Traduzir "my organisation" para vietnamita

Mostrando 14 de 14 traduções da frase "my organisation" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de my organisation

inglês
vietnamita

EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.

VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.

inglês vietnamita
standard tiêu chuẩn
type loại
of của

EN Every organisation has different architectures, business goals and investments

VI Mỗi tổ chức đều có những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh và đầu tư khác nhau

inglês vietnamita
every mỗi
architectures kiến trúc
business kinh doanh
goals mục tiêu
different khác nhau

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

inglês vietnamita
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.

VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.

inglês vietnamita
upload tải lên
large lớn
files file
blocked bị chặn
provider nhà cung cấp
your của bạn
the của

EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.

VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.

inglês vietnamita
microsoft microsoft
and các
global toàn cầu
programme chương trình
create tạo

EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).

VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).

inglês vietnamita
security an ninh
centre trung tâm
national quốc gia
is được
a đầu

EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.

VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.

inglês vietnamita
regulations quy định
is được
monitoring giám sát
as nhà
also cũng
the nhận

EN This organisation aims to promote integral human development and to deliver emergency assistance

VI Các chương trình của Caritas Việt Nam nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và cung cấp cứu trợ khẩn cấp

inglês vietnamita
aims mục đích
human người
development phát triển
deliver cung cấp
emergency khẩn cấp

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

EN This ignited our global organisation

VI Điều này đã mở đầu cho tổ chức toàn cầu của chúng tôi

inglês vietnamita
global toàn cầu
this này
our chúng tôi

EN We don’t allow accounts that impersonate or misrepresent their affiliation with any person or organisation

VI Chúng tôi không cho phép các tài khoản mạo danh hoặc tuyên bố không đúng là có liên kết với bất kỳ người hay tổ chức nào

inglês vietnamita
allow cho phép
accounts tài khoản
we chúng tôi
or hoặc
with với

EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.

VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.

inglês vietnamita
approach cách
change thay đổi
and các

EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"

VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"

inglês vietnamita
between giữa
the những

EN Your right to have your information sent to another organisation

VI Quyền của bạn liên quan đến việc gửi thông tin của bạn đến tổ chức khác

inglês vietnamita
information thông tin
sent gửi
another khác
your của bạn
right quyền

Mostrando 14 de 14 traduções