EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?
EN For additional information on estimated tax, refer to Publication 505, Tax Withholding and Estimated Tax and Am I Required to Make Estimated Tax Payments?
VI Muốn biết thêm thông tin về thuế ước tính, xem Ấn Phẩm 505, Khấu Lưu Thuế và Thuế Ước Tính (tiếng Anh) và Tôi Có Cần Trả Tiền Thuế Ước Tính Không? (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
required | cần |
tax | thuế |
payments | trả |
information | thông tin |
and | khấu |
i | tôi |
to | tiền |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
event | sự kiện |
EN Estimated earnings from current APR
VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN To be informed of the estimated charges.
VI Được thông tin sơ bộ các chi phí trước khi khám chữa bệnh.
EN Estimated earnings from current APR
VI Thu nhập ước tính từ mức trả lãi hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
current | hiện tại |
EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date
VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place. It is the most accurate source of data over time.
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện. Đây là nguồn dữ liệu chính xác nhất theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
accurate | chính xác |
source | nguồn |
over | ra |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
date | ngày |
EN If any part of your scholarship or fellowship grant is taxable, you may have to make estimated tax payments on the additional income
VI Nếu bất cứ phần nào của học bổng hoặc trợ cấp nghiên cứu sinh phải chịu thuế, quý vị có thể phải trả tiền thuế ước tính trên thu nhập bổ sung
inglês | vietnamita |
---|---|
you | họ |
additional | bổ sung |
income | thu nhập |
tax | thuế |
payments | trả |
if | nếu |
or | hoặc |
have | phải |
on | trên |
to | tiền |
the | của |
EN Here you can see detailed graphs of visibility, estimated traffic, and average position for the keywords set.
VI Tại đây, bạn có thể xem các biểu đồ chi tiết về khả năng hiển thị, lưu lượng truy cập ước tính và vị trí trung bình cho các từ khóa đã đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
detailed | chi tiết |
set | lượng |
and | thị |
keywords | từ khóa |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN If you would like to know the estimated amount of Bitcoin you’ll receive, you can always use our price calculator before making the ETH/BTC exchange
VI Nếu bạn muốn biết số lượng ước tính Bitcoin mà bạn sẽ nhận được, bạn luôn có thể sử dụng bảng tính giá của chúng tôi trước khi thực hiện giao dịch ETH/BTC
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
use | sử dụng |
before | trước |
exchange | giao dịch |
price | giá |
if | nếu |
bitcoin | bitcoin |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
btc | btc |
EN The estimated amount of your credit
VI Tình trạng khai thuế của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
the | của |
EN estimated to enroll with expansion
VI ước tính sẽ ghi danh với việc mở rộng
EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician
VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | giải |
in | trong |
by | theo |
EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician
VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | giải |
in | trong |
by | theo |
EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician
VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | giải |
in | trong |
by | theo |
EN While palliative and hospice care both address symptoms, hospice is appropriate only in the last six months of life, as estimated by the patient?s physician
VI Dù chăm sóc giảm nhẹ và xoa dịu đều giải quyết các triệu chứng, chăm sóc cuối đời chỉ thích hợp trong sáu tháng cuối đời, theo ước tính từ bác sĩ của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
the | giải |
in | trong |
by | theo |
EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead
VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ có thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
payments | thanh toán |
tax | thuế |
if | nếu |
or | hoặc |
make | thực hiện |
not | không |
EN This letter informed recipients of the amount of their estimated Child Tax Credit monthly payments
VI Thư này đã thông báo cho người nhận về số tiền của khoản thanh toán Tín Thuế Trẻ Em hàng tháng ước tính của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
tax | thuế |
monthly | hàng tháng |
this | này |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Why is there a finance gap for solar in sub-Saharan Africa?
VI Tại sao có khoảng cách tài chính cho năng lượng mặt trời ở châu Phi cận Sahara?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
finance | tài chính |
solar | mặt trời |
for | cho |
EN The tariff agreed with ecoligo remains the same, but the gap to the utility tariff will increase.
VI Biểu giá thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên, nhưng chênh lệch đối với biểu thuế tiện ích sẽ tăng lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
utility | tiện ích |
increase | tăng |
but | nhưng |
remains | vẫn |
with | với |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Keyword Gap Analysis tool to compare competitors' domains | Semrush
VI Công cụ Keyword Gap nhằm so sách tên miền của đối thủ cạnh tranh | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
to | của |
domains | miền |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush
VI Keyword Gap Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN Nifty Bank nifty Trade setup bank nifty Support -43875 Support -43200 42800 trend negative any gap down should have follow up in bank nifty
VI Mời anh em xem video và xem lại bài phân tích trước đó nữa nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trước |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
Mostrando 50 de 50 traduções