EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
"marketing campaign" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
marketing | chiến dịch các công ty hiệu quả làm việc marketing một quản lý thương mại tiếp thị truyền thông điện |
campaign | chiến dịch |
EN Automate all your campaign optimization workflows to change marketing campaign bids and budgets based on your unique KPIs
VI Tự động hóa tất cả quy trình tối ưu hóa chiến dịch để thay đổi giá thầu và ngân sách marketing dựa theo tiêu chí KPI
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
workflows | quy trình |
marketing | marketing |
based | theo |
change | thay đổi |
and | dịch |
EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page
VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
business | kinh doanh |
page | trang |
have | là |
to | làm |
EN How to Measure the ROI of Your Digital Marketing Campaign
VI Cách đo lường ROI của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Adjust offers a number of analytics tools designed to give you the deepest insight into your user interaction, your marketing channels, and your campaign performance.
VI Các công cụ phân tích (analytics) của Adjust giúp bạn có cái nhìn sâu sắc nhất về mức độ tương tác của người dùng, về kênh marketing, và về hiệu quả hoạt động của chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
marketing | marketing |
channels | kênh |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
user | dùng |
EN The home for all your marketing apps, from market research to campaign management.
VI Ngôi nhà dành cho tất cả các ứng dụng marketing của bạn, từ nghiên cứu thị trường đến quản lý chiến dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
apps | các ứng dụng |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
campaign | chiến dịch |
the | trường |
your | của bạn |
home | nhà |
all | tất cả các |
EN Use this intel in your next email marketing campaign to deliver tailored content.
VI Dùng những hiểu biết này trong chiến dịch tiếp thị qua email tiếp theo để phân phối nội dung cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
next | tiếp theo |
campaign | chiến dịch |
use | dùng |
EN are looking for customized solutions to suit your business needs and personalized assistance with marketing campaign planning.
VI đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn và hỗ trợ cá nhân trong việc lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
campaign | chiến dịch |
planning | kế hoạch |
and | thị |
your | của bạn |
looking | tìm kiếm |
solutions | giải pháp |
are | đang |
with | với |
EN Some brands use archetypes for brand storytelling, some brands channel archetypes for a specific marketing campaign
VI Một số thương hiệu sử dụng nguyên mẫu để kể chuyện thương hiệu, một số thương hiệu sử dụng nguyên mẫu kênh cho một chiến dịch tiếp thị cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
use | sử dụng |
channel | kênh |
campaign | chiến dịch |
brand | thương hiệu |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN List of TOP 1185 Digital Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 1185 Marketing kỹ thuật số Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 788 Inbound Marketing Agencies in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 788 Inbound Marketing Các agency hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN List of TOP 648 Outbound Marketing Services in the World. Discover the most skilled marketing agencies from our community to outsource your marketing to.
VI Danh sách 648 Outbound Marketing Các dịch vụ hàng đầu ở thế giới. Khám phá các marketing agency lành nghề nhất từ cộng đồng của chúng tôi để hỗ trợ hoạt động marketing của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
top | hàng đầu |
marketing | marketing |
world | thế giới |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
most | các |
EN Choose the plan from Email Marketing, Marketing Automation or Ecommerce Marketing, and select the package (list size).
VI Chọn gói Email Marketing, Marketing Automation hoặc Ecommerce Marketing, và chọn số lượng liên lạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
or | hoặc |
size | lượng |
package | gói |
EN In GetResponse MAX, you get all the features available in Email Marketing, Marketing Automation, and Ecommerce Marketing plans.
VI Trong GetResponse MAX, bạn nhận được tất cả tính năng có sẵn trong các gói Email Marketing, Marketing Automation, và Ecommerce Marketing.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
available | có sẵn |
marketing | marketing |
plans | gói |
the | nhận |
you | bạn |
EN Now is the time to start building your email marketing strategy to establish consistent income. To help, we’ve compiled this list of the best email marketing tips for affiliate marketing.
VI Bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng chiến lược email marketing của bạn để tạo thu nhập ổn định. Để giúp, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các mẹo email marketing tốt nhất cho tiếp thị liên kết.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
building | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
income | thu nhập |
list | danh sách |
your | của bạn |
help | giúp |
now | giờ |
to | đầu |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Urge your friends and family to get vaccinated. Find the words at Vaccinate ALL 58, our state’s awareness campaign website.
VI Thuyết phục bạn bè và gia đình của quý vị tiêm vắc-xin. Tìm lý lẽ thuyết phục tại Vaccinate ALL 58, trang web chiến dịch nâng cao nhận thức của tiểu bang chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
at | tại |
our | chúng tôi |
all | của |
the | nhận |
EN Invest a portion of your paid budget to earned and owned to ensure when your campaign stops, your client’s audience stays
VI Đầu tư một phần khoản ngân sách được trả của bạn để kiếm và sở hữu để biết chắc khi nào chiến dịch của bạn kết thúc, người xem của khách hàng của bạn ở lại
inglês | vietnamita |
---|---|
budget | ngân sách |
owned | sở hữu |
campaign | chiến dịch |
of | của |
your | bạn |
clients | khách |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events
VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch và sự kiện gây quỹ của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
campaign | chiến dịch |
events | sự kiện |
while | khi |
working | làm |
and | của |
EN AWS does not have a campaign to deprecate TLS 1.0 across all services due to some customers (e.g
VI AWS không có chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
campaign | chiến dịch |
tls | tls |
across | trên |
not | không |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN "Your Blood Can Save Lives". The finest gesture one can make is to save life by donating Blood. Support our blood donation campaign.
VI Trong chín tháng mang thai, có thể bạn sẽ gặp rất nhiều thay đổi và đặc biệt lo lắng cho kỳ vượt cạn đầu tiên. Những thắc mắc, những lo lắng sẽ được...
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
to | đầu |
your | bạn |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN We provide a single platform for mobile attribution, campaign automation, and data privacy and protection — all informed by accurate, high-quality data
VI Adjust tổng hợp giải pháp phân bổ, tự động hóa chiến dịch và bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trên một nền tảng đa năng — tất cả giải pháp đều sử dụng dữ liệu chính xác và chất lượng cao
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm có trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
paid | trả |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:
VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
white | trắng |
campaign | chiến dịch |
following | sau |
of | của |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Find the best keywords for every PPC campaign
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
find | tìm |
keywords | từ khóa |
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Campaign Terms & Conditions
VI Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
paid | trả |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
paid | trả |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN Create peak performance with our campaign optimization tools
VI Tạo hiệu quả hoạt động tối đa với công cụ tối ưu hóa chiến dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
EN Map your cost and spend data from any campaign, right down to the creative with no discrepancies
VI Lập biểu đồ về chi phí phát sinh và ngân sách sử dụng của mọi chiến dịch, ngay từ phần nội dung, mà không gặp phải bất kỳ sự chênh lệch nào về dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
campaign | chiến dịch |
right | phải |
no | không |
spend | sử dụng |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções