EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
VI Và ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào
inglês | vietnamita |
---|---|
even | cũng |
tv | tv |
you | bạn |
or | không |
EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
disease | bệnh |
people | người |
the | này |
to | cho |
here | đây |
EN If your body develops an immune response, you may test positive on antibody tests. This shows that you may have protection against the virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
an | thể |
tests | xét nghiệm |
may | có thể được |
against | chống lại |
this | này |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence. This data is updated daily.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú. Dữ liệu này được cập nhật hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
data | dữ liệu |
updated | cập nhật |
EN This map shows the share of the population that has received COVID-19 vaccine by zip code and the VEM quartiles.
VI Bản đồ này cho thấy tỷ lệ dân số đã được tiêm vắc-xin COVID-19 theo mã bưu chính và các góc phần tư VEM.
inglês | vietnamita |
---|---|
of the | phần |
by | theo |
has | được |
and | các |
this | này |
EN This chart shows how doses have been prioritized across VEM quartiles, which align with community health conditions
VI Biểu đồ này cho thấy các liều vắc-xin đã được ưu tiên như thế nào trên các góc phần tư VEM, phù hợp với điều kiện sức khỏe của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
across | trên |
have | cho |
which | các |
been | của |
EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles
VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần tư khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
time | thời gian |
this | này |
our | chúng tôi |
different | khác nhau |
to | phần |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.
VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN It shows you care, and it really isn’t that hard
VI Điều đó thể hiện bạn thực sự quan tâm tới chứng nhận đó và nó thực sự không khó để nhận được đến vậy
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
it | không |
you | bạn |
EN It's easy to earn crypto with us! We created a profit сalculator that shows you numbers based on our statistics
VI Với chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng kiếm được tiền ảo! Chúng tôi đã tạo một bản tính toán lợi nhuận cho phép bạn nhìn thấy những con số dựa trên thống kê của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
created | tạo |
based | dựa trên |
on | trên |
its | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN What all popular movies and TV shows
VI Phim và chương trình phổ biến
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.
VI Tại đây, bạn có thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi và ứng dụng phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
books | sách |
you | bạn |
games | chơi |
EN It stood out not only with games and apps, but also home to the most popular movies and shows.
VI Nó trở lên nổi trội không chỉ với những trò chơi và ứng dụng, mà còn là nơi cung cấp những bộ phim và chương trình phổ biến nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
home | những |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
not | không |
games | chơi |
and | với |
EN Movies and shows are described in detail
VI Phim và chương trình đều được mô tả chi tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
shows | chương trình |
detail | chi tiết |
are | được |
EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows
VI Có hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng và phim/chương trình truyền hình
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
movies | phim |
shows | chương trình |
games | trò chơi |
you | bạn |
two | hai |
and | các |
EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment
VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
apk | apk |
application | dùng |
watch | xem |
movies | phim |
shows | chương trình |
on | trên |
giving | cho |
users | người dùng |
another | khác |
option | chọn |
EN Free movies and TV shows that are not inferior to any application
VI Kho phim và chương trình TV miễn phí không thua kém bất cứ ai
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
tv | tv |
shows | chương trình |
not | không |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Each player has a stat that shows how well they play
VI Mỗi cầu thủ có một số liệu thống kê, thể hiện khả năng chơi bóng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
they | của |
play | chơi |
EN NBA LIVE Mobile Basketball has just over 70MB, but the graphics it shows are quite the opposite
VI NBA LIVE Mobile Basketball chỉ vỏn vẹn có hơn 70MB, nhưng đồ họa mà nó thể hiện hoàn toàn trái ngược
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
the | hơn |
EN Every day the ecoligo team shows up to tackle the climate crisis and we do it together
VI Mỗi ngày, nhóm ecoligo xuất hiện để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu và chúng tôi cùng nhau làm điều đó
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.
VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
amazon | amazon |
api | api |
create | tạo |
to | tiền |
how | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN The Overview tab shows you the profitable keywords you’ve chosen for your project
VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa có lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN Column C shows the corrected figures (what they should be).
VI Cột C cho thấy các con số được điều chỉnh đúng (là số phải như vậy).
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
should | phải |
EN This chart shows all vaccinations administered in California, by county of residence.
VI Biểu đồ này cho thấy toàn bộ số vắc-xin được tiêm ở California, theo quận cư trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
EN This chart shows our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
and | các |
EN This chart shows vaccinations, including boosters, for age and demographic groups
VI Biểu đồ này hiển thị số mũi tiêm vắc-xin, bao gồm cả mũi tăng cường, cho các nhóm theo tuổi và nhân khẩu học
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
age | tuổi |
and | thị |
this | này |
for | cho |
groups | các nhóm |
EN This map shows vaccination for COVID-19 by ZIP code. You can also find the VEM quartile for each county. The brighter the shade of orange, the higher the percentage of people vaccinated.
VI Bản đồ biểu thị chủng ngừa COVID-19 này theo mã bưu chính. Quý vị cũng có thể tìm góc phần tư VEM cho mỗi quận. Phần tô màu cam càng sáng thì tỷ lệ những người đã được chủng ngừa càng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
higher | cao |
people | người |
find | tìm |
each | mỗi |
this | này |
EN Learn English using some of the world's most popular shows, with over 450 channels and 100,000 videos from the likes of TheEllenShow, TED, The Comedy Channel and National Geographic.
VI Luyện tập với hơn 100,000 video từ 450 kênh bao gồm TED, TheEllenShow, Khan Academy và National Geographic.
inglês | vietnamita |
---|---|
videos | video |
with | với |
the | hơn |
EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.
VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding
VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành
inglês | vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
corporation | công ty |
number | lượng |
Mostrando 50 de 50 traduções