inglês vietnamita
in trong
often thường
is
these này

EN People often say, ?Quantity does not equal quality?

VI Người ta vẫn hay bảo “Số lượng không bằng chất lượng”

inglês vietnamita
people người
quality chất lượng
not không

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

inglês vietnamita
in trong
of của
not không
you bạn

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglês vietnamita
viet việt
nam nam
often thường
family gia đình
but nhưng
difficult khó khăn
areas khu vực
in trong
people người
is được

EN Decide when, where and how often you want to drive

VI Thời gian linh động, bạn hoàn toàn có thể chủ động quyết định thời gian làm việc của mình

inglês vietnamita
decide quyết định
and của
you bạn

EN These loans often have higher interest rates to offset the additional risk taken by the subordinated lender compared to primary lenders.

VI Các khoản cho vay này thường có lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro bổ sung mà người cho vay cấp dưới phải chịu so với người cho vay chính.

inglês vietnamita
often thường
interest lãi
additional bổ sung
risk rủi ro
primary chính
higher cao hơn
the này

EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION!  Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...

VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...

EN Women's often buy synthetic vitamins for fabulous sums because they know that vitamins can work wonders with our health and appearance. A vast...

VI  Căng cơ (hoặc rách cơ) là một chấn thương khá phổ biến, đặc biệt gặp ở những người thường xuyên chơi thể thao.   Đùi có ba nhóm cơ khỏe: cơ gân...

inglês vietnamita
often thường
they những

EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week. 

VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.

inglês vietnamita
and
payments thanh toán
often thường
week tuần
second hai

EN How often does the AWS K-ISMS certification audit take place?

VI Tần suất kiểm tra chứng nhận AWS K-ISMS diễn ra như thế nào?

inglês vietnamita
aws aws
certification chứng nhận
audit kiểm tra
how như
the nhận

EN A certification is issued by an accredited specialized company and often lasts between one and three years

VI Chứng nhận được cấp bởi một công ty chuyên môn được công nhận và thường kéo dài từ một đến ba năm

inglês vietnamita
certification chứng nhận
company công ty
often thường
three ba
years năm

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

inglês vietnamita
or hoặc
requirements yêu cầu
often thường
databases cơ sở dữ liệu
read đọc
high cao
customers khách hàng
higher cao hơn
to hơn

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN Workloads of this type are often operational in nature.

VI Khối lượng công việc thuộc loại này về bản chất thường là hoạt động.

inglês vietnamita
type loại
often thường
workloads khối lượng công việc

EN Whenever coming to L’Epicerie, guests are often surprised by a delicious selection of pastries and sweet chocolates...

VI Mỗi lần ghé thăm Epicerie, bạn không khỏi ngạc nhiên bởi sự phong phú của nhiều loại bánh ngọt thơm ngon, sô-cô-la ngọ[...]

EN Customers who are low-income drivers and often travel by car: refer to Accident Insurance, Two-wheel Insurance.

VI Giấy chứng nhận bảo hiểm.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm

EN Pronunciation: The final consonant is often silent

VI Phát âm: phụ âm cuối thường không được phát âm

inglês vietnamita
often thường
the không
is được

EN Pronunciation / The final consonant is often silent

VI Từ vựng / Những ấn tượng khi đi du lịch

inglês vietnamita
the khi

EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.

VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.

inglês vietnamita
growing tăng
count số lượng
or người

EN These social determinants of health are often the result of structural inequities like racism.

VI Những yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe thường là kết quả của tình trạng bất bình đẳng có hệ thống như phân biệt chủng tộc.

inglês vietnamita
health sức khỏe
often thường
of của
these những

Mostrando 50 de 50 traduções