EN The conversion of my file failed. What's wrong?
EN The conversion of my file failed. What's wrong?
VI Tôi không thể chuyển đổi tập tin. Chuyện gì đã xảy ra?
inglês | vietnamita |
---|---|
file | tập tin |
conversion | chuyển đổi |
the | không |
EN We support so many source formats that there can be a lot of reasons why the conversion has failed. For example:
VI Chúng tôi hỗ trợ rất nhiều định dạng nguồn, có rất nhiều lý do khiến việc chuyển đổi không thành công. Ví dụ:
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
source | nguồn |
conversion | chuyển đổi |
many | nhiều |
EN Zoom may, at any time, in its sole discretion, modify the Services or Software, which may result in the failed interoperation, integration, or support of Third-Party Offerings
VI Tại mọi thời điểm, Zoom có thể toàn quyền sửa đổi Dịch vụ hoặc Phần mềm, điều này có thể dẫn đến việc không thể tương kết, tích hợp hoặc hỗ trợ Dịch vụ bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
software | phần mềm |
integration | tích hợp |
or | hoặc |
EN Copy to clipboard failed, please try again after adjusting your permissions.
VI Sao chép vào clipboard thất bại, hãy thử lại sau khi điều chỉnh quyền của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
try | thử |
after | khi |
your | của bạn |
EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.
VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
the | của |
EN 5. Why am I not notified of new promotions?
VI 5. Tại sao tôi không nhận được thông báo từ các chương trình khuyến mãi mới?
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
not | không |
i | tôi |
why | tại sao |
of | các |
EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.
VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
the | của |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Follow to be notified when insights are posted
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
inglês | vietnamita |
---|---|
when | khi |
insights | thông tin |
follow | theo dõi |
EN Until you receive written confirmation that your filing requirement has changed, continue to file the form the IRS previously notified you to file.
VI Cho đến khi bạn nhận được xác nhận bằng văn bản rằng yêu cầu nộp đơn của bạn đã thay đổi, hãy tiếp tục gửi biểu mẫu mà IRS đã thông báo trước đó cho bạn để nộp.
inglês | vietnamita |
---|---|
requirement | yêu cầu |
changed | thay đổi |
continue | tiếp tục |
form | mẫu |
previously | trước |
receive | nhận |
your | bạn |
Mostrando 19 de 19 traduções