EN Reviewing Your Link Building Prospects manual - Semrush Toolkits | Semrush
EN Reviewing Your Link Building Prospects manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Reviewing Your Link Building Prospects hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Learn which backlinks might be hurting your visibility and find new high-quality link building prospects.
VI Tìm hiểu các backlink nào có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
backlinks | backlink |
new | mới |
link | liên kết |
building | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
find | tìm |
high | cao |
be | là |
and | thị |
your | của bạn |
EN Find new link building prospects.
VI Khám phá tiềm năng xây dựng liên kết mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
link | liên kết |
building | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
EN Reviewing Your Link Building Prospects manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Reviewing Your Link Building Prospects hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
inglês | vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Discover how to reach more prospects while spending less
VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
while | khi |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Reveal your competitors’, prospects’, and potential partners’ website traffic
VI Khám phá lưu lượng truy cập trang web từ các đối thủ cạnh tranh, khách hàng và đối tác tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
prospects | tiềm năng |
and | các |
EN Qualify leads, prospects, and potential partners
VI Đánh giá tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng và đối tác tiềm năng
inglês | vietnamita |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
prospects | tiềm năng |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Become a certified Semrush Agency Partner to show your proficiency and build trust with your clients and prospects, and get a personal listing on the Agency Partners platform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
build | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
personal | cá nhân |
platform | nền tảng |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
on | trên |
the | nhận |
with | với |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Start with relevant traffic. Set up Facebook ads to attract prospects or create remarketing campaigns to nurture your existing contacts.
VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện có.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
or | hoặc |
create | tạo |
campaigns | chiến dịch |
set | thiết lập |
to | đầu |
with | với |
EN Invite your prospects to a live or on-demand webinar
VI Mời khách hàng tiềm năng của bạn tham dự hội thảo trên web trực tuyến theo yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
prospects | tiềm năng |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | thì |
or | hoặc |
if | nếu |
four | bốn |
in | trong |
EN Log in to your account and navigate to the Invite area and you will see your Invite link under “My Invite link”.
VI Đăng nhập vào tài khoản của bạn và đi tới mục Giới thiệu Bạn bè và bạn sẽ nhìn thấy đường dẫn Giới thiệu trong mục “Đường dẫn Giới thiệu của tôi”.
EN You can see how many times a specific link has been clicked and the percentage share of a given link in total clicks
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
share | phần |
you | bạn |
see | xem |
many | nhiều |
and | và |
EN Instead of using a standard homepage affiliate link, you can link to a web page, blog, or resource related to your content to increase relevance and conversion rates.
VI Thay vì dùng link tiêu chuẩn tới trang chủ, bạn có thể link tới trang web, blog, hoặc tài nguyên liên quan tới nội dung của bạn để tăng độ phù hợp và tỷ lệ chuyển đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | dùng |
standard | tiêu chuẩn |
blog | blog |
or | hoặc |
resource | tài nguyên |
increase | tăng |
of | của |
web | web |
page | trang |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
business | doanh nghiệp |
english | tiếng anh |
dictionary | từ điển |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN LINK | definition in the Cambridge English Dictionary
VI LINK | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh Cambridge
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
the | anh |
in | trong |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN Translation of link – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của link – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of link from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của link từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of link in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của link trong tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN link | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI link | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN If you are looking for contact information for one of our global offices, please visit the link below.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
information | thông tin |
global | toàn cầu |
link | liên kết |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush
VI Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Notice of free replacement of Mitsubishi refrigerator (see "Information for customers using MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" at the bottom of the link)
VI Thông báo thay thế miễn phí tủ lạnh Mitsubishi (xem "Thông tin dành cho khách hàng sử dụng MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" phía cuối link)
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
information | thông tin |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN Our name notation if you are a link to our site EDION " or " EDION please using either".
VI ký hiệu nếu bạn là một liên kết đến trang web của chúng tôi EDION " hoặc " EDION xin vui lòng sử dụng một trong hai".
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
link | liên kết |
please | xin vui lòng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
site | trang |
EN D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay For Sale | NIKKEI Property Listings
VI D1 - Temasek Blvd, Raffles Link, Singapore ? The Sail @ Marina Bay C?n ban | NIKKEI Property Listings
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
EN However, if you like our service and want to support us, we would be glad if you donate some money using the link below
VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này và muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
would | cho |
money | tiền |
using | sử dụng |
link | liên kết |
below | dưới |
want | muốn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Not convinced? Click on the following link to convert our demo file from MP4 to MP3: MP4 to MP3 conversion with our MP4 example file.
VI Bạn vẫn còn nghi ngờ? Nhấp vào đường dẫn liên kết sau để chuyển đổi file mẫu của chúng tôi từ MP4 sang MP3: Chuyển đổi MP4 sang MP3 với file ví dụ MP4 của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
following | sau |
Mostrando 50 de 50 traduções