Traduzir "making your life" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "making your life" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de making your life

inglês
vietnamita

EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.

VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực hỗ trợ để hài hòa giữa công việc cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích sôi nổi.

inglês vietnamita
efforts nỗ lực
personal cá nhân
according theo
each mỗi
employee nhân viên
continue tiếp tục
manner cách
we chúng tôi
of của
work làm
life sống
they chúng

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglês vietnamita
life sống
in trong
way cách
future tương lai
completely hoàn toàn
not với
your bạn
they chúng
any của

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

inglês vietnamita
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

inglês vietnamita
life sống
people người
many nhiều

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglês vietnamita
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglês vietnamita
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.

VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi những thắc mắc.đều được trả lời nhanh chính xác..!!

inglês vietnamita
very rất
help giúp
to với
was được
the khi
a trả

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
improvements cải tiến
in trong
your bạn

EN Sealing reduces leaks and drafts in which treated air can escape from your home, making your air conditioner or furnace work even harder

VI Bịt chỗ hở khí giúp giảm hở khí gió lùa những nơi không khí đã được điều hòa thể thoát khỏi nhà, khiến máy điều hòa hoặc lò sưởi phải hoạt động nhiều hơn

inglês vietnamita
reduces giảm
which khi
can phải
home những
or hoặc
even hơn

EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.

VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.

inglês vietnamita
color màu
change thay đổi
style phong cách
of của
or hoặc
more hơn
depending theo
video video
your bạn

EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated

VI Với thiết kế thanh trượt, bạn thể dễ dàng thay đổi màu sắc ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật tinh tế hơn

inglês vietnamita
can nên
easily dễ dàng
color màu
photos ảnh
change thay đổi
your của bạn
with với
you bạn

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần củng cố sức khỏe

inglês vietnamita
always luôn
health sức khỏe
change thay đổi
your bạn

EN This improved performance means your workloads run faster and saves you compute costs, without making any changes to your applications.

VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.

inglês vietnamita
improved cải thiện
applications các ứng dụng
costs phí
changes thay đổi
your của bạn
this này
faster nhanh hơn
run chạy
workloads khối lượng công việc
you bạn

EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.

VI Nếu ngày đến hạn ký gửi tiền của bạn rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ, thì bạn thể thực hiện ký gửi của mình vào ngày làm việc tiếp theo.

inglês vietnamita
then thì
if nếu
or hoặc
next tiếp theo
for tiền
day ngày
date nhật
your của bạn
the của

EN Try out this potential customer's journey design and adjust your marketing messages to different stages of your audience decision-making process

VI Hãy thử thiết kế hành trình trải nghiệm khách hàng tiềm năng này điều chỉnh thông điệp marketing của bạn theo các giai đoạn khác nhau trong quá trình ra quyết định của đối tượng khách hàng.

inglês vietnamita
marketing marketing
process quá trình
try thử
your của bạn
customers khách hàng
this này
different khác nhau

EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.

VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.

inglês vietnamita
brand thương hiệu
help giúp
using sử dụng
your của bạn
in trong
making cho
more hơn
these này

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

inglês vietnamita
can có thể làm
in trong
begin bắt đầu
energy năng lượng
of của
our chúng tôi
your bạn
first
one các

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.

VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.

inglês vietnamita
use sử dụng
learn học
decision quyết định
making cho
better hơn
your bạn

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

inglês vietnamita
identity danh tính
inquiries yêu cầu
personal cá nhân
information thông tin
your của bạn
when khi
regarding của

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến trải nghiệm quán cocktail bar Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

inglês vietnamita
in trong
your bạn

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.

VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
we chúng tôi
as như
your của bạn
a chúng

EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library

VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân

inglês vietnamita
easy dễ dàng
browse duyệt
save lưu
pro pro
personal cá nhân
also cũng
your bạn
and
such các

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

inglês vietnamita
identity danh tính
inquiries yêu cầu
personal cá nhân
information thông tin
your của bạn
when khi
regarding của

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Không lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon một chai vang hảo hạng

inglês vietnamita
you những
more hơn
not không

EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.

VI Đón đầu thay đổi nhanh ra quyết định cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

inglês vietnamita
making cho
quick nhanh
decisions quyết định
you bạn

EN Sometimes your body will stop making insulin, which causes blood sugar levels to rise

VI Đôi khi cơ thể bạn sẽ ngừng sản xuất insulin, khiến lượng đường trong máu tăng lên

inglês vietnamita
your bạn
which khi

EN We are dedicated to making sure you understand your rights and responsibilities regarding our services and provider-patient relationships.

VI Chúng tôi tận tâm đảm bảo rằng bạn hiểu các quyền trách nhiệm của mình đối với các dịch vụ của chúng tôi mối quan hệ giữa nhà cung cấp bệnh nhân.

inglês vietnamita
understand hiểu
rights quyền
we chúng tôi
you bạn

EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision

VI Giao dịch hoạt động tính rủi ro cao thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào

inglês vietnamita
highly cao
major chính
financial tài chính
before trước
decision quyết định
your bạn
any của

EN Building your first website? No problem – our intuitive website builder is all about making web development accessible and fun for all

VI Lần đầu tiên xây dựng trang web? Không thành vấn đề - trình xây dựng trang web trực quan của chúng tôi giúp việc xây dựng trang web trở nên dễ dàng thích thú

inglês vietnamita
website trang
for đầu

EN At Hostinger, we make sure that all your payments reach us safely. If you’re having issues making a payment, you may find the solution here.

VI Tại Hostinger, chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các khoản thanh toán của bạn sẽ được thực hiện một cách an toàn. Nếu gặp sự cố khi thanh toán, bạn thể tìm thấy giải pháp tại đây.

inglês vietnamita
at tại
safely an toàn
if nếu
find tìm thấy
solution giải pháp
we chúng tôi
your bạn
payment thanh toán
all tất cả các

EN Have expert support available 24/7, helping you every step of the way. Focus all efforts on making the most out of your project while we handle the technical issues.

VI Nhận trợ giúp từ chuyên gia Tiếng Việt (Tiếng Anh 24/7), giúp bạn trên từng bước một. Bạn sẽ nhiều thơi gian hơn tập trung vào dự án các vấn đề kỹ thuật đã chúng tôi lo.

inglês vietnamita
step bước
project dự án
technical kỹ thuật
on trên
we chúng tôi
helping giúp
all các
your bạn

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
internet internet
global toàn cầu
world thế giới
security bảo mật
safer an toàn
faster nhanh hơn
and
with bằng
our chúng tôi

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

inglês vietnamita
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglês vietnamita
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

inglês vietnamita
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglês vietnamita
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

inglês vietnamita
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

inglês vietnamita
making cho
home các
options chọn

Mostrando 50 de 50 traduções