EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
"migrating data between" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We reduced our ML model training time from more than a week to less than a day by migrating from on-premises workstations to multiple Amazon EC2 P3 instances using Horovod
VI Chúng tôi đã giảm thiểu thời gian đào tạo mô hình máy học từ hơn 1 tuần xuống chỉ còn chưa đến 1 ngày bằng cách dùng Horovod để di chuyển từ máy trạm tại chỗ sang nhiều phiên bản Amazon EC2 P3
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
week | tuần |
amazon | amazon |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
using | dùng |
to | đến |
day | ngày |
more | nhiều |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System
VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
amazon | amazon |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
you | bạn |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN For more information see Best Practices for Migrating MySQL Databases to Amazon Aurora.
VI Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo Những phương pháp tốt nhất để di chuyển cơ sở dữ liệu MySQL sang Amazon Aurora.
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
databases | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
information | thông tin |
more | thêm |
EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke
VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
world | thế giới |
in | trong |
is | là |
where | giới |
life | sống |
you | bạn |
and | như |
so | cũng |
this | này |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN This is because of differences between how demographic data is collected through Census estimates and how information is collected at the time of vaccination.
VI Nguyên nhân là do sự khác biệt giữa cách thu thập dữ liệu nhân khẩu học thông qua ước tính Điều Tra Dân Số và cách thu thập thông tin tại thời điểm tiêm chủng.
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
at | tại |
time | điểm |
through | thông qua |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.
VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường và Thu gọn dựa trên chiều rộng có sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
between | giữa |
regular | thường |
based | dựa trên |
on | trên |
available | có sẵn |
changes | thay đổi |
EN It prevents unauthorized parties from accessing or seeing data exchanged between a site and its visitors.
VI Nó ngăn chặn các bên không được cấp phép truy cập hoặc xem các dữ liệu được trao đổi giữa trang web và khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
visitors | khách |
or | hoặc |
and | các |
it | không |
between | giữa |
site | trang web |
its | được |
from | đổi |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
EN Visa may transfer your Personal Information between countries, including to countries that may not have similar privacy or data protection laws as your country of origin
VI Visa có thể chuyển Thông tin cá nhân của bạn qua lại giữa các quốc gia, bao gồm các quốc gia có thể không có luật về bảo vệ dữ liệu hoặc quyền riêng tư tương tự như quốc gia sở tại của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
laws | luật |
protection | quyền |
between | giữa |
not | không |
countries | quốc gia |
as | như |
that | liệu |
Mostrando 50 de 50 traduções