EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
"manage your brands" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Examples include Dorothy from Wizard of Oz, Forrest Gump, and wholesome skincare brands such as Dove or toy brands like Toys R Us.
VI Các ví dụ bao gồm Dorothy từ Wizard of Oz, Forrest Gump và các thương hiệu chăm sóc da lành mạnh như Dove hoặc các thương hiệu đồ chơi như Toys R Us.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
and | như |
EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.
VI Đó là lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn và nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
help | giúp |
use | sử dụng |
find | tìm |
or | hoặc |
why | tại sao |
people | người |
and | như |
EN Examples of this archetype include Mary Poppins, health care brands, and brands like Johnson and Johnson, Campbell’s Soup, and Pampers.
VI Ví dụ về nguyên mẫu này bao gồm Mary Poppins, nhãn hiệu chăm sóc sức khỏe và các nhãn hiệu như Johnson and Johnson, Campbell's Soup và Pampers.
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
health | sức khỏe |
this | này |
and | như |
EN Some brands use archetypes for brand storytelling, some brands channel archetypes for a specific marketing campaign
VI Một số thương hiệu sử dụng nguyên mẫu để kể chuyện thương hiệu, một số thương hiệu sử dụng nguyên mẫu kênh cho một chiến dịch tiếp thị cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
some | dịch |
use | sử dụng |
channel | kênh |
campaign | chiến dịch |
brand | thương hiệu |
EN Manage your sensitive mail settings, including who can manage your mail
VI Quản lý cài đặt thư nhạy cảm của bạn, bao gồm cả những người có thể quản lý thư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
settings | cài đặt |
including | bao gồm |
your | của bạn |
EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers
VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Quickly search for your favourite brands and products with zero fuss.
VI Dễ dàng tìm kiếm cửa hàng, siêu thị yêu thích hoặc sản phẩm bạn cần trong tích tắc.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
products | sản phẩm |
and | thị |
your | bạn |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Your weekly source of case-based stories about marketing growth from local businesses to global brands.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
growth | tăng |
global | toàn cầu |
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
businesses | doanh nghiệp |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.
VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | bằng |
make | cho |
a | đầu |
EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories
VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
reports | báo cáo |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
EN Complete surveys and get paid for sharing your feedback on products and brands we all know and love.
VI Hoàn thành các cuộc khảo sát trực tuyến và được trả tiền cho việc chia sẻ ý kiến của bạn để tác động đến các thương hiệu mà tất cả chúng ta đều biết và yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
paid | trả tiền |
brands | thương hiệu |
your | bạn |
know | biết |
all | các |
and | của |
EN Trusted by the world’s leading brands
VI Được các thương hiệu hàng đầu thế giới tin dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
the | các |
by | đầu |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Trusted by creators from the finest brands
VI Được những nhà sáng tạo từ các thương hiệu hàng đầu tin tưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
by | đầu |
the | những |
EN We make YouTube as easy for brands as Facebook and Twitter
VI Chúng tôi giúp YouTube trở nên dễ dàng cho các thương hiệu như Facebook và Twitter
inglês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
easy | dễ dàng |
brands | thương hiệu |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | như |
EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction
VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
see | xem |
views | lượt xem |
increase | tăng |
with | với |
and | của |
EN Find out why the biggest brands on YouTube use vidIQ
VI Tìm hiểu lý do tại sao các thương hiệu lớn nhất trên YouTube sử dụng vidIQ
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
find | tìm |
find out | hiểu |
on | trên |
biggest | lớn nhất |
why | tại sao |
the | các |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.
VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN It is important to note that the payment brands and acquirers are responsible for enforcing compliance, not the PCI council.
VI Quan trọng cần lưu ý rằng các nhãn hiệu thanh toán và các tổ chức thanh toán phải chịu trách nhiệm thực thi tuân thủ, chứ không phải hội đồng PCI.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
payment | thanh toán |
and | các |
responsible | chịu trách nhiệm |
not | không |
pci | pci |
EN Trusted by the Biggest Crypto Brands
VI Được tin cậy bởi Các Thương Hiệu Tiền Điện Tử Lớn Nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
brands | thương hiệu |
biggest | lớn nhất |
the | các |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN Video Camcorder for sale - Video Camera brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Máy quay phim & Máy quay hành trình Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Purifier for sale - Air Purifier prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Máy Lọc Không Khí Chính Hãng, Trả Góp 0%, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
for | không |
EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Diagonistic Tests brands - Medical Tests on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Xét Nghiệm Y Khoa Chất Lượng Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
set | lượng |
prices | giá |
EN Beverages brands - Drinks on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Các Loại Đồ Uống An Toàn, Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN Beddings for sale - Bed Items prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Đồ Dùng Phòng Ngủ Đẹp, Nhiều Kiểu Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Bedroom Furniture for sale - Bedroom Furniture Sets prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Phòng Ngủ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN Living Room for sale - Living Room Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Nội Thất Phòng Khách Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
EN Organizers for sale - Storage Organizers prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Kệ - Tủ Để Đồ Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Cookware for sale - Cooking Ware Products prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Nấu Ăn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Kitchen Linen for sale - Kitchen Accessory prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Khăn Trải Bàn Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Outdoor Lighting for sale - Outdoor Lights prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đèn LED Năng Lượng Mặt Trời, Đèn Ngoài Trời Đẹp, Nhiều Mẫu, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Water Filter Parts for sale - Water Purifier Parts prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Phụ Kiện Máy Lọc Nước An Toàn, Tốt Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Water Dispenser for sale - Water Cooler prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Cây nước nóng lạnh Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
prices | giá |
EN Stationery for sale - Stationery Set prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Văn Phòng Phẩm, Đồ Thủ Công Chất Lượng, Đa Dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
Mostrando 50 de 50 traduções