Traduzir "mitigate errors" para vietnamita

Mostrando 22 de 22 traduções da frase "mitigate errors" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de mitigate errors

inglês
vietnamita

EN Attacks will strike. Mitigate the impact.

VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.

inglêsvietnamita
attackstấn công

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

inglêsvietnamita
awsaws
securitybảo mật
groupnhóm
resourcestài nguyên
identifyxác định
usesử dụng
accesstruy cập
providecung cấp
createtạo
and
readđọc

EN Data centers in all 250 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.

VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
centerstrung tâm
countriesquốc gia
networkmạng
sourcenguồn
attacktấn công
customerkhách hàng
threatsmối đe dọa
alltất cả các

EN Cloudflare centralized and decentralized mitigation systems work in concert to identify and mitigate most DDoS attacks in under 3 seconds

VI Các hệ thống giảm thiểu tập trung và phi tập trung của Cloudflare phối hợp hoạt động để xác định và giảm thiểu hầu hết các cuộc tấn công DDoS trong vòng chưa đến 3 giây

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
systemshệ thống
introng
identifyxác định
attackstấn công
secondsgiây
ddosddos
andcủa
mostcác

EN Helping you mitigate transactional risks involved in trade finance

VI Giúp bạn giảm nhẹ rủi ro giao dịch liên quan đến tài chính thương mại

inglêsvietnamita
helpinggiúp
youbạn
risksrủi ro
financetài chính
indịch

EN This way, we maximise opportunities and mitigate any risks.

VI Bằng cách này, chúng tôi tối đa hóa các cơ hội và giảm thiểu mọi rủi ro.

inglêsvietnamita
waycách
risksrủi ro
wechúng tôi
andcác

EN In the event of default payments, you and your team ensure a quick follow-up to mitigate any potential risks to the company.

VI Trong trường hợp thanh toán mặc định, bạn và nhóm của bạn phải đảm bảo theo dõi nhanh để giảm thiểu bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào cho công ty.

inglêsvietnamita
defaultmặc định
paymentsthanh toán
teamnhóm
quicknhanh
risksrủi ro
companycông ty
followtheo
thetrường
yourcủa bạn
youbạn
introng

EN Data centers in all 270 cities across 100 countries announce customer subnets to ingest network traffic and mitigate threats close to the source of attack.

VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
centerstrung tâm
countriesquốc gia
networkmạng
sourcenguồn
attacktấn công
customerkhách hàng
threatsmối đe dọa
alltất cả các

EN How can I fix errors in my vaccination record?

VI Làm thế nào để sửa lỗi trong hồ sơ tiêm vắc-xin của tôi?

inglêsvietnamita
mycủa tôi
itôi
introng

EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site

VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web

inglêsvietnamita
kk
liabilitytrách nhiệm
informationthông tin
orhoặc
introng
ontrên
sitetrang web

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
riskrủi ro
newmới
writeviết
relại
isđược

EN Revisions and Errata The materials appearing on Columbia Asia's website could include technical, typographical or photographic errors

VI Sửa đổi và Errata Tài liệu xuất hiện trên trang web của Columbia Asia có thể bao gồm lỗi kỹ thuật, đánh máy hoặc chụp ảnh

inglêsvietnamita
ontrên
columbiacolumbia
includebao gồm
technicalkỹ thuật
orhoặc

EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application

VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ và muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
checkkiểm tra
introng
optionchọn
clientskhách
havecho
andcủa
likecác

EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.

VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
riskrủi ro
newmới
writeviết
relại
isđược

EN Data blocks and disks are continuously scanned for errors and repaired automatically.

VI Khối dữ liệu và ổ đĩa được quét liên tục để tìm lỗi và sửa chữa ngay lập tức.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
continuouslyliên tục
blockskhối
aređược

EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices

VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo

inglêsvietnamita
threeba
groupsnhóm
foundtìm
and
alltất cả các

EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...

VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...

inglêsvietnamita
instructionshướng dẫn
ontrên
tođổi

EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site

VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web

inglêsvietnamita
kk
liabilitytrách nhiệm
informationthông tin
orhoặc
introng
ontrên
sitetrang web

EN Our content is largely generated in an automated fashion; errors can and do happen

VI Nội dung của chúng tôi phần lớn được tạo theo cách tự động; lỗi có thể xảy ra

inglêsvietnamita
andcủa
ourchúng tôi

EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed

VI Lưu ý rằng có thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục

inglêsvietnamita
daysngày
updatecập nhật

EN Some errors have occured and the system couldn't process your request.

VI Có lỗi xảy ra, hệ thống không thể xử lý yêu cầu vừa rồi của bạn.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
requestyêu cầu
yourcủa bạn

EN Using the total amounts of the payments can reduce errors and avoid delays in processing while the IRS corrects the tax return.

VI Việc sử dụng tổng số tiền của các khoản thanh toán có thể giảm thiểu sai sót và tránh chậm trễ trong quá trình xử lý trong khi

Mostrando 22 de 22 traduções