EN If the customer has obtained prior consent
EN If the customer has obtained prior consent
VI Nếu khách hàng đã có được sự đồng ý trước
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
prior | trước |
has | được |
customer | khách hàng |
EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
official | chính thức |
but | nhưng |
your | bạn |
EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events
VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ có thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
can | phải |
through | qua |
limited | giới hạn |
time | thời gian |
events | sự kiện |
however | tuy nhiên |
EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend
VI Hơn nữa, nguyên liệu đều có thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill và Ascend
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
maximum | tối đa |
systems | hệ thống |
of | thường |
in | trong |
and | các |
is | được |
EN If the customer has obtained prior consent
VI Nếu khách hàng đã có được sự đồng ý trước
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
prior | trước |
has | được |
customer | khách hàng |
EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
official | chính thức |
but | nhưng |
your | bạn |
EN KAYAK hosts content, including prices, made available by or obtained from Travel Providers
VI KAYAK lưu trữ nội dung, bao gồm thông tin về giá, được cung cấp bởi hoặc được thu thập từ các nhà cung cấp dịch vụ du lịch
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
travel | du lịch |
providers | nhà cung cấp |
EN Non-consensual images, meaning images of a private or sexual nature obtained or published without consent
VI Hình ảnh không đồng thuận, có nghĩa là hình ảnh có tính chất riêng tư hoặc tình dục có được hoặc được công bố mà không có sự đồng ý của chủ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
private | riêng |
images | hình ảnh |
EN ANY MATERIAL OR DATA DOWNLOADED OR OTHERWISE OBTAINED THROUGH THE USE OF THE SERVICES OR SOFTWARE IS AT YOUR OWN DISCRETION AND RISK
VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN VÀ BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.
VI Bạn có toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào và việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchase | mua |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
or | hoặc |
by | theo |
EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)
VI Dịch vụ hoặc Phần mềm có thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
used | sử dụng |
and | các |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
EN Third-party cookies are placed by another company, including service providers, social media platforms and third-party advertising companies
VI Cookie của bên thứ ba do một công ty khác thiết đặt, bao gồm các nhà cung cấp dịch vụ, nền tảng truyền thông xã hội và các công ty quảng cáo bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
another | khác |
including | bao gồm |
media | truyền thông |
platforms | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
providers | nhà cung cấp |
company | công ty |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções