Traduzir "nemo shows space" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "nemo shows space" de inglês para vietnamita

Traduções de nemo shows space

"nemo shows space" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

shows chương trình các với đang
space bạn cho các của không gian một ngày phòng với để

Tradução de inglês para vietnamita de nemo shows space

inglês
vietnamita

EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well

VI ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào

inglêsvietnamita
evencũng
tvtv
youbạn
orkhông

EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space

VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều thể trở thành phòng họp

inglêsvietnamita
ciscocisco
videovideo
spacephòng
withvới

EN What are you interested in? Private office space Access to shared co-working space Workspace for the day Meeting rooms I don't know yet

VI Bạn quan tâm điều gì? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet

inglêsvietnamita
dayngày
spacekhông gian
officevăn phòng
introng

EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.

VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.

inglêsvietnamita
timeslần
diseasebệnh
peoplengười
thenày
tocho
heređây

EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì khả năng quý vị kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

inglêsvietnamita
ifnếu
anthể
testsxét nghiệm
maycó thể được
againstchống lại
thisnày

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
eventssự kiện
alsocũng
environmentmôi trường

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.

inglêsvietnamita
californiacalifornia
datadữ liệu
updatedcập nhật

EN This map shows the share of the population that has received COVID-19 vaccine by zip code and the VEM quartiles.

VI Bản đồ này cho thấy tỷ lệ dân số đã được tiêm vắc-xin COVID-19 theo mã bưu chính các góc phần tư VEM.

inglêsvietnamita
of thephần
bytheo
hasđược
andcác
thisnày

EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions

VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
acrosstrên
havecho
whichcác
beencủa

EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles

VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
timethời gian
thisnày
ourchúng tôi
differentkhác nhau
tophần

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.

VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy National Geographic.

inglêsvietnamita
videosvideo
withvới
thehơn

EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.

VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.

VI đó chính là xem các chương trình các video của người bản xứ.

inglêsvietnamita
showschương trình
videosvideo

EN It shows you care, and it really isn’t that hard

VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó nó thực sự không khó để nhận được đến vậy

inglêsvietnamita
reallythực
itkhông
youbạn

EN It's easy to earn crypto with us! We created a profit сalculator that shows you numbers based on our statistics

VI Với chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng kiếm được tiền ảo! Chúng tôi đã tạo một bản tính toán lợi nhuận cho phép bạn nhìn thấy những con số dựa trên thống kê của chúng tôi

inglêsvietnamita
easydễ dàng
createdtạo
baseddựa trên
ontrên
itscủa
youbạn
wechúng tôi

EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.

VI Bạn thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao nhiều hơn thế nữa.

inglêsvietnamita
regionalkhu vực
worldwidethế giới
showschương trình
newstin tức
findtìm
youbạn
andcác
morenhiều

EN What all popular movies and TV shows

VI Phim chương trình phổ biến

inglêsvietnamita
popularphổ biến
moviesphim
showschương trình

EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.

VI Tại đây, bạn thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi ứng dụng phổ biến nhất.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
downloadtải xuống
popularphổ biến
moviesphim
showschương trình
bookssách
youbạn
gameschơi

EN It stood out not only with games and apps, but also home to the most popular movies and shows.

VI Nó trở lên nổi trội không chỉ với những trò chơi ứng dụng, mà còn là nơi cung cấp những bộ phim chương trình phổ biến nhất.

inglêsvietnamita
alsomà còn
homenhững
popularphổ biến
moviesphim
showschương trình
notkhông
gameschơi
andvới

EN Movies and shows are described in detail

VI Phim chương trình đều được mô tả chi tiết

inglêsvietnamita
moviesphim
showschương trình
detailchi tiết
aređược

EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows

VI hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng phim/chương trình truyền hình

inglêsvietnamita
mainchính
moviesphim
showschương trình
gamestrò chơi
youbạn
twohai
andcác

EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment

VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí

inglêsvietnamita
tvtv
apkapk
applicationdùng
watchxem
moviesphim
showschương trình
ontrên
givingcho
usersngười dùng
anotherkhác
optionchọn

EN Free movies and TV shows that are not inferior to any application

VI Kho phim chương trình TV miễn phí không thua kém bất cứ ai

inglêsvietnamita
moviesphim
tvtv
showschương trình
notkhông

EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.

VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.

inglêsvietnamita
applicationscác ứng dụng
needsnhu cầu
moviesphim
showschương trình
choosechọn
ofcủa
peoplengười
suchcác
yourbạn

EN Each player has a stat that shows how well they play

VI Mỗi cầu thủ một số liệu thống kê, thể hiện khả năng chơi bóng của họ

inglêsvietnamita
eachmỗi
theycủa
playchơi

EN NBA LIVE Mobile Basketball has just over 70MB, but the graphics it shows are quite the opposite

VI NBA LIVE Mobile Basketball chỉ vỏn vẹn hơn 70MB, nhưng đồ họa mà nó thể hiện hoàn toàn trái ngược

inglêsvietnamita
butnhưng
thehơn

EN Every day the ecoligo team shows up to tackle the climate crisis and we do it together

VI Mỗi ngày, nhóm ecoligo xuất hiện để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu chúng tôi cùng nhau làm điều đó

inglêsvietnamita
everymỗi
dayngày
ecoligoecoligo
teamnhóm
climatekhí hậu
togethercùng nhau
wechúng tôi

EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.

VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.

inglêsvietnamita
blogblog
amazonamazon
apiapi
createtạo
totiền
howbằng
youbạn
thisnày

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.

inglêsvietnamita
mainchính
groupnhóm
systemhệ thống
riskrủi ro
ofcủa
introng
controlkiểm soát

EN The Overview tab shows you the profitable keywords you’ve chosen for your project

VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình

inglêsvietnamita
chosenchọn
projectdự án
keywordstừ khóa
youbạn

EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time

VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm trả phí tự nhiên theo thời gian

inglêsvietnamita
updatedcập nhật
optimizationtối ưu hóa
effortsnỗ lực
helpgiúp
keywordtừ khóa
rankingxếp hạng
searchtìm kiếm
datadữ liệu
timethời gian
paidtrả
yourcủa bạn
introng
youbạn
andnhư

EN Column C shows the corrected figures (what they should be).

VI Cột C cho thấy các con số được điều chỉnh đúng (là số phải như vậy).

inglêsvietnamita
theycác
shouldphải

EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.

VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.

inglêsvietnamita
californiacalifornia

EN This chart shows our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need

VI Biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm cộng đồng nhu cầu cấp bách nhất

inglêsvietnamita
neednhu cầu
groupsnhóm
andcác

EN This chart shows vaccinations, including boosters, for age and demographic groups

VI Biểu đồ này hiển thị số mũi tiêm vắc-xin, bao gồm cả mũi tăng cường, cho các nhóm theo tuổi nhân khẩu học

inglêsvietnamita
includingbao gồm
agetuổi
andthị
thisnày
forcho
groupscác nhóm

EN This map shows vaccination for COVID-19 by ZIP code. You can also find the VEM quartile for each county. The brighter the shade of orange, the higher the percentage of people vaccinated.

VI Bản đồ biểu thị chủng ngừa COVID-19 này theo mã bưu chính. Quý vị cũng thể tìm góc phần tư VEM cho mỗi quận. Phần tô màu cam càng sáng thì tỷ lệ những người đã được chủng ngừa càng cao.

inglêsvietnamita
alsocũng
highercao
peoplengười
findtìm
eachmỗi
thisnày

EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.

VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy National Geographic.

inglêsvietnamita
videosvideo
withvới
thehơn

EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.

VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.

VI đó chính là xem các chương trình các video của người bản xứ.

inglêsvietnamita
showschương trình
videosvideo

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglêsvietnamita
companycông ty
keychính
thisnày
acác
withvới

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglêsvietnamita
companycông ty
keychính
thisnày
acác
withvới

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglêsvietnamita
companycông ty
keychính
thisnày
acác
withvới

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglêsvietnamita
companycông ty
keychính
thisnày
acác
withvới

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglêsvietnamita
companycông ty
keychính
thisnày
acác
withvới

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglêsvietnamita
companycông ty
keychính
thisnày
acác
withvới

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglêsvietnamita
companycông ty
keychính
thisnày
acác
withvới

EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.

VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.

inglêsvietnamita
companycông ty
keychính
thisnày
acác
withvới

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

inglêsvietnamita
marketthị trường
ofcủa
corporationcông ty
numberlượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

inglêsvietnamita
marketthị trường
ofcủa
corporationcông ty
numberlượng

Mostrando 50 de 50 traduções