EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
"offer full refunds" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN Save time and stress spent on arguing with partners over refunds
VI Tiết kiệm thời gian và giảm bớt căng thẳng, khi không phải tranh cãi với đối tác về số tiền hoàn lại
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
with | với |
EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)
VI Nếu bạn sử dụng các kết quả tìm kiếm này, bạn sẽ thực hiện hai lượt đặt chỗ khác nhau với các quy định và chính sách khác nhau (ví dụ: đối với phí hành lý, phí thay đổi và việc hoàn tiền)
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
policies | chính sách |
fees | phí |
if | nếu |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
these | này |
two | hai |
with | với |
you | bạn |
and | các |
for | tiền |
different | khác nhau |
EN There is also a statute of limitations for making refunds
VI Cũng có một thời hạn quy chế để hoàn thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
EN Viewer links HTML full linked HTML thumbnail linked BBCode full linked BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
VI Link người xem HTML full linked HTML thumbnail linked Nhúng diễn đàn BBCode kèm liên kết BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
inglês | vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
html | html |
EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
VI Ngoài ra, còn có 89 căn hộ dịch vụ với không gian sống sang trọng, đi kèm với các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
living | sống |
hotel | khách sạn |
and | của |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
EN The cost of full representation is a flat rate fee and it would be different from application to application. Please contact us to get our best offer to your case.
VI Chúng tôi áp dụng một mức phí cố định cho dịch vụ tư vấn trọn gói. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng chương trình định cư và độ phức tạp của hồ sơ của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
different | khác |
offer | cho |
your | bạn |
and | và |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN If the offer is accepted, the offer with proof of acceptance shall be submitted to the arbitration provider, who shall enter judgment accordingly
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
offer | cấp |
with | bằng |
accepted | chấp nhận |
is | được |
the | nhận |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN This is why many hosting companies offer domain names and many domain registrars offer hosting services.
VI Đây là lý do nhiều công ty hosting cung cấp tên miền và nhiều nhà đăng ký tên miền cung cấp dịch vụ hosting.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
companies | công ty |
names | tên |
and | dịch |
offer | cấp |
this | nhà |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN Get 7 days of full access to all toolkits. Cancel anytime.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
anytime | bất cứ lúc nào |
access | truy cập |
get | nhận |
all | tất cả các |
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Full rewrite of the script as well as websites support
VI Viết lại toàn bộ file lệnh cũng như hỗ trợ trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
websites | trang |
EN Accident Compensation Corporation's Journey Towards Full Stack Observability
VI Hành trình của công ty Accident Compensation Corporation xây dựng thông tin toàn diện về cấu trúc hệ thống (Full Stack Observability)
EN Cisco AppDynamics: Build Your Full-stack
VI Cisco AppDynamics: Xây dựng toàn bộ hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
build | xây dựng |
your | bạn |
EN What is acceptable as proof of full vaccination?
VI Đâu là bằng chứng chủng ngừa đầy đủ được chấp nhận?
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
is | được |
as | bằng |
EN The FDA can allow using vaccines before full approval
VI FDA có thể cho phép sử dụng vắc-xin trước khi phê duyệt hoàn toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
using | sử dụng |
before | trước |
the | khi |
EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.
VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn và đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
today | hôm nay |
before | trước |
over | cho |
EN Full and unlimited access to all our tools
VI Truy cập đầy đủ và không giới hạn vào tất cả các công cụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
full | đầy |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN The second tier is powered by masternodes (Full Nodes), which enable financial privacy, instant transactions and the decentralized governance and budget system.
VI Tầng thứ hai được cung cấp bởi masternodes (Full Nodes), cho phép bảo mật tài chính, giao dịch tức thời và hệ thống quản trị ngân sách phi tập trung.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
financial | tài chính |
privacy | bảo mật |
transactions | giao dịch |
decentralized | phi tập trung |
budget | ngân sách |
system | hệ thống |
is | được |
second | thứ hai |
EN Guillermo is a film editor, full-time dad and Energy Hero living in Whittier, California.
VI Guillermo Ulysses là một người biên tập phim, một ông bố toàn thời gian và một anh hùng năng lượng sống ở vùng Whittier, California.
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
california | california |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Get out of the present life full of stress and fatigue
VI Thoát khỏi cuộc sống hiện tại đầy những áp lực, căng thẳng và mệt mỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
present | hiện tại |
life | sống |
EN Downloading support of full formats
VI Hỗ trợ tải về đầy đủ định dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
full | đầy |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
inglês | vietnamita |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN Every time, "I did it! Is a class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN full-time employees appointment system
VI Hệ thống hẹn Nhân viên chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
system | hệ thống |
EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN The following must accompany all full or partial copies of the site?s content: ? ©Copyright Accor SA
VI Thông tin sau đây phải được đính kèm vào mọi bản sao, dù là một phần hay toàn bộ, của nội dung trang web: ? ©Bản quyền Accor SA
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
must | phải |
of | của |
site | trang |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN The user assumes full responsibility for use of these sites.
VI Người dùng chịu hoàn toàn trách nhiệm cho việc sử dụng những trang web này.
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
use | sử dụng |
sites | trang web |
user | dùng |
the | này |
for | cho |
EN Download the full price list of products
VI Tải chi tiết giá văn phòng của VIOFFICE
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
the | của |
EN Full compatibility with Ethereum smart contracts and its tool chain. Easy migration: no change to source code required, only change RPC to Thunder
VI Tương thích hoàn toàn với Hợp đồng thông minh của Ethereum và các công cụ trên chuỗi của nó Di chuyển dễ dàng: không cần thay đổi mã nguồn, chỉ thay đổi RPC thành Thunder
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
chain | chuỗi |
easy | dễ dàng |
required | cần |
change | thay đổi |
source | nguồn |
with | với |
no | không |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN Every server in every one of our 250 data centers runs the full stack of DDoS mitigation services to defend against the largest attacks.
VI Mỗi máy chủ trong mỗi 250 trung tâm dữ liệu của chúng tôi chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công lớn nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
ddos | ddos |
attacks | tấn công |
every | mỗi |
of | của |
our | chúng tôi |
runs | chạy |
one | các |
EN AWS Elastic Beanstalk offers an easy-to-use service for deploying and scaling web applications in which you retain ownership and full control over the underlying EC2 instances
VI AWS Elastic Beanstalk mang đến dịch vụ triển khai và thay đổi quy mô ứng dụng web tiện dụng, trong đó bạn vẫn nắm giữ quyền sở hữu và toàn quyền kiểm soát các phiên bản EC2 chạy nền
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
deploying | triển khai |
web | web |
control | kiểm soát |
retain | giữ |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
use | quyền |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
list | danh sách |
full | đầy |
in | trong |
latest | mới |
get | các |
Mostrando 50 de 50 traduções