Traduzir "love life even" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "love life even" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de love life even

inglês
vietnamita

EN Love your crypto NFTs? We love them too

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

inglêsvietnamita
wechúng tôi
yourbạn
toocũng

EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

inglêsvietnamita
monthstháng
youbạn
thekhông

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

inglêsvietnamita
ifnếu
projectdự án
partphần
getnhận
ofcủa
wechúng tôi
wantmuốn
yourbạn

EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.

VI Điều tôi thích nhất chính thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo thả.

inglêsvietnamita
ofcủa

EN Pinterest's mission is to provide everyone with the inspiration to create a life they love

VI Sứ mệnh của Pinterest mang đến cho mọi người nguồn cảm hứng để sống cuộc sốnghọ mong muốn

inglêsvietnamita
lifesống
theycủa
providecho
everyonengười

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

inglêsvietnamita
introng
timethời gian
notkhông
storecửa hàng
askhỏi
yourbạn
salesbán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

inglêsvietnamita
introng
timethời gian
notkhông
storecửa hàng
askhỏi
yourbạn
salesbán hàng

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN They’ll have an even longer life

VI Bóng đèn cũng sẽ tuổi thọ lâu hơn

EN It is even funnier and a bit sillier than yourself in real life

VI thậm chí còn vui vẻ, ngồ ngộ, ngố ngố hơn mình ngoài đời nhiều

inglêsvietnamita
thanhơn

EN Even those with management responsibility can make their work fit their life — not the other way around.

VI Ngay cả những người chịu trách nhiệm quản lý cũng thể điều chỉnh công việc cho phù hợp với cuộc sống của họ — chứ không phải điều chỉnh cuộc sống theo công việc.

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin

VI Cuộc sống khá ngắn ngủi trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn

inglêsvietnamita
lifesống
beforetrước
readysẵn sàng
andcủa
knowbiết
yourbạn

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

inglêsvietnamita
lifesống
introng
waycách
futuretương lai
completelyhoàn toàn
notvới
yourbạn
theychúng
anycủa

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

inglêsvietnamita
helpsgiúp
lifesống
goodtốt
introng

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

inglêsvietnamita
lifesống
peoplengười
manynhiều

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
introng
understandhiểu
qualitychất lượng
lifesống
wechúng tôi
ofcủa

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
introng
understandhiểu
qualitychất lượng
lifesống
wechúng tôi
ofcủa

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
introng
understandhiểu
qualitychất lượng
lifesống
wechúng tôi
ofcủa

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

inglêsvietnamita
introng
understandhiểu
qualitychất lượng
lifesống
wechúng tôi
ofcủa

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
varietynhiều
servicesgiúp
resourcesnguồn
qualitychất lượng
lifesống
ofcủa

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
varietynhiều
servicesgiúp
resourcesnguồn
qualitychất lượng
lifesống
ofcủa

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
varietynhiều
servicesgiúp
resourcesnguồn
qualitychất lượng
lifesống
ofcủa

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

inglêsvietnamita
varietynhiều
servicesgiúp
resourcesnguồn
qualitychất lượng
lifesống
ofcủa

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

inglêsvietnamita
doesnkhông
daysngày
lifesống
butnhưng
canphải
finalcuối cùng
monthstháng
and

EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.

VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi những thắc mắc.đều được trả lời nhanh chính xác..!!

inglêsvietnamita
veryrất
helpgiúp
tovới
wasđược
thekhi
atrả

EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.

VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.

EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.

VI Tìm hiểu nhữngcác chuyên gia công nghệ các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
professionalscác chuyên gia
globaltoàn cầu
aboutcủa
learnhiểu
networkmạng
whatnhững

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglêsvietnamita
withvới
youbạn

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được bất kỳ nơi nào khác.

inglêsvietnamita
analyticsphân tích
solutiongiải pháp
informationthông tin
yourcủa bạn
thegiải
currenthiện tại
newmới
allcủa
youbạn
withvới
getnhận

EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.

VI Nếu bạn vẫn thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.

inglêsvietnamita
directlytrực tiếp
ifnếu
stillvẫn
tovới
helpgiúp
youbạn

EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.

VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.

inglêsvietnamita
tovới
youbạn

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

inglêsvietnamita
saferan toàn
be
thekhi

EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

inglêsvietnamita
wechúng tôi
youbạn

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

inglêsvietnamita
channelkênh
auditkiểm tra
informationthông tin
placenơi
ofcủa
yourbạn

EN And we're flattered to know they love us!

VI chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!

inglêsvietnamita
tocũng
knowbiết
theychúng

EN Empower your creators with tools they'll love you for.

VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
youbạn
forcho

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

inglêsvietnamita
changesthay đổi
forvới
thekhông

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn giấc mơ của họ

inglêsvietnamita
alwaysluôn
ontrên
thosenhững

Mostrando 50 de 50 traduções