EN Catch up instantly on the best stories happening as they unfold.
EN Catch up instantly on the best stories happening as they unfold.
VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
inglês | vietnamita |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN catch your breath in a sentence at the right time,
VI lấy hơi vào đúng thời điểm khi nói một câu,
inglês | vietnamita |
---|---|
your | và |
time | thời điểm |
EN Most apps with a bot problem use CAPTCHA flows to catch bots
VI Hầu hết ứng dụng khi gặp sự cố bot thường dùng CAPCHA để nhận diện bot
inglês | vietnamita |
---|---|
most | hầu hết |
bots | bot |
with | dùng |
EN We definitely want to catch anything early and that’s why this program is so important.”
VI Chúng tôi chắc chắn muốn nắm bắt mọi thứ sớm và đó là lý do tại sao chương trình này rất quan trọng.”
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance
VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh và bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
systems | hệ thống |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
from | chúng |
EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years
VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành và bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
to | năm |
EN From financing to technical implementation to system management, ecoligo manages everything for you.
VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, ecoligo quản lý mọi thứ cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
implementation | triển khai |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
you | bạn |
EN ecoligo invest is the company that manages the investments into ecoligo's projects.
VI ecoligo investment là công ty quản lý các khoản đầu tư vào các dự án của ecoligo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
projects | dự án |
the | của |
EN The Information Security Management System (ISMS) required under this standard defines how AWS perpetually manages security in a holistic, comprehensive way.
VI Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) mà tiêu chuẩn này yêu cầu xác định cách AWS liên tục quản lý vấn đề bảo mật theo một cách tổng thể và toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
system | hệ thống |
required | yêu cầu |
under | theo |
standard | tiêu chuẩn |
aws | aws |
comprehensive | toàn diện |
way | cách |
EN For example, AWS carefully manages potential flood and seismic activity risks
VI Ví dụ: AWS quản lý rủi ro lũ lụt và hoạt động địa chấn tiềm ẩn một cách cẩn thận
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
risks | rủi ro |
EN Cloudflare manages the SSL certificate lifecycle to extend security to your customers
VI Cloudflare quản lý vòng đời chứng chỉ SSL để mở rộng bảo mật cho khách hàng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
security | bảo mật |
your | bạn |
customers | khách |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN As a national leader in hospice care for 40 years, VITAS cares for complex patients and manages health care transitions.
VI Là đơn vị đi đầu quốc gia trong lĩnh vực chăm sóc cuối đời trong 40 năm, VITAS chăm sóc nhiều bệnh nhân mắc bệnh phức tạp và quản lý việc chuyển tiếp chăm sóc sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
complex | phức tạp |
health | sức khỏe |
in | trong |
a | đầu |
EN This individual or entity, which the IRS will call the “responsible party,” controls, manages, or directs the applicant entity and the disposition of its funds and assets
VI Cá nhân hay thực thể này, mà IRS sẽ gọi là "bên chịu trách nhiệm", kiểm soát, quản lý hoặc chỉ đạo thực thể nộp đơn và việc xử lý các quỹ và tài sản của họ
EN The hosting provider manages the cloud infrastructure and creates a virtual server instance that can be easily scaled up or down as per your requirements.
VI Nhà cung cấp hosting quản lý cơ sở hạ tầng đám mây và tạo một phiên bản máy chủ ảo có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ theo yêu cầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
easily | dễ dàng |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
and | của |
your | bạn |
per | theo |
EN The onboarding team manages the implementation process and ensures you make the most out of your account.
VI Bộ phận hỗ trợ khách hàng làm quen quản lý quy trình triển khai và đảm bảo bạn khai thác được tối đa tài khoản của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
implementation | triển khai |
process | quy trình |
account | tài khoản |
of | của |
your | bạn |
EN The IRS manages audits either by mail or through an in-person interview to review your records
VI IRS sẽ kiểm xét qua bưu tín hoặc thông qua chất vấn trực diện để xem lại hồ sơ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | của bạn |
through | thông qua |
EN The Contra Costa County Crisis Center manages a database of useful resources and information for County residents
VI Trung tâm Khủng hoảng Quận Contra Costa quản lý cơ sở dữ liệu về các nguồn tài nguyên và thông tin hữu ích cho cư dân Quận
Mostrando 22 de 22 traduções