EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits
VI Anh em có thể chọn ngôn ngữ hiển thị của app mặc định là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thói quen
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
default | mặc định |
english | tiếng anh |
you | em |
or | hoặc |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN If we provide a translation of the English-language version of this Agreement, then the English-language version of this Agreement controls in the event of conflict or inconsistency.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
then | thì |
if | nếu |
we | chúng tôi |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
or | hoặc |
this | này |
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN (2) Information disclosure method
VI (2) Phương thức công bố thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Method 2: Check with the Console app on your Mac
VI Cách 2: Kiểm tra bằng ứng dụng Console trên Mac
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
on | trên |
with | bằng |
EN If you have played through many games of the same genre, you are probably not familiar with this layout structure and control method
VI Nếu đã chơi qua nhiều game cùng thể loại thì chắc anh em cũng không lạ gì kết cấu layout cùng cách điều khiển này
inglês | vietnamita |
---|---|
games | chơi |
if | nếu |
you | em |
many | nhiều |
through | qua |
this | này |
EN (2) Information disclosure method
VI (2) Phương thức công bố thông tin
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
EN Check the information and choose a payment method
VI Kiểm tra thông tin và chọn phương thức thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
information | thông tin |
choose | chọn |
payment | thanh toán |
EN Check insurance information. Then, choose the appropriate payment method.
VI Kiểm tra lại thông tin nội dung bảo hiểm. Sau đó, chọn phương thức thanh toán phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
insurance | bảo hiểm |
information | thông tin |
then | sau |
choose | chọn |
payment | thanh toán |
EN Use the method given in "Première classe" | TV5MONDE: learn French
VI Tuân theo trình tự học được đề xuất tại "Lớp học vỡ lòng" | TV5MONDE: học tiếng Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
EN Use the method given in "Première classe"
VI Tuân theo trình tự học được đề xuất tại "Lớp học vỡ lòng"
EN You must not have claimed a depreciation deduction for the car using any method other than straight-line,
VI Quý vị hẵn là đã không yêu cầu khấu trừ do khấu hao cho chiếc xe dùng bất kỳ phương pháp nào khác ngoài phương pháp đường thẳng,
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
other | khác |
using | dùng |
the | không |
for | cho |
EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use
VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe
inglês | vietnamita |
---|---|
actual | thực |
must | phải |
car | xe |
of | của |
business | kinh doanh |
use | sử dụng |
EN If you're in business, there's not a required method of bookkeeping you must use
VI Nếu quý vị trong ngành kinh doanh, không có phương pháp giữ sổ sách kế toán bắt buộc nào mà quý vị phải sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
business | kinh doanh |
not | không |
use | sử dụng |
must | phải |
EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses
VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng và chính xác tổng thu nhập và chi phí của quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
must | phải |
use | sử dụng |
and | của |
accurately | chính xác |
income | thu nhập |
EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide
VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
with | với |
you | bạn |
through | thông qua |
EN by the method used (personal information will be provided to a third party).
VI theo phương thức được sử dụng (thông tin cá nhân sẽ được cung cấp cho bên thứ ba).
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
information | thông tin |
used | sử dụng |
provided | cung cấp |
by | theo |
be | được |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN By employing this multi-time frame method, we'll be diving into various charts, starting from the big picture down to smaller timeframes
VI Thay vào đó, đồng yên tiếp tục suy yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
to | vào |
EN Don’t use any undocumented or unsupported method to access, search, scrape, download or change any part of Pinterest.
VI Không sử dụng bất kỳ phương pháp nào không có cơ sở hoặc không được hỗ trợ để truy cập, tìm kiếm, sao chép, tải xuống hay thay đổi bất kỳ phần nào của Pinterest.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | phần |
of | của |
EN You agree to promptly update your Payment Method to allow for timely payment
VI Bạn đồng ý cập nhật kịp thời Phương thức thanh toán để cho phép thanh toán đúng hạn
EN Zoom further reserves the right to use your backup Payment Method to the extent one is provided
VI Zoom cũng có quyền sử dụng Phương thức thanh toán dự phòng của bạn trong trường hợp phương thức đó được cung cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
is | được |
use | sử dụng |
the | trường |
your | của bạn |
provided | cung cấp |
right | quyền |
EN One method to do this is with WalletConnect.
VI Một phương pháp để làm điều này là sử dụng WalletConnect.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
EN All employment taxes, including FUTA, must be deposited timely and by the required method.
VI Tất cả các loại thuế việc làm, bao gồm cả FUTA, phải được ký thác kịp thời và theo phương thức được yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
employment | việc làm |
including | bao gồm |
all | tất cả các |
be | là |
must | phải |
required | yêu cầu |
by | theo |
and | các |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN For international audiences, use time travel delivery method and ensure a specific local-time delivery
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Usually the callback function is defined in the data-callback parameter or as the callback parameter of the grecaptcha.render method call
VI Thông thường, hàm gọi lại được xác định trong tham số gọi lại dữ liệu hoặc dưới dạng tham số gọi lại của lệnh gọi phương thức grecaptcha.render
inglês | vietnamita |
---|---|
function | hàm |
call | gọi |
as | liệu |
or | hoặc |
in | trong |
of | thường |
the | của |
EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method
VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API và gọi hàm fz
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
api | api |
call | gọi |
e | điện |
via | thông qua |
and | các |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection id en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection my en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
Mostrando 50 de 50 traduções