EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.
"non hazardous way" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
non | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của hoặc không là một một số những này tôi từ và với được |
way | bạn chúng cung cấp các cách có của của bạn dịch hơn một một số nhiều những nó qua sử dụng thay đổi trang trên từ và vào vì với điều đó đến để đổi |
EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.
VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood và GrabMart.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
small | nhỏ |
are | được |
chain | chuỗi |
data | dữ liệu |
that | liệu |
businesses | doanh nghiệp |
to | năm |
EN 12.2 Non-Cancelable and Non-Refundable Charges
VI 12.2 Khoản phí không thể hủy bỏ và không thể hoàn lại
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
Mostrando 50 de 50 traduções