Traduzir "multiplied estimated gap" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "multiplied estimated gap" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de multiplied estimated gap

inglês
vietnamita

EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?

VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế và Thuế Ước Tính (tiếng Anh) và Tôi Có Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).

inglês vietnamita
required cần
tax thuế
payments trả
information thông tin
and khấu
i tôi
to tiền

EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.

VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.

inglês vietnamita
check kiểm tra
reach phạm vi
project dự án
of của
within trong
articles các

EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.

VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.

inglês vietnamita
or hoặc
reach phạm vi
resources tài nguyên
by theo
articles các

EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place

VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện

inglês vietnamita
date ngày
event sự kiện

EN Estimated earnings from current APR

VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại

inglês vietnamita
current hiện tại

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN To be informed of the estimated charges.

VI Được thông tin sơ bộ các chi phí trước khi khám chữa bệnh.

EN Estimated earnings from current APR

VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại

inglês vietnamita
current hiện tại

EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date

VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế

inglês vietnamita
must phải
are được
if nếu
date ngày
or hoặc
to tiền

EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place. It is the most accurate source of data over time.

VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện. Đây là nguồn dữ liệu chính xác nhất theo thời gian.

inglês vietnamita
event sự kiện
accurate chính xác
source nguồn
over ra
data dữ liệu
time thời gian
date ngày

EN If any part of your scholarship or fellowship grant is taxable, you may have to make estimated tax payments on the additional income

VI Nếu bất cứ phần nào của học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu sinh phải chịu thuế, quý vị có thể phải trả tiền thuế ước tính trên thu nhập bổ sung

inglês vietnamita
you họ
additional bổ sung
income thu nhập
tax thuế
payments trả
if nếu
or hoặc
have phải
on trên
to tiền
the của

EN Here you can see detailed graphs of visibility, estimated traffic, and average position for the keywords set.

VI Tại đây, bạn có thể xem các biểu đồ chi tiết về khả năng hiển thị, lưu lượng truy cập ước tính và vị trí trung bình cho các từ khóa đã đặt.

inglês vietnamita
detailed chi tiết
set lượng
and thị
keywords từ khóa

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN If you would like to know the estimated amount of Bitcoin you’ll receive, you can always use our price calculator before making the ETH/BTC exchange

VI Nếu bạn muốn biết số lượng ước tính Bitcoin mà bạn sẽ nhận được, bạn luôn có thể sử dụng bảng tính giá của chúng tôi trước khi thực hiện giao dịch ETH/BTC

inglês vietnamita
always luôn
use sử dụng
before trước
exchange giao dịch
price giá
if nếu
bitcoin bitcoin
our chúng tôi
know biết
you bạn
btc btc

EN The estimated amount of your credit

VI Tình trạng khai thuế của quý vị

inglês vietnamita
the của

EN estimated to enroll with expansion

VI ước tính sẽ ghi danh với việc mở rộng

EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician

VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân

inglês vietnamita
months tháng
the giải
in trong
by theo

EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician

VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân

inglês vietnamita
months tháng
the giải
in trong
by theo

EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician

VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân

inglês vietnamita
months tháng
the giải
in trong
by theo

EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician

VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân

inglês vietnamita
months tháng
the giải
in trong
by theo

EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead

VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ có thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý

inglês vietnamita
choose chọn
payments thanh toán
tax thuế
if nếu
or hoặc
make thực hiện
not không

EN This letter informed recipients of the amount of their estimated Child Tax Credit monthly payments

VI Thư này đã thông báo cho người nhận về số tiền của khoản thanh toán Tín Thuế Trẻ Em hàng tháng ước tính của họ

inglês vietnamita
payments thanh toán
tax thuế
monthly hàng tháng
this này

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush

VI Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Why is there a finance gap for solar in sub-Saharan Africa?

VI Tại sao có khoảng cách tài chính cho năng lượng mặt trời ở châu Phi cận Sahara?

inglês vietnamita
why tại sao
finance tài chính
solar mặt trời
for cho

EN The tariff agreed with ecoligo remains the same, but the gap to the utility tariff will increase.

VI Biểu giá thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên, nhưng chênh lệch đối với biểu thuế tiện ích sẽ tăng lên.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
utility tiện ích
increase tăng
but nhưng
remains vẫn
with với

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN Keyword Gap Analysis tool to compare competitors' domains | Semrush

VI Công cụ Keyword Gap nhằm so sách tên miền của đối thủ cạnh tranh | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
competitors cạnh tranh
to của
domains miền

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush

VI Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

inglês vietnamita
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

inglês vietnamita
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

inglês vietnamita
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

inglês vietnamita
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

inglês vietnamita
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

inglês vietnamita
in trước

EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty

VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!

inglês vietnamita
in trước

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.

VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142

inglês vietnamita
in trên
after khi

Mostrando 50 de 50 traduções