EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.
VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
checks | kiểm tra |
organizations | tổ chức |
name | tên |
information | thông tin |
status | tình trạng |
have | cho |
EN Assess the PPC competitive landscape
VI Đánh giá toàn cảnh cạnh tranh của PPC
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
the | của |
EN Assess their performance on desktop and mobile devices
VI Đánh giá hiệu quả trên thiết bị máy tính và di dộng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
desktop | máy tính |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
to | trong |
home | nhà |
EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
account | tài khoản |
information | thông tin |
improve | cải thiện |
access | truy cập |
offer | cấp |
help | giúp |
and | và |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Government program to assess security of public cloud services in Japan
VI Chương trình của chính phủ nhằm đánh giá tính bảo mật của các dịch vụ đám mây công cộng tại Nhật Bản
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
security | bảo mật |
of | của |
cloud | mây |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity bill.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
bill | hóa đơn |
electricity | điện |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
you | bạn |
EN Our local teams can assess your needs and get you on the journey to saving on your electricity.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và đưa bạn vào hành trình tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
needs | nhu cầu |
saving | tiết kiệm |
electricity | điện |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
get | các |
EN To ensure the emerging markets where you invest are safe, we carefully assess the physical, political and social conditions before we enter them
VI Để đảm bảo các thị trường mới nổi nơi bạn đầu tư được an toàn, chúng tôi đánh giá cẩn thận các điều kiện vật chất, chính trị và xã hội trước khi tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
markets | thị trường |
safe | an toàn |
before | trước |
we | chúng tôi |
you | bạn |
emerging | các |
EN For us to assess a project, we need a project information document to be filled out. Please contact us at sales@ecoligo.com and our team will provide this document.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
need | cần |
information | thông tin |
document | tài liệu |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Contact us to assess if you are eligible to apply for PR or Citizenship.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để đánh giá xem bạn có đủ điều kiện để đăng ký nộp hồ sơ thường trú nhân hoặc Quốc tịch Canada.
inglês | vietnamita |
---|---|
apply | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
program | chương trình |
cloud | mây |
approach | tiếp cận |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
to | làm |
EN This information provides the ability to plan, architect, and self-assess systems built in AWS under the Australian government Secure Cloud Strategy
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
plan | kế hoạch |
systems | hệ thống |
under | theo |
secure | an toàn |
strategy | chiến lược |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
this | này |
EN Assess your content performance to identify areas of improvement
VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
identify | xác định |
of | của |
improvement | cải thiện |
your | bạn |
EN Control Union has developed a platform which clients can use to monitor, import, maintain and assess supplier?s readiness to comply with FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
supplier | nhà cung cấp |
monitor | giám sát |
clients | khách |
and | của |
EN Assess your content performance to identify areas of improvement
VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
identify | xác định |
of | của |
improvement | cải thiện |
your | bạn |
EN Assess their performance on desktop and mobile devices
VI Đánh giá hiệu quả trên thiết bị máy tính và di dộng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
desktop | máy tính |
EN No limit - There's no period of limitations to assess tax when you file a fraudulent return or when you don't file a return.
VI Không giới hạn - Không có thời hạn để giám định thuế khi quý vị khai thuế gian lận hoặc khi không khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
tax | thuế |
when | khi |
or | hoặc |
no | không |
EN BHCs assess your lifestyle choices, illnesses and disorders to refer you to the best service for you.
VI BHC đánh giá các lựa chọn lối sống, bệnh tật và rối loạn của bạn để giới thiệu bạn đến dịch vụ tốt nhất cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Assess your child to create a treatment plan.
VI Đánh giá con bạn để tạo ra một kế hoạch điều trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
plan | kế hoạch |
create | tạo |
EN Our behavioral health consultants will assess you within five to seven days of your first MAT
VI Các chuyên gia tư vấn sức khỏe hành vi của chúng tôi sẽ đánh giá bạn trong vòng năm đến bảy ngày kể từ ngày MAT đầu tiên của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
days | ngày |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
of | của |
EN We will assess you again in 30 days.
VI Chúng tôi sẽ đánh giá lại bạn sau 30 ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN It?s important that clinicians trained in pediatrics fully assess and treat terminally ill children.
VI Điều quan trọng là các chuyên viên y tế được đào tạo trong lĩnh vực nhi khoa đánh giá toàn diện và điều trị cho trẻ mắc bệnh nan y.
inglês | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
and | các |
in | trong |
that | điều |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN Based on that information, they assess appropriate treatment options together.
VI Dựa trên những thông tin đó, họ sẽ cùng nhau đánh giá và đưa ra các phương án điều trị thích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
together | cùng nhau |
that | điều |
EN We will assess the risk, work out a solution as soon as possible, and let you know.
VI Chúng tôi sẽ đánh giá rủi ro, làm việc để tìm ra giải pháp càng sớm càng tốt và cho bạn biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
out | ra |
the | giải |
work | làm việc |
know | biết |
you | bạn |
as | cho |
EN When the statutory period expires, we can no longer assess or collect additional tax, or allow you to claim a refund
VI Khi hết thời hạn theo luật định, chúng tôi không còn có thể định mức hoặc thu thuế bổ sung hoặc cho phép bạn yêu cầu hoàn thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
allow | cho phép |
tax | thuế |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
attacks | tấn công |
against | chống lại |
dns | dns |
of | của |
ddos | ddos |
your | bạn |
EN Control the flow of data in and out of your organization.
VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
organization | tổ chức |
out | ra |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
real-time | thời gian thực |
monitoring | giám sát |
organization | tổ chức |
real | thực |
your | của bạn |
of | của |
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções