EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN This enables us to provide actionable insights to our customers.
VI Điều này cho phép chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết hữu ích cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
this | này |
us | tôi |
provide | cung cấp |
insights | thông tin |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN We provide innovators with a simple business interface that enables payments to move seamlessly.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cho |
interface | giao diện |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
EN Our wide range of candies, chewing-gum, chocolates and biscuits & cookies ? suitable for all age groups ? enables you to have a good snack to continue the day with lots of joys.
VI Chủng loại bánh, kẹo, kẹo cao su, sô-cô-la đa dạng tại Circle K sẽ mang đến nhiều niềm vui cho bữa ăn nhẹ thường ngày của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
range | nhiều |
our | của bạn |
you | bạn |
of | thường |
all | của |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN AWS Lambda now enables you to package and deploy functions as container images
VI AWS Lambda hiện cho phép bạn đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enables | cho phép |
package | gói |
deploy | triển khai |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
you | bạn |
and | các |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN For example, P3dn.24xlarge instances support Elastic Fabric Adapter (EFA) that enables HPC applications using the Message Passing Interface (MPI) to scale to thousands of GPUs
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
interface | giao diện |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN P3dn.24xlarge instances also support Elastic Fabric Adapter that enables ML applications using the NVIDIA Collective Communications Library (NCCL) to scale to thousands of GPUs.
VI Phiên bản P3dn.24xlarge cũng hỗ trợ Elastic Fabric Adapter cho phép các ứng dụng machine learning sử dụng Thư viện giao tiếp chung NVIDIA (NCCL) để mở rộng quy mô lên tới hàng nghìn GPU.
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
also | cũng |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN It enables you to run your database in the cloud without managing any database capacity.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
run | chạy |
you | bạn |
EN To scale write capacity, ElastiCache supports Redis cluster mode which enables you to partition your write traffic across multiple primaries
VI Để mở rộng khả năng ghi, ElastiCache hỗ trợ chế độ cụm Redis cho phép bạn phân vùng lưu lượng ghi trên nhiều bản chính
inglês | vietnamita |
---|---|
capacity | khả năng |
enables | cho phép |
across | trên |
multiple | nhiều |
your | bạn |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is a new capability for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition that enables Aurora to understand commands from applications written for Microsoft SQL Server.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL là một khả năng mới dành cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL, nó giúp Aurora hiểu được lệnh từ các ứng dụng được phát triển cho Microsoft SQL Server.
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
new | mới |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
understand | hiểu |
applications | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
sql | sql |
EN Babelfish enables Aurora PostgreSQL to work with commonly-used SQL Server query tools, commands, and drivers
VI Babelfish giúp cho Aurora PostgreSQL làm việc với các trình điều khiển, lệnh và công cụ truy vấn SQL Server thường dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
postgresql | postgresql |
sql | sql |
query | truy vấn |
work | làm việc |
and | các |
with | với |
EN By freely drag and edit sections of images, videos and slides, CakeResume enables users to create unique & eye-catching resumes
VI Bằng cách kéo thả và chỉnh sửa các phần hình ảnh, video và slide, CakeResume cho phép người dùng tạo ra các bản CV độc đáo & bắt mắt
inglês | vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
images | hình ảnh |
videos | video |
enables | cho phép |
users | người dùng |
and | các |
create | tạo |
EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.
VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
change | thay đổi |
your | của bạn |
that | liệu |
EN We seek to build diverse teams and create an inclusive workplace that enables all Grabbers to perform at their best
VI Chúng tôi xây dựng các đội nhóm đa dạng và tạo ra một nơi làm việc hòa nhập cho phép tất cả Grabbers hoạt động tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
enables | cho phép |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
create | tạo |
best | tốt |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN ecoligo invest is the operator of the online platform and thus enables the direct lending of investors to the respective project promoters.
VI ecoligo investment là nhà điều hành nền tảng trực tuyến và do đó cho phép các nhà đầu tư cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
online | trực tuyến |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
direct | trực tiếp |
lending | cho vay |
project | dự án |
to | đầu |
and | các |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).
VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình và đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
of | của |
give | cho |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN “AWS is the only major cloud provider that enables .NET 5 an ARM64 architecture option today
VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay
EN The AWS Serverless Application Repository enables you to quickly deploy code samples, components, and complete applications with just a few clicks
VI AWS Serverless Application Repository cho phép bạn triển khai nhanh chóng các mẫu đoạn mã, thành phần và hoàn tất ứng dụng chỉ với vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
components | phần |
complete | hoàn tất |
deploy | triển khai |
you | bạn |
and | và |
few | vài |
quickly | nhanh |
EN In this learning path, you'll deploy a simple web application that enables users to request unicorn rides from the Wild Rydes fleet.
VI Trong lộ trình học tập này, bạn sẽ triển khai ứng dụng web đơn giản cho phép người dùng yêu cầu các chuyến đi bằng kỳ lân từ đội Wild Rydes.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
deploy | triển khai |
web | web |
application | dùng |
enables | cho phép |
users | người dùng |
request | yêu cầu |
learning | học |
EN Set up a serverless developer workflow that enables you to test and iterate on business logic quickly while still being able to interact with cloud services.
VI Thiết lập luồng công việc cho nhà phát triển phi máy chủ để bạn có thể nhanh chóng kiểm thử và lặp lại logic nghiệp vụ, đồng thời vẫn có thể tương tác với các dịch vụ đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
developer | nhà phát triển |
test | thử |
still | vẫn |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
with | với |
EN It enables the company to get new services to customers faster
VI Nền tảng này cho phép công ty cung cấp dịch vụ mới cho khách hàng nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
company | công ty |
new | mới |
customers | khách hàng |
faster | nhanh hơn |
the | này |
EN Keeping functions stateless enables AWS Lambda to rapidly launch as many copies of the function as needed to scale to the rate of incoming events
VI Việc duy trì hàm không có trạng thái cho phép AWS Lambda khởi chạy nhanh chóng số lượng bản sao cần thiết để thay đổi quy mô theo tốc độ của các sự kiện đến
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
lambda | lambda |
of | của |
aws | aws |
events | sự kiện |
needed | cần |
rapidly | nhanh |
functions | hàm |
launch | chạy |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
inglês | vietnamita |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN AWS Lambda now enables you to package and deploy functions as container images
VI AWS Lambda hiện cho phép bạn đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
enables | cho phép |
package | gói |
deploy | triển khai |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
you | bạn |
and | các |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN The AWS Nitro System enables AWS to innovate faster, further reducing cost for our customers, and deliver added benefits like increased security and new instance types
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
reducing | giảm |
deliver | cung cấp |
benefits | lợi ích |
increased | tăng |
security | bảo mật |
new | mới |
cost | phí |
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
customers | khách hàng |
and | như |
types | loại |
to | thêm |
EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment
VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán và trơn tru
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
organizations | tổ chức |
optimize | tối ưu hóa |
environment | môi trường |
costs | phí |
aws | aws |
the | trường |
and | các |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies
VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng và độ trễ cũng thấp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
second | giây |
you | bạn |
per | mỗi |
network | mạng |
EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.
VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng và thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì và lưu trữ dữ liệu của DoD.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
organizations | tổ chức |
secure | bảo mật |
dod | dod |
create | tạo |
and | của |
EN AWS enables customers to open a secure, encrypted session to AWS servers using HTTPS (Transport Layer Security [TLS]).
VI AWS cho phép khách hàng mở một phiên bảo mật được mã hóa đến các máy chủ AWS bằng giao thức HTTPS (Bảo mật lớp vận chuyển [TLS]).
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
enables | cho phép |
encrypted | mã hóa |
https | https |
layer | lớp |
tls | tls |
security | bảo mật |
customers | khách |
Mostrando 50 de 50 traduções