Traduzir "net score" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "net score" de inglês para vietnamita

Traduções de net score

"net score" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

score điểm

Tradução de inglês para vietnamita de net score

inglês
vietnamita

EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.

VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.

inglêsvietnamita
awsaws
corporatedoanh nghiệp
experiencekinh nghiệm
microsoftmicrosoft
ontrên
runningchạy
andvới

EN The Ultimate Guide to Your Net Promoter Score (NPS)

VI Hướng dẫn cơ bản về điểm nhà quảng cáo ròng của bạn (NPS)

inglêsvietnamita
guidehướng dẫn
yourcủa bạn

EN Learn about the Net Promoter Score (NPS) and its importance to your brand's success.

VI Tìm hiểu về Điểm số người quảng cáo ròng (NPS) và tầm quan trọng của nó đối với thành công của thương hiệu của bạn.

inglêsvietnamita
learnhiểu
brandsthương hiệu
yourcủa bạn

EN .NET on AWS | Unlock the power of the cloud with .NET on AWS

VI .NET trên AWS | Khám phá sức mạnh của đám mây với .NET trên AWS

inglêsvietnamita
powersức mạnh
awsaws
ontrên
cloudmây
withvới
thecủa

EN GitHub is home for .NET development on AWS. You'll find libraries, tools, and resources to help you build .NET applications and services on AWS.

VI GitHub là ngôi nhà chung để phát triển .NET trên AWS. Bạn sẽ tìm thấy những thư viện, công cụ và tài nguyên hỗ trợ bạn xây dựng các ứng dụng và dịch vụ .NET trên AWS.

inglêsvietnamita
awsaws
librariesthư viện
resourcestài nguyên
applicationscác ứng dụng
developmentphát triển
findtìm
buildxây dựng
homenhà
youbạn
ontrên
andcác
todịch

EN “Amazon's investment in the .NET Foundation and support for .NET developers is broad-minded

VI “Việc Amazon đầu tư vào .NET Foundation và hỗ trợ những nhà phát triển .NET thể hiện khả năng nhìn xa trông rộng

EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Community .NET Digital Library

VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Cộng đồng .NET Thư viện .NET kỹ thuật số

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
solutionsgiải pháp

EN Join us on April 26 for .NET Enterprise Developer Day EMEA and learn how to migrate .NET applications to AWS >>

VI Ghé thăm trang Cộng đồng và kết nối với .NET trên cộng đồng nhà phát triển AWS >>

inglêsvietnamita
ontrên
developernhà phát triển
andvới
awsaws

EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.

VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpsgiúp
introng
searchtìm kiếm
andbạn

EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee

VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ

inglêsvietnamita
ofcủa
notkhông
eachmỗi

EN CDPH-derived quartiles should not be considered as indicative of the HPI score for these zip codes

VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những mã bưu chính này

inglêsvietnamita
shouldnên
of thephần
notvới
thenày

EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes

VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi

inglêsvietnamita
creatingtạo
real-timethời gian thực
listdanh sách
usersngười dùng
realthực
changesthay đổi
asnhư
timethời gian
eachmỗi
itkhi
acủa

EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.

VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
asliệu
usesử dụng
timethời gian
youbạn
alsocũng

EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round

VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong

inglêsvietnamita
introng
aiai
thensau
youbạn
entervào
gamechơi
and

EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup

VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch

inglêsvietnamita
playchơi
highestcao
duringtrong quá trình
withtrong

EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes

VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi

inglêsvietnamita
creatingtạo
real-timethời gian thực
listdanh sách
usersngười dùng
realthực
changesthay đổi
asnhư
timethời gian
eachmỗi
itkhi
acủa

EN You can also use Sorted Sets to handle time series data by using timestamps as the score.

VI Bạn cũng có thể sử dụng Tập được sắp xếp để xử lý dữ liệu chuỗi thời gian bằng cách dùng nhãn thời gian làm điểm số.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
asliệu
usesử dụng
timethời gian
youbạn
alsocũng

EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee

VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ

inglêsvietnamita
ofcủa
notkhông
eachmỗi

EN What is Authority Score? question - Semrush Toolkits | Semrush

VI What is Authority Score? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
questioncâu hỏi

EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.

VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát là 4,65/5.

inglêsvietnamita
fourbốn
ourchúng tôi
customerskhách hàng

EN Once we receive this information, we score and interpret results

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin này, chúng tôi chấm điểm và giải thích kết quả

inglêsvietnamita
informationthông tin
wechúng tôi
thisnày

EN Phemex Trade Volume, Trade Pairs & Trust Score | CoinGecko

VI Khối lượng giao dịch Phemex, cặp giao dịch và Trust Score | CoinGecko

inglêsvietnamita
volumelượng

EN * This is a tabled form for the breakdown of Trust Score. For more details read our full methodology.

VI * Đây là một biểu mẫu dạng bảng để phân tích Trust Score. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc phương pháp tính toán đầy đủ của chúng tôi.

inglêsvietnamita
formmẫu
ofcủa
morethêm
detailschi tiết
ourchúng tôi

EN How is the cybersecurity score calculated?

VI Điểm an ninh mạng được tính như thế nào?

inglêsvietnamita
isđược
hownhư

EN Code minification, data center rerouting, and automatic image optimization – increase your website’s speed score by up to 40% with Hostinger CDN.

VI CDN tự xây dựng của chúng tôi đảm bảo thời gian tải nhanh, bất kể vị trí của khách hàng.

inglêsvietnamita
speednhanh

EN Score and segment contacts to tailor messaging

VI Đánh giá và phân khúc liên hệ để điều chỉnh thông điệp

inglêsvietnamita
tođiều

EN Set them up with just a few clicks and score every opportunity to sell and build customer loyalty.

VI Cài đặt toàn bộ những tính năng trên chỉ bằng vài cú click và giúp bạn tạo thêm vô số cơ hội kinh doanh cũng như tạo lượng khách hàng tiềm năng mới.

inglêsvietnamita
setcài đặt
buildtạo
and
fewvài
customerkhách

EN GetResponse customers score up to a 25% increase in sales through effectively implemented abandoned cart emails. Read this case study to learn more.

VI Người dùng GetResponse tăng tới 25% doanh số của họ bằng cách sử dụng các email thông bao về giỏ hàng bỏ trống. Tìm hiểu thêm qua case study này.

inglêsvietnamita
emailsemail
learnhiểu
thisnày
increasetăng
morethêm

EN Nurture relationships and score high engagement

VI Nuôi dưỡng mối quan hệ và thúc đẩy lưu lượng tương tác

EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".

VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".

inglêsvietnamita
internetinternet
wechúng tôi
salesbán hàng

EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at

VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại

inglêsvietnamita
includingbao gồm
attại
availablecó sẵn
internetinternet
storescửa hàng
shoppingmua sắm
sitetrang web

EN The original plan was to get to net-zero electricity use

VI Kế hoạch ban đầu là đạt được mức sử dụng điện bằng 0

inglêsvietnamita
plankế hoạch
usesử dụng
tođầu
electricityđiện
getđược

EN What is a Net Zero Energy City?

VI Thế nào là Thành Phố có Mức Năng Lượng Ròng Bằng Không?

inglêsvietnamita
energynăng lượng
whatbằng

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

inglêsvietnamita
wantedmuốn
gridlưới
createtạo
wouldcho

EN KB Homes has the 2.0 house, which uses one-third the natural gas, but you can have Net Zero if you want

VI Nhà KB có nhà 2.0, loại nhà này sử dụng một phần ba khí thiên nhiên nhưng bạn có thể có Phát Thải Ròng Bằng Không nếu bạn muốn

inglêsvietnamita
whichbằng
usessử dụng
ifnếu
butnhưng
wantmuốn
youbạn

EN At launch, customers can use Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2), and OCI Base images. To learn more, please see the AWS Lambda Runtimes.

VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.

inglêsvietnamita
javajava
awsaws
lambdalambda
imagesảnh
usesử dụng
launchchạy
customerskhách hàng
learnhiểu
thekhi
runtimethời gian chạy
morethêm

EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?

VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?

inglêsvietnamita
versionsphiên bản
amazonamazon
linuxlinux
sdkssdk
additionalbổ sung
librariesthư viện
awsaws
lambdalambda
ofnhững

EN The return form parameter that TeXLive.net should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example.

VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.

inglêsvietnamita
thekhông
usesử dụng
introng
ofqua

EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)

VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.

inglêsvietnamita
usesử dụng
introng
thekhông

EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab

VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab

inglêsvietnamita
feesphí
isđược
totiền

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

inglêsvietnamita
advertisingquảng cáo
costsphí
isđược
ontrên
asnhà

EN • Full use of a Premium Room (Opera Wing), starting from VND 2,100,000 net/room for 6 hours between 8am and 8pm

VI • Giá phòng ưu đãi VND 2,100,000 net/phòng, áp dụng cho hạng phòng Premium Room trong 6 tiếng, lựa chọn trong khoảng thời gian từ 8am đến 8pm

EN • A credit of VND 1,000,000 net per room, applicable for hotel restaurants and bars and L’Epicerie du Metropole (including takeaway service)

VI • Tín dụng chi tiêu trị giá 1,000,000 VNĐ net cho mỗi phòng nghỉ để sử dụng tại để sử dụng tại nhà hàng và bar khách sạn hoặc L’Epicerie du Metropole (bao gồm dịch vụ take away)

EN Overview Getting Started Services Tools Solutions .NET Digital Library

VI Tổng quan Bắt đầu Dịch vụ Công cụ Giải pháp Thư viện .NET kỹ thuật số

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
solutionsgiải pháp

EN Build, deploy, and develop .NET applications on AWS

VI Xây dựng, triển khai và phát triển các ứng dụng .NET trên AWS

inglêsvietnamita
andcác
applicationscác ứng dụng
ontrên
awsaws
deploytriển khai
buildxây dựng
developphát triển

EN Dive deeper with .NET application development on AWS

VI Tìm hiểu sâu hơn về việc phát triển ứng dụng .NET trên AWS

inglêsvietnamita
developmentphát triển
awsaws
deepersâu
ontrên

EN Explore AWS fundamentals before launching your first .NET application.

VI Khám phá kiến thức cơ bản về AWS trước khi khởi chạy ứng dụng .NET đầu tiên của bạn.

inglêsvietnamita
awsaws
yourcủa bạn
beforetrước

EN Learn AWS’s broadest and deepest set of services for .NET developers.

VI Tìm hiểu về tập dịch vụ đa dạng và chuyên sâu nhất của AWS dành cho các nhà phát triển .NET.

inglêsvietnamita
learnhiểu
developersnhà phát triển
forcho

EN Dive deep to develop, build, and deploy .NET applications on AWS.

VI Tìm hiểu sâu hơn để phát triển, xây dựng và triển khai các ứng dụng .NET trên AWS.

inglêsvietnamita
deepsâu
applicationscác ứng dụng
awsaws
deploytriển khai
developphát triển
buildxây dựng
ontrên
andcác

EN Explore tutorials, hands-on training, and videos to build .NET on AWS.

VI Khám phá các hướng dẫn, nội dung đào tạo thực hành và video để xây dựng .NET trên AWS.

inglêsvietnamita
tutorialshướng dẫn
andcác
videosvideo
ontrên
awsaws
buildxây dựng

Mostrando 50 de 50 traduções