EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
bill | hóa đơn |
electricity | điện |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và đưa bạn vào hành trình tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
electricity | điện |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
get | các |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Optimize your site for local searches and get more local customers
VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương và có thêm khách hàng địa phương
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
site | trang |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
more | thêm |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Assess the PPC competitive landscape
VI Đánh giá toàn cảnh cạnh tranh của PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
the | của |
EN Assess their performance on desktop and mobile devices
VI Đánh giá hiệu quả trên thiết bị máy tính và di dộng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
desktop | máy tính |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
to | trong |
home | nhà |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Government program to assess security of public cloud services in Japan
VI Chương trình của chính phủ nhằm đánh giá tính bảo mật của các dịch vụ đám mây công cộng tại Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
security | bảo mật |
of | của |
cloud | mây |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN For us to assess a project, we need a project information document to be filled out. Please contact us at sales@ecoligo.com and our team will provide this document.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
need | cần |
information | thông tin |
document | tài liệu |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Contact us to assess if you are eligible to apply for PR or Citizenship.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để đánh giá xem bạn có đủ điều kiện để đăng ký nộp hồ sơ thường trú nhân hoặc Quốc tịch Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
apply | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
program | chương trình |
cloud | mây |
approach | tiếp cận |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
to | làm |
EN This information provides the ability to plan, architect, and self-assess systems built in AWS under the Australian government Secure Cloud Strategy
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
plan | kế hoạch |
systems | hệ thống |
under | theo |
secure | an toàn |
strategy | chiến lược |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
this | này |
EN Assess your content performance to identify areas of improvement
VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
identify | xác định |
of | của |
improvement | cải thiện |
your | bạn |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Assess your content performance to identify areas of improvement
VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
identify | xác định |
of | của |
improvement | cải thiện |
your | bạn |
EN Assess their performance on desktop and mobile devices
VI Đánh giá hiệu quả trên thiết bị máy tính và di dộng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
desktop | máy tính |
EN No limit - There's no period of limitations to assess tax when you file a fraudulent return or when you don't file a return.
VI Không giới hạn - Không có thời hạn để giám định thuế khi quý vị khai thuế gian lận hoặc khi không khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
tax | thuế |
when | khi |
or | hoặc |
no | không |
EN BHCs assess your lifestyle choices, illnesses and disorders to refer you to the best service for you.
VI BHC đánh giá các lựa chọn lối sống, bệnh tật và rối loạn của bạn để giới thiệu bạn đến dịch vụ tốt nhất cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Assess your child to create a treatment plan.
VI Đánh giá con bạn để tạo ra một kế hoạch điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
plan | kế hoạch |
create | tạo |
EN Our behavioral health consultants will assess you within five to seven days of your first MAT
VI Các chuyên gia tư vấn sức khỏe hành vi của chúng tôi sẽ đánh giá bạn trong vòng năm đến bảy ngày kể từ ngày MAT đầu tiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
days | ngày |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
of | của |
EN We will assess you again in 30 days.
VI Chúng tôi sẽ đánh giá lại bạn sau 30 ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN We will assess the risk, work out a solution as soon as possible, and let you know.
VI Chúng tôi sẽ đánh giá rủi ro, làm việc để tìm ra giải pháp càng sớm càng tốt và cho bạn biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
out | ra |
the | giải |
work | làm việc |
know | biết |
you | bạn |
as | cho |
EN When the statutory period expires, we can no longer assess or collect additional tax, or allow you to claim a refund
VI Khi hết thời hạn theo luật định, chúng tôi không còn có thể định mức hoặc thu thuế bổ sung hoặc cho phép bạn yêu cầu hoàn thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
allow | cho phép |
tax | thuế |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
regions | khu vực |
energy | năng lượng |
companies | công ty |
these | này |
EN Global and local load balancing with fast failover
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
fast | nhanh |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | bằng |
EN Global and Local Load Balancing
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Keep up with your local Google rankings on desktop, mobile, and tablet devices
VI Theo dõi thứ hạng của bạn trên Google với máy tính để bàn, thiết bị di động và máy tính bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
desktop | máy tính |
your | bạn |
and | của |
Mostrando 50 de 50 traduções