EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
inglês | vietnamita |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Adaptive streaming automatically select a suitable video streaming quality but you can always manually select a video quality
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
video | video |
quality | chất lượng |
always | luôn |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Set the quality and screen size using our high quality presets.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
screen | màn hình |
high | cao |
size | kích thước |
our | chúng tôi |
using | cài đặt |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.
VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
of | của |
build | xây dựng |
security | bảo mật |
EN The quality of the interior environment has a profound impact on quality of life
VI Chất lượng môi trường trong nhà có tác động sâu rộng tới chất lượng cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
environment | môi trường |
life | sống |
EN IQAir's customized air quality solutions transform a bird sanctuary, improving air quality for the birds and humans alike.
VI Các giải pháp chất lượng không khí tùy chỉnh của IQAir biến đổi khu bảo tồn chim, cải thiện chất lượng không khí cho cả chim và con người.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
improving | cải thiện |
the | giải |
solutions | giải pháp |
for | cho |
EN Uncover low-hanging fruit to skyrocket your ROI
VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất có thể đạt được để tăng ROI của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN Rarely, women under 50 who get the Johnson & Johnson vaccine have a risk of blood clots with low platelets
VI Hiếm thấy phụ nữ dưới 50 tuổi tiêm vắc-xin Johnson & Johnson có rủi ro bị cục máu đông với tiểu huyết cầu thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
low | thấp |
with | với |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN That means we have low-flow toilets and faucets
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi có nhà vệ sinh và vòi nước lưu lượng thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
low | thấp |
we | chúng tôi |
EN Helping Low-Income Families Save Big
VI Giúp Các Gia Đình Có Thu Nhập Thấp Tiết Kiệm Nhiều Năng Lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
save | tiết kiệm |
low | thấp |
EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families
VI Các gia đình có thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
energy | năng lượng |
low | thấp |
other | khác |
higher | cao hơn |
on | cao |
of | của |
a | trả |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN Install low-flow showerheads and faucets.
VI Lắp đặt vòi sen và vòi nước có lưu lượng thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.
VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
consider | cân nhắc |
high | cao |
when | khi |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
inglês | vietnamita |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN Low Investment Threshold and 100x Leverage Trading
VI Ngưỡng cực thấp, giao dịch linh hoạt
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
and | dịch |
EN each transaction can be undertaken with as low as 3 USDT
VI có thể giao dịch ngay với tối thiểu 3 USDT
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
with | với |
EN Detail: When you take a photo at night with low-resolution cameras, some details will be noise
VI Detail: Khi bạn chụp một bức ảnh vào ban đêm bằng những camera có độ phân giải thấp, một số chi tiết sẽ bị làm mờ (noise)
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
you | bạn |
details | chi tiết |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians
VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
programs | chương trình |
and | các |
have | được |
EN Is Legal Services Alabama the only organzation working on behalf of low income residents?
VI Dịch vụ pháp lý Alabama chỉ hữu cơ làm việc thay mặt cho các cư dân có thu nhập thấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
residents | cư dân |
is | là |
working | làm việc |
EN Most importantly, volunteers will provide an invaluable service to low-income communities.
VI Quan trọng nhất, tình nguyện viên sẽ cung cấp một dịch vụ vô ích cho cộng đồng có thu nhập thấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
EN Enthusiasm about assisting low income Alabamians
VI Nhiệt tình hỗ trợ thu nhập thấp Alabamians
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
income | thu nhập |
EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.
VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp và đảm bảo hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount
VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi là làm cho mọi người có thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây là lý do tại sao chúng tôi có số tiền đầu tư tối thiểu thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
why | tại sao |
low | thấp |
minimum | tối thiểu |
is | là |
we | chúng tôi |
everyone | người |
us | tôi |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
large | lớn |
low | thấp |
file | file |
data | dữ liệu |
you | bạn |
securely | an toàn |
EN Virtual servers, storage, databases, and networking for a low, predictable price.
VI Máy chủ ảo, bộ lưu trữ, cơ sở dữ liệu và kết nối mạng với giá thấp, có thể dự đoán được.
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
and | với |
low | thấp |
networking | mạng |
Mostrando 50 de 50 traduções