EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.
EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
type | loại |
of | của |
EN Every organisation has different architectures, business goals and investments
VI Mỗi tổ chức đều có những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh và đầu tư khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
architectures | kiến trúc |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
different | khác nhau |
EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
is | được |
monitoring | giám sát |
as | nhà |
also | cũng |
the | nhận |
EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
large | lớn |
files | file |
blocked | bị chặn |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
the | của |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN The ISM is published by the Australian Cyber Security Centre (ACSC), the Australian government’s lead organisation on national cyber security and a part of the Australian Signals Directorate (ASD).
VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an ninh |
centre | trung tâm |
national | quốc gia |
is | được |
a | đầu |
EN Control Union Certifications is also recognised as a monitoring organisation by the European Commission to support EU importers of wood and to comply with EU timber regulations.
VI Control Union Certifications cũng được Ủy ban Châu Âu công nhận là tổ chức giám sát để hỗ trợ các nhà nhập khẩu gỗ của EU và tuân thủ các quy định về ngành gỗ của EU.
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
is | được |
monitoring | giám sát |
as | nhà |
also | cũng |
the | nhận |
EN This organisation aims to promote integral human development and to deliver emergency assistance
VI Các chương trình của Caritas Việt Nam nhằm mục đích thúc đẩy sự phát triển toàn diện của con người và cung cấp cứu trợ khẩn cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
human | người |
development | phát triển |
deliver | cung cấp |
emergency | khẩn cấp |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN This ignited our global organisation
VI Điều này đã mở đầu cho tổ chức toàn cầu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
this | này |
our | chúng tôi |
EN We don’t allow accounts that impersonate or misrepresent their affiliation with any person or organisation
VI Chúng tôi không cho phép các tài khoản mạo danh hoặc tuyên bố không đúng là có liên kết với bất kỳ người hay tổ chức nào
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
accounts | tài khoản |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
with | với |
EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.
VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
approach | cách |
change | thay đổi |
and | các |
EN "There are lots of similarities between the mindset and organisation you need to be successful in Formula One, and what you need to succeed in the America’s Cup"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
the | những |
EN Your right to have your information sent to another organisation
VI Quyền của bạn liên quan đến việc gửi thông tin của bạn đến tổ chức khác
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
sent | gửi |
another | khác |
your | của bạn |
right | quyền |
Mostrando 14 de 14 traduções