EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN Mod/hack APK files, and modify them however you want!
VI Việt hóa, hack game, đổi cấu trúc và nhúng tay vào nhiều thứ khác nữa chỉ với một ứng dụng này!
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
them | với |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN Create and modify documents, PDFs, and books
VI Tạo và chỉnh sửa văn bản, PDF và sách
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
books | sách |
EN There is no custom hardware to deploy in your on-premises environment nor need to modify applications to shift to a hybrid cloud model
VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến và bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
cloud | mây |
model | mô hình |
your | của bạn |
no | không |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
selecting | chọn |
and | và |
EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
inglês | vietnamita |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN Yes, you can modify the priority tier for an instance at any time. Simply modifying priority tiers will not trigger a failover.
VI Có, bạn có thể sửa đổi bậc ưu tiên của phiên bản bất cứ lúc nào. Việc sửa đổi bậc ưu tiên đơn thuần sẽ không kích hoạt chuyển đổi dự phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
an | thể |
you | bạn |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN You may download, modify, distribute, and use them royalty free for anything you like, even in commercial applications. Attribution is not required.
VI Bạn có thể tải về, sửa đổi, phân phối và sử dụng chúng hoàng miễn phí cho bất cứ điều gì bạn thích, thậm chí trong các ứng dụng thương mại. Ghi công là không cần thiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
applications | các ứng dụng |
is | điều |
in | trong |
like | thích |
not | không |
required | cần thiết |
for | cho |
you | bạn |
and | các |
EN Zoom may, in its sole discretion, (i) discontinue the Services, or (ii) modify the features or functionality of the Services or Software.
VI Zoom có thể toàn quyền (i) ngưng Dịch vụ hoặc (ii) sửa đổi các tính năng hoặc chức năng của Dịch vụ hoặc Phần mềm.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
software | phần mềm |
of the | phần |
EN Zoom reserves the right to discontinue or modify any promotion, discount, sale, or special offer in its sole discretion.
VI Zoom có toàn quyền ngừng hoặc sửa đổi bất kỳ chương trình khuyến mại, giảm giá, bán hạ giá hoặc ưu đãi đặc biệt nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
right | quyền |
or | hoặc |
to | đổi |
EN Zoom may, at any time, in its sole discretion, modify the Services or Software, which may result in the failed interoperation, integration, or support of Third-Party Offerings
VI Tại mọi thời điểm, Zoom có thể toàn quyền sửa đổi Dịch vụ hoặc Phần mềm, điều này có thể dẫn đến việc không thể tương kết, tích hợp hoặc hỗ trợ Dịch vụ bên thứ ba
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
software | phần mềm |
integration | tích hợp |
or | hoặc |
EN Do not attempt to access or modify data maintained by our systems.
VI Không cố gắng truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu mà hệ thống của chúng tôi duy trì.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
data | dữ liệu |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
not | không |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult
VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
status | tình trạng |
difficult | khó khăn |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN Latino, Black, and Pacific Islander communities have been disproportionately affected by COVID-19
VI Các cộng đồng người Gốc La-tinh, người Da Đen và Người Dân Đảo Thái Bình Dương đã hứng chịu ảnh hưởng nặng nề do đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN Cloud web servers offer great scalability and security, ensuring your site won’t be affected by traffic spikes or shady activities of other sites.
VI Máy chủ cloud web cung cấp khả năng phát triển và bảo mật cao, đảm bảo trang của bạn sẽ không bị ảnh hưởng khi lưu lượng truy cập lớn và từ các trang web khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
security | bảo mật |
other | khác |
web | web |
your | của bạn |
or | không |
offer | cấp |
site | trang web |
EN How are married couples affected, if only one spouse has a Social Security number?
VI Các cặp vợ chồng bị ảnh hưởng như thế nào, nếu chỉ có một người phối ngẫu có số An Sinh Xã Hội?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN IRS Audits Affected by Coronavirus
VI Kiểm xét của IRS bị ảnh hưởng bởi vi-rút Corona
inglês | vietnamita |
---|---|
by | của |
EN Ukrainian Food Banks Federation Continues Serving Families Affected By Conflict
VI Liên đoàn Ngân hàng Thực phẩm Ucraina tiếp tục phục vụ các gia đình bị ảnh hưởng bởi xung đột
Mostrando 46 de 46 traduções