Traduzir "minimize field service" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "minimize field service" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de minimize field service

inglês
vietnamita

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản các tài khoản khu vực chính

inglês vietnamita
or hoặc
team nhóm
regional khu vực
accounts tài khoản
you bạn
sales bán hàng
and các

EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.

VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới , tùy chọn, giá trị mặc định.

inglês vietnamita
form mẫu
type loại
name tên
default mặc định
value giá
click nhấp
page trang
and
new mới
the của
on vào

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there

EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.

VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng giảm thiểu tác động môi trường.

inglês vietnamita
more hơn
but nhưng
important quan trọng
environmental môi trường
and như

EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss

VI Bảo trì định kỳ có thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng giảm thiểu tổn thất về hiệu suất

inglês vietnamita
water nước
efficiency hiệu suất
the cho

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.

inglês vietnamita
each cung cấp
financial tài chính
goals mục tiêu
clients khách hàng
to đầu

EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces

VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ xác minh phần cứng phiên bản giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn

inglês vietnamita
aws aws
security bảo mật
continuously liên tục
and với
hardware phần cứng
attack tấn công

EN Provide a high level of quality service in the field of Canadian Immigration Law.

VI Cung cấp dịch vụ chất lượng cao trong lĩnh vực luật nhập cư Canada

inglês vietnamita
provide cung cấp
high cao
quality chất lượng
canadian canada
law luật
in trong
the dịch

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.

VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.

inglês vietnamita
playing chơi
responsible chịu trách nhiệm
information thông tin
users người dùng
we chúng tôi
be người
create tạo
not với

EN EDION girl track and field club

VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ

EN EDION girl track and field clubClick here for official HP

VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức

inglês vietnamita
official chính thức
and

EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field

VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"

inglês vietnamita
safe an toàn
or hoặc
to vào

EN Select "Contains" for the "Sender" field

VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"

inglês vietnamita
select chọn

EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field

VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"

inglês vietnamita
select chọn
in trong
message tin nhắn

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cholàm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglês vietnamita
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

inglês vietnamita
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.

VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.

inglês vietnamita
manufacturing sản xuất
business kinh doanh
and của

EN But the addresses, transaction amount and the memo field are all encrypted and not publicly visible

VI Nhưng các địa chỉ, số tiền giao dịch trường ghi nhớ đều được mã hóa không hiển thị công khai

inglês vietnamita
but nhưng
transaction giao dịch
encrypted mã hóa
and thị
the trường
not không
are được

EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen

VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô

EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.

VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.

inglês vietnamita
years năm
experience kinh nghiệm
in trong
over hơn
and các

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

inglês vietnamita
education giáo dục
in trong
each từ

EN Voice search optimization is a relatively untapped field in digital marketing

VI Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói là một lĩnh vực tương đối chưa được khai thác trong tiếp thị kỹ thuật số

inglês vietnamita
search tìm kiếm
optimization tối ưu hóa
in trong

EN Elite Technology continues to innovate to meet customer requirements and promote the leading role in the field of IT distribution.

VI Tối đa hóa hiệu quả kinh doanh cùng khách hàng

inglês vietnamita
customer khách hàng

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạnnhững kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

inglês vietnamita
you bạn
the nhận

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN You can rely on these factors to position them in the right ball position on the field.

VI Bạn có thể dựa vào những yếu tố này để sắp xếp họ vào vị trí chơi bóng phù hợp trên sân.

inglês vietnamita
the này
on trên
to vào

EN The football field, the players, the action, and the accompanying effects create a real basketball game

VI Sân bóng, các cầu thủ, hoạt động các hiệu ứng đi kèm kết hợp với nhau, tạo ra một trận bóng thực sự

inglês vietnamita
real thực
effects hiệu ứng
create tạo
and các

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
programming lập trình
development phát triển
financial tài chính
young trẻ
experience kinh nghiệm
their họ
study học
in trong

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.

VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.

inglês vietnamita
years năm
experience kinh nghiệm
in trong
over hơn
and các

EN A credible education company with  experts in each field

VI Đội ngũ chuyên gia giáo dục trong từng lĩnh vực

inglês vietnamita
education giáo dục
in trong
each từ

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglês vietnamita
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN You have relevant experiences and qualifications in the IT field, preferably in the ERP sector.

VI Bạnnhững kinh nghiệm chứng nhận liên quan đến lĩnh vực IT, đặc biệt là ERP

inglês vietnamita
you bạn
the nhận

EN EDION Women's Track and Field Club

VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ

EN EDION Women's Track and Field ClubClick here for official website

VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức

inglês vietnamita
official chính thức
and

EN Notice of change in EDION women's track and field club system

VI Thông báo thay đổi hệ thống Câu lạc bộ điền kinh nữ EDION

inglês vietnamita
system hệ thống
change thay đổi

EN Notice regarding retirement of Kimura, our women's track and field club

VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Kimura, Câu lạc bộ điền kinh nữ của chúng tôi

inglês vietnamita
of của
our chúng tôi

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.

VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.

inglês vietnamita
status trạng thái
information thông tin
date ngày
response phản hồi
or hoặc
other khác
types loại
of của

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Supporting facilities including canteen, library, multipurpose hall, football field, botanic garden and dormitory.

VI Các khu chức năng: Nhà ăn, thư viện, nhà đa năng, sân bóng, vườn cảnh kí túc xá

inglês vietnamita
and các

EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.

VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vực mà chúng tôi đi tiên phong mang đến những sáng kiến mới.

inglês vietnamita
companies công ty
worldwide thế giới
in trong
internet internet
we chúng tôi

EN Depending on your field and specialism, you will work in one of our development departments of a particular division

VI Tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn của bạn, bạn sẽ làm việc tại một trong những bộ phận phát triển của chúng tôi về một bộ phận cụ thể

inglês vietnamita
in trong
development phát triển
of của
your bạn
work làm
our chúng tôi
and

EN In Sales Industrial, you will acquire and advise customers within a specific technological field in a particular region or industry

VI Trong bộ phận Bán hàng Công nghiệp, bạn sẽ tìm tư vấn cho khách hàng trong một lĩnh vực công nghệ cụ thể trong một khu vực hoặc ngành cụ thể

inglês vietnamita
region khu vực
or hoặc
in trong
you bạn
industrial công nghiệp
customers khách
sales bán hàng

EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field

VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm

inglês vietnamita
ask hỏi
if nếu
the không
first
a đầu
work làm

EN POSTEF has business in manufacturing, importing and exporting and supplying equipment for post and telecommunication field.

VI Hoạt động chính của công ty là kinh doanh, sản xuất, xuất nhập khẩu cung cấp các thiết bị chuyên ngành bưu chính, viễn thông, công nghệ thông tin.

inglês vietnamita
manufacturing sản xuất
business kinh doanh
and của

EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.

VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.

inglês vietnamita
playing chơi
responsible chịu trách nhiệm
information thông tin
users người dùng
we chúng tôi
be người
create tạo
not với

EN Use the field called full-size chart URL

VI Sử dụng trường có tên là URL biểu đồ đầy đủ

inglês vietnamita
use sử dụng
url url
the trường
called tên
full đầy

Mostrando 50 de 50 traduções